Giờ địa phương:
La Ceiba Goloson International bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy, 27 tháng 4 | |||||
06:30 | S046 | Coxen Hole (Sân bay quốc tế Juan Manuel Gálvez) | J31 | Đã lên lịch | |
07:30 | S072 | Tegucigalpa (Sân bay quốc tế Toncontín) | J31 | Đã lên lịch | |
07:30 | S060 | San Pedro Sula (San Pedro Sula Ramon V. Morales International) | J31 | Đã lên lịch | |
09:50 | S050 | Coxen Hole (Sân bay quốc tế Juan Manuel Gálvez) | J31 | Đã lên lịch | |
11:40 | S052 | Coxen Hole (Sân bay quốc tế Juan Manuel Gálvez) | J31 | Đã lên lịch | |
14:00 | S074 | Tegucigalpa (Sân bay quốc tế Toncontín) | J31 | Đã lên lịch | |
16:00 | S054 | Coxen Hole (Sân bay quốc tế Juan Manuel Gálvez) | J31 | Đã lên lịch | |
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
08:30 | S048 | Coxen Hole (Sân bay quốc tế Juan Manuel Gálvez) | J32 | Đã lên lịch | |
08:30 | W1558 | Coxen Hole (Sân bay quốc tế Juan Manuel Gálvez) | JST | Đã lên lịch | |
09:30 | S062 | San Pedro Sula (San Pedro Sula Ramon V. Morales International) | CR2 | Đã lên lịch | |
09:30 | A13382 | Coxen Hole (Sân bay quốc tế Juan Manuel Gálvez) | J32 | Đã lên lịch | |
09:30 | W1562 | San Pedro Sula (San Pedro Sula Ramon V. Morales International) | CR2 | Đã lên lịch | |
09:30 | LNH50 | Coxen Hole (Sân bay quốc tế Juan Manuel Gálvez) | J41 | Đã lên lịch | |
10:45 | A13381 | Guanaja (Guanaja) | J32 | Đã lên lịch | |
10:45 | A13384 | Guanaja (Guanaja) | J32 | Đã lên lịch | |
10:45 | LNH5 | Guanaja (Guanaja) | J41 | Đã lên lịch | |
11:40 | S052 | Coxen Hole (Sân bay quốc tế Juan Manuel Gálvez) | J31 | Đã lên lịch | |
11:40 | W1552 | Coxen Hole (Sân bay quốc tế Juan Manuel Gálvez) | JST | Đã lên lịch | |
13:00 | LNH26 | Coxen Hole (Sân bay quốc tế Juan Manuel Gálvez) | J41 | Đã lên lịch | |
13:40 | A13352 | Coxen Hole (Sân bay quốc tế Juan Manuel Gálvez) | J32 | Đã lên lịch | |
13:40 | A13387 | Coxen Hole (Sân bay quốc tế Juan Manuel Gálvez) | J32 | Đã lên lịch | |
14:00 | S074 | Tegucigalpa (Sân bay quốc tế Toncontín) | J31 | Đã lên lịch | |
14:00 | W1574 | Tegucigalpa (Sân bay quốc tế Toncontín) | CR2 | Đã lên lịch | |
14:20 | LNH18 | Tegucigalpa (Sân bay quốc tế Toncontín) | J41 | Đã lên lịch | |
15:00 | A13358 | Tegucigalpa (Sân bay quốc tế Toncontín) | J32 | Đã lên lịch | |
15:00 | A13378 | Tegucigalpa (Sân bay quốc tế Toncontín) | J32 | Đã lên lịch | |
15:00 | A13379 | Tegucigalpa (Sân bay quốc tế Toncontín) | J32 | Đã lên lịch | |
16:00 | S054 | Coxen Hole (Sân bay quốc tế Juan Manuel Gálvez) | J31 | Đã lên lịch | |
16:00 | W1554 | Coxen Hole (Sân bay quốc tế Juan Manuel Gálvez) | JST | Đã lên lịch | |
16:30 | LNH27 | Coxen Hole (Sân bay quốc tế Juan Manuel Gálvez) | J41 | Đã lên lịch | |
17:00 | A13354 | Coxen Hole (Sân bay quốc tế Juan Manuel Gálvez) | J32 | Đã lên lịch | |
17:00 | A13376 | Coxen Hole (Sân bay quốc tế Juan Manuel Gálvez) | J32 | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ La Ceiba Goloson International (La Ceiba) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của La Ceiba Goloson International.