Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy, 27 tháng 4 | |||||
13:35 | S053 | Coxen Hole (Sân bay quốc tế Juan Manuel Gálvez) | J31 | Đã lên lịch | |
15:45 | S075 | Tegucigalpa (Sân bay quốc tế Toncontín) | J31 | Đã lên lịch | |
16:40 | S065 | San Pedro Sula (San Pedro Sula Ramon V. Morales International) | J31 | Đã lên lịch | |
17:20 | S055 | Coxen Hole (Sân bay quốc tế Juan Manuel Gálvez) | J31 | Đã lên lịch | |
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
09:20 | S049 | Coxen Hole (Sân bay quốc tế Juan Manuel Gálvez) | J32 | Đã lên lịch | |
09:20 | W1559 | Coxen Hole (Sân bay quốc tế Juan Manuel Gálvez) | JST | Đã lên lịch | |
10:30 | A13377 | Coxen Hole (Sân bay quốc tế Juan Manuel Gálvez) | J32 | Đã lên lịch | |
10:30 | A13381 | Coxen Hole (Sân bay quốc tế Juan Manuel Gálvez) | J32 | Đã lên lịch | |
10:30 | LNH51 | Coxen Hole (Sân bay quốc tế Juan Manuel Gálvez) | J41 | Đã lên lịch | |
12:00 | A13378 | Guanaja (Guanaja) | J32 | Đã lên lịch | |
12:00 | A13385 | Guanaja (Guanaja) | J32 | Đã lên lịch | |
12:00 | A13387 | Guanaja (Guanaja) | J32 | Đã lên lịch | |
12:00 | S051 | Coxen Hole (Sân bay quốc tế Juan Manuel Gálvez) | J31 | Đã lên lịch | |
12:00 | W1551 | Coxen Hole (Sân bay quốc tế Juan Manuel Gálvez) | JST | Đã lên lịch | |
12:00 | LNH7 | Guanaja (Guanaja) | J41 | Đã lên lịch | |
13:35 | S053 | Coxen Hole (Sân bay quốc tế Juan Manuel Gálvez) | J31 | Đã lên lịch | |
13:35 | W1553 | Coxen Hole (Sân bay quốc tế Juan Manuel Gálvez) | JST | Đã lên lịch | |
14:00 | LNH28 | Coxen Hole (Sân bay quốc tế Juan Manuel Gálvez) | J41 | Đã lên lịch | |
14:40 | A13353 | Coxen Hole (Sân bay quốc tế Juan Manuel Gálvez) | J32 | Đã lên lịch | |
14:40 | A13379 | Coxen Hole (Sân bay quốc tế Juan Manuel Gálvez) | J32 | Đã lên lịch | |
15:45 | S075 | Tegucigalpa (Sân bay quốc tế Toncontín) | J31 | Đã lên lịch | |
15:45 | W1575 | Tegucigalpa (Sân bay quốc tế Toncontín) | CR2 | Đã lên lịch | |
16:00 | LNH19 | Tegucigalpa (Sân bay quốc tế Toncontín) | J41 | Đã lên lịch | |
16:30 | W1565 | San Pedro Sula (San Pedro Sula Ramon V. Morales International) | CR2 | Đã lên lịch | |
16:40 | A13359 | Tegucigalpa (Sân bay quốc tế Toncontín) | J32 | Đã lên lịch | |
16:40 | A13376 | Tegucigalpa (Sân bay quốc tế Toncontín) | J32 | Đã lên lịch | |
16:40 | S065 | San Pedro Sula (San Pedro Sula Ramon V. Morales International) | J31 | Đã lên lịch | |
17:20 | S055 | Coxen Hole (Sân bay quốc tế Juan Manuel Gálvez) | J31 | Đã lên lịch | |
17:20 | W1555 | Coxen Hole (Sân bay quốc tế Juan Manuel Gálvez) | JST | Đã lên lịch | |
17:30 | LNH29 | Coxen Hole (Sân bay quốc tế Juan Manuel Gálvez) | J41 | Đã lên lịch | |
18:00 | A13355 | Coxen Hole (Sân bay quốc tế Juan Manuel Gálvez) | J32 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại La Ceiba Goloson International (La Ceiba) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của La Ceiba Goloson International.