Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy, 29 tháng 6 | |||||
20:50 | A3154 | Athens (Athens Eleftherios Venizelos) | Olympic Air | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
21:15 | EW2688 | Stuttgart (Stuttgart) | Eurowings | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
22:20 | EW686 | Köln (Sân bay Köln/Bonn) | Eurowings | B738 (Boeing 737-86N) | Đã lên lịch |
Chủ Nhật, 30 tháng 6 | |||||
09:05 | DI6744 | München (Munich Franz Joseph Strauss Int'l) | Marabu | 32N | Đã lên lịch |
10:35 | EW4080 | Dortmund (Dortmund) | Eurowings | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
11:17 | Izmir (Izmir Adnan Menderes) | ADAC Luftrettung | J328 (Dornier 328-310 Jet) | Đã lên lịch | |
11:20 | BY7702 | Birmingham (Birmingham) | TUI Airways | 73H | Đã lên lịch |
11:35 | BY5726 | Luân Đôn (Sân bay Gatwick) | Titan Airways | A320 (Airbus A320-233) | Đã lên lịch |
12:35 | BY2724 | Manchester (Manchester) | TUI Airways | 7M8 | Đã lên lịch |
20:50 | A3154 | Athens (Athens Eleftherios Venizelos) | Aegean Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Kavala Megas Alexandros (Kavala) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Kavala Megas Alexandros.