Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
08:40 | US701 | Tashkent (Sân bay Yuzhny) | Silkavia | ATR | Đã lên lịch |
15:40 | HY9624 | Moscow (Moscow Vnukovo) | Uzbekistan Airways | 32A | Đã lên lịch |
Thứ Ba, 30 tháng 4 | |||||
04:50 | U62127 | Moscow (Moscow Domodedovo) | Ural Airlines | 321 | Đã lên lịch |
08:40 | US701 | Tashkent (Sân bay Yuzhny) | Silkavia | ATR | Đã lên lịch |
14:40 | A49095 | Moscow (Moscow Vnukovo) | Aerosucre | SU9 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Karshi Khanabad (Qarshi) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Karshi Khanabad.