Thông tin về Samarkand International
Thông tin chi tiết về Samarkand International: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: SKD
ICAO: UTSS
Giờ địa phương:
UTC: 5
Samarkand International trên bản đồ
Các chuyến bay từ Samarkand International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
US304 | Samarkand — Tashkent | chủ nhật | 22:45 | 23:45 | 1h 0m | Silkavia | từ 177.415 ₫ | tìm kiếm |
HH5553 | Samarkand — Jeddah | thứ hai | 02:00 | 05:30 | 5h 30m | Qanot Sharq | từ 6.919.185 ₫ | tìm kiếm |
HH5501 | Samarkand — Jeddah | thứ sáu | 17:00 | 20:30 | 5h 30m | Qanot Sharq | từ 6.919.185 ₫ | tìm kiếm |
SU6980 | Samarkand — Saint Petersburg | chủ nhật | 09:00 | 11:55 | 4h 55m | Aeroflot | từ 3.370.885 ₫ | tìm kiếm |
5W7164 | Samarkand — Abu Dhabi | Thứ ba, thứ năm | 11:00 | 13:40 | 3h 40m | Wizz Air | từ 912.420 ₫ | tìm kiếm |
SU6980 | Samarkand — Saint Petersburg | chủ nhật | 09:00 | 11:55 | 4h 55m | Rossiya | từ 3.370.885 ₫ | tìm kiếm |
U62862 | Samarkand — Yekaterinburg | thứ hai, thứ sáu | 12:30 | 15:30 | 3h 0m | Ural Airlines | từ 3.117.435 ₫ | tìm kiếm |
S75570 | Samarkand — Novosibirsk | thứ năm | 15:00 | 20:05 | 3h 5m | S7 Airlines | từ 3.522.955 ₫ | tìm kiếm |
A44040 | Samarkand — Ufa | thứ sáu | 05:05 | 08:20 | 3h 15m | Azimuth | từ 2.179.670 ₫ | tìm kiếm |
DP998 | Samarkand — Moscow | thứ sáu | 09:15 | 11:45 | 4h 30m | Pobeda | từ 2.737.260 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Samarkand International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HH758 | Moscow — Samarkand | Thứ Tư | 23:30 | 05:30 | 4h 0m | Qanot Sharq | từ 1.875.530 ₫ | tìm kiếm |
US305 | Tashkent — Samarkand | thứ bảy | 11:50 | 12:55 | 1h 5m | Silkavia | từ 177.415 ₫ | tìm kiếm |
SU6979 | Saint Petersburg — Samarkand | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 02:25 | 09:10 | 4h 45m | Aeroflot | từ 1.748.805 ₫ | tìm kiếm |
HY41 | Tashkent — Samarkand | Thứ Tư, chủ nhật | 19:05 | 20:00 | 55m | Uzbekistan Airways | từ 177.415 ₫ | tìm kiếm |
HH17 | Tashkent — Samarkand | Thứ ba | 14:40 | 15:30 | 50m | Qanot Sharq | từ 177.415 ₫ | tìm kiếm |
TK374 | Istanbul — Samarkand | chủ nhật | 01:10 | 07:30 | 4h 20m | Turkish Airlines | từ 5.018.310 ₫ | tìm kiếm |
U62861 | Yekaterinburg — Samarkand | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | 22:25 | 01:30 | 3h 5m | Ural Airlines | từ 4.055.200 ₫ | tìm kiếm |
HH5502 | Jeddah — Samarkand | thứ sáu, thứ bảy | 22:15 | 05:15 | 5h 0m | Qanot Sharq | từ 3.218.815 ₫ | tìm kiếm |
HY698 | Kazan — Samarkand | thứ năm | 13:50 | 19:15 | 3h 25m | Uzbekistan Airways | từ 5.322.450 ₫ | tìm kiếm |
C6244 | Dushanbe — Samarkand | thứ năm, chủ nhật | 09:10 | 10:30 | 1h 20m | My Freighter | từ 2.635.880 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Samarkand International
- Karshi Khanabad (144 km)
- Navoi International (164 km)
- Sân bay Dushanbe (203 km)
- Bukhara International (216 km)
- Isfana (221 km)
- Sân bay Khudzhand (238 km)
- Sân bay Yuzhny (260 km)
- Qurghonteppa International (261 km)
- Termez (271 km)
Các hãng hàng không bay đến Samarkand International
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Samarkand International: