Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Ba, 30 tháng 4 | |||||
09:14 | Praha (Prague Ruzyne) | C510 (Cessna 510 Citation Mustang) | Đã lên lịch | ||
12:35 | Bratislava (Sân bay M. R. Štefánik) | SR22 | Đã hủy | ||
14:00 | OS741 | Vienna (Sân bay quốc tế Wien) | BRA | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
15:50 | W95453 | Luân Đôn (London Luton) | Wizz Air | A21N (Airbus A321-271NX) | Đã lên lịch |
23:50 | OS743 | Vienna (Sân bay quốc tế Wien) | BRA | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Kosice (Košice) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Kosice.