Thông tin về Sân bay El Tari
Thông tin chi tiết về Sân bay El Tari: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: KOE
ICAO: WATT
Giờ địa phương:
UTC: 9
Sân bay El Tari trên bản đồ
Các chuyến bay từ Sân bay El Tari
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID6541 | Kupang — Jakarta | hằng ngày | 06:50 | 08:45 | 2h 55m | Batik Air | từ 2.265.784 ₫ | tìm kiếm |
QG1640 | Kupang — Ende | hằng ngày | 07:50 | 07:45 | 55m | Citilink | tìm kiếm | |
QG1612 | Kupang — Waingapu City | hằng ngày | 09:35 | 10:55 | 1h 20m | Citilink | tìm kiếm | |
IN661 | Kupang — Maumere | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 12:00 | 12:40 | 40m | Nam Air | từ 1.247.454 ₫ | tìm kiếm |
QG1640 | Kupang — Ende | hằng ngày | 06:50 | 07:45 | 55m | Citilink | tìm kiếm | |
JT695 | Kupang — Surabaya | hằng ngày | 16:35 | 16:35 | 2h 0m | Lion Air | từ 2.163.951 ₫ | tìm kiếm |
QG601 | Kupang — Surabaya | thứ sáu, thứ bảy | 10:45 | 10:55 | 2h 10m | Citilink | từ 2.163.951 ₫ | tìm kiếm |
QZ633 | Kupang — Denpasar | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 14:05 | 14:50 | 1h 45m | AirAsia | từ 1.578.411 ₫ | tìm kiếm |
ID6541 | Kupang — Jakarta | hằng ngày | 07:50 | 08:40 | 2h 50m | Batik Air | từ 2.265.784 ₫ | tìm kiếm |
JT848 | Kupang — Makassar | thứ hai | 15:35 | 16:10 | 1h 35m | Lion Air | từ 4.709.776 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Sân bay El Tari
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
IN662 | Waingapu City — Kupang | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 13:15 | 14:00 | 45m | Nam Air | từ 3.156.823 ₫ | tìm kiếm |
IN280 | Tambolaka — Kupang | hằng ngày | 10:30 | 11:30 | 1h 0m | Nam Air | từ 2.087.576 ₫ | tìm kiếm |
IW1828 | Maumere — Kupang | hằng ngày | 07:00 | 07:55 | 55m | Wings Air | tìm kiếm | |
IW2922 | Waingapu City — Kupang | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 15:30 | 17:40 | 1h 10m | Wings Air | từ 3.156.823 ₫ | tìm kiếm |
IW1922 | Waingapu City — Kupang | hằng ngày | 06:30 | 08:35 | 1h 5m | Wings Air | từ 3.156.823 ₫ | tìm kiếm |
IW1956 | Ende — Kupang | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 11:30 | 13:25 | 55m | Wings Air | từ 5.397.149 ₫ | tìm kiếm |
IW2954 | Atambua — Kupang | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 08:55 | 10:45 | 50m | Wings Air | tìm kiếm | |
IW1956 | Ende — Kupang | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 11:30 | 12:25 | 55m | Wings Air | từ 5.397.149 ₫ | tìm kiếm |
IW2954 | Atambua — Kupang | Thứ Tư | 08:53 | 09:33 | 40m | Wings Air | tìm kiếm | |
QG1613 | Waingapu City — Kupang | hằng ngày | 11:20 | 12:35 | 1h 15m | Citilink | từ 3.156.823 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Sân bay El Tari
- Roti (111 km)
- Ocussi (131 km)
- Atambua Haliwen (177 km)
- Suai (202 km)
- Larantuka Gewayantana (216 km)
- Maumere Fransiskus X. Seda (231 km)
Các hãng hàng không bay đến Sân bay El Tari
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Sân bay El Tari: