Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
08:05 | B78801 | Taipei (Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc) | UNI Air | 321 | Đã lên lịch |
08:05 | B78951 | Đài Trung (Sân bay Đài Trung) | UNI Air | AT7 | Đã lên lịch |
08:25 | AE301 | Cao Hùng (Sân bay quốc tế Cao Hùng) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
08:25 | AE761 | Đài Trung (Sân bay Đài Trung) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
09:00 | B78911 | Cao Hùng (Sân bay quốc tế Cao Hùng) | UNI Air | 321 | Đã lên lịch |
09:30 | AE1265 | Taipei (Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
09:30 | B79201 | Taipei (Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc) | UNI Air | 321 | Đã lên lịch |
10:20 | B78809 | Taipei (Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc) | UNI Air | AT7 | Đã lên lịch |
10:40 | B78915 | Cao Hùng (Sân bay quốc tế Cao Hùng) | UNI Air | AT7 | Đã lên lịch |
10:40 | B78981 | Đài Nam (Sân bay Đài Nam) | UNI Air | AT7 | Đã lên lịch |
11:10 | AE765 | Đài Trung (Sân bay Đài Trung) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
11:20 | B78957 | Đài Trung (Sân bay Đài Trung) | UNI Air | AT7 | Đã lên lịch |
11:25 | AE305 | Cao Hùng (Sân bay quốc tế Cao Hùng) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
11:40 | AE1269 | Taipei (Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
11:50 | B78811 | Taipei (Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc) | UNI Air | 321 | Đã lên lịch |
12:20 | AE303 | Cao Hùng (Sân bay quốc tế Cao Hùng) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
12:20 | B79211 | Đài Trung (Sân bay Đài Trung) | UNI Air | 321 | Đã lên lịch |
12:50 | B78917 | Cao Hùng (Sân bay quốc tế Cao Hùng) | UNI Air | 321 | Đã lên lịch |
13:55 | B78901 | Gia Nghĩa (Sân bay Gia Nghĩa) | UNI Air | AT7 | Đã lên lịch |
14:00 | B78985 | Đài Nam (Sân bay Đài Nam) | UNI Air | AT7 | Đã lên lịch |
14:25 | B78961 | Đài Trung (Sân bay Đài Trung) | UNI Air | AT7 | Đã lên lịch |
14:35 | AE307 | Cao Hùng (Sân bay quốc tế Cao Hùng) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
14:40 | AE767 | Đài Trung (Sân bay Đài Trung) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
15:05 | B78921 | Cao Hùng (Sân bay quốc tế Cao Hùng) | UNI Air | AT7 | Đã lên lịch |
15:10 | AE1271 | Taipei (Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
15:40 | B78821 | Taipei (Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc) | UNI Air | 321 | Đã lên lịch |
16:05 | AE1273 | Taipei (Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
16:35 | B79207 | Taipei (Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc) | UNI Air | 321 | Đã lên lịch |
17:05 | B78991 | Đài Nam (Sân bay Đài Nam) | UNI Air | AT7 | Đã lên lịch |
17:45 | AE769 | Đài Trung (Sân bay Đài Trung) | China Airlines | B738 (Boeing 737-8AL) | Đã lên lịch |
17:55 | AE1277 | Taipei (Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc) | China Airlines | B738 (Boeing 737-8AL) | Đã lên lịch |
18:20 | AE309 | Cao Hùng (Sân bay quốc tế Cao Hùng) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
18:30 | B78927 | Cao Hùng (Sân bay quốc tế Cao Hùng) | UNI Air | AT7 | Đã lên lịch |
18:50 | AE1279 | Taipei (Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
19:00 | B78965 | Đài Trung (Sân bay Đài Trung) | UNI Air | 321 | Đã lên lịch |
20:20 | B78835 | Taipei (Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc) | UNI Air | 321 | Đã lên lịch |
Thứ Ba, 30 tháng 4 | |||||
08:05 | B78801 | Taipei (Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc) | UNI Air | 321 | Đã lên lịch |
08:05 | B78951 | Đài Trung (Sân bay Đài Trung) | UNI Air | AT7 | Đã lên lịch |
08:25 | AE301 | Cao Hùng (Sân bay quốc tế Cao Hùng) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
08:25 | AE761 | Đài Trung (Sân bay Đài Trung) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
09:15 | B78911 | Cao Hùng (Sân bay quốc tế Cao Hùng) | UNI Air | AT7 | Đã lên lịch |
09:30 | AE1265 | Taipei (Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
10:20 | B78809 | Taipei (Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc) | UNI Air | AT7 | Đã lên lịch |
10:40 | B78915 | Cao Hùng (Sân bay quốc tế Cao Hùng) | UNI Air | AT7 | Đã lên lịch |
10:40 | B78981 | Đài Nam (Sân bay Đài Nam) | UNI Air | AT7 | Đã lên lịch |
11:10 | AE765 | Đài Trung (Sân bay Đài Trung) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
11:10 | B79201 | Taipei (Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc) | UNI Air | 321 | Đã lên lịch |
11:20 | B78957 | Đài Trung (Sân bay Đài Trung) | UNI Air | AT7 | Đã lên lịch |
11:25 | AE305 | Cao Hùng (Sân bay quốc tế Cao Hùng) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
11:40 | AE1269 | Taipei (Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
11:50 | B78811 | Taipei (Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc) | UNI Air | 321 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Kinmen Shangyi (Kinmen) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Kinmen Shangyi.