Giờ địa phương:
Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy, 29 tháng 6 | |||||
00:05 | CF9017 | Nam Kinh (Nanjing Lukou International) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
00:15 | CF9017 | Nam Kinh (Nanjing Lukou International) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
00:15 | O37469 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | SF Airlines | 73F | Đã lên lịch |
01:10 | ID7602 | Jakarta (Jakarta Soekarno-Hatta) | Batik Air | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
01:10 | YG9067 | Karachi (Karachi Quaid-e-Azam Int'l) | YTO Cargo Airlines | 73F | Đã lên lịch |
01:30 | MU9615 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
02:00 | QG8813 | Batam (Batam Hang Nadim) | Citilink | 320 | Đã lên lịch |
02:00 | O37469 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | SF Airlines | 73F | Đã lên lịch |
02:05 | YG9089 | Lahore (Lahore Allama Iqbal International) | YTO Cargo Airlines | 75F | Đã lên lịch |
02:05 | YG9153 | Chennai (Sân bay quốc tế Chennai) | YTO Cargo Airlines | 75F | Đã lên lịch |
02:10 | YG9161 | Bengaluru (Bengaluru Kempegowda International) | YTO Cargo Airlines | 75F | Đã lên lịch |
02:10 | YG9157 | New Delhi (Sân bay quốc tế Indira Gandhi) | YTO Cargo Airlines | 73F | Đã lên lịch |
02:10 | YG9129 | Chennai (Sân bay quốc tế Chennai) | YTO Cargo Airlines | 75F | Đã lên lịch |
02:10 | QG8305 | Manado (Manado Sam Ratulangi) | Citilink | 320 | Đã lên lịch |
02:10 | QG8305 | Manado (Manado Sam Ratulangi) | Citilink | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
02:10 | VN567 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
02:10 | CF219 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
02:10 | ID7602 | Jakarta (Jakarta Soekarno-Hatta) | Batik Air | 32A | Đã lên lịch |
02:10 | ID7602 | Jakarta (Jakarta Soekarno-Hatta) | Batik Air | 32A | Đã lên lịch |
02:10 | YG9067 | Karachi (Karachi Quaid-e-Azam Int'l) | YTO Cargo Airlines | 73F | Đã lên lịch |
02:10 | YG9067 | Karachi (Karachi Quaid-e-Azam Int'l) | YTO Cargo Airlines | 75F | Đã lên lịch |
02:10 | YG9117 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | YTO Cargo Airlines | 75F | Đã lên lịch |
02:10 | YG9103 | Mumbai (Sân bay quốc tế Chhatrapati Shivaji) | YTO Cargo Airlines | 73F | Đã lên lịch |
02:10 | YG9103 | Mumbai (Sân bay quốc tế Chhatrapati Shivaji) | YTO Cargo Airlines | 75F | Đã lên lịch |
02:30 | YG9129 | Chennai (Sân bay quốc tế Chennai) | YTO Cargo Airlines | 75F | Đã lên lịch |
02:30 | YG9129 | Chennai (Sân bay quốc tế Chennai) | YTO Cargo Airlines | 73F | Đã lên lịch |
02:30 | YG9129 | Chennai (Sân bay quốc tế Chennai) | YTO Cargo Airlines | 737 | Đã lên lịch |
02:30 | QG8305 | Manado (Manado Sam Ratulangi) | Citilink | 320 | Đã lên lịch |
02:30 | YG9159 | Jakarta (Jakarta Soekarno-Hatta) | YTO Cargo Airlines | 75F | Đã lên lịch |
02:30 | AK104 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
02:35 | OD671 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | Batik Air Malaysia | 7M8 | Đã lên lịch |
02:35 | OD671 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | Batik Air | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
03:00 | QG8305 | Manado (Manado Sam Ratulangi) | Citilink | 320 | Đã lên lịch |
03:00 | QG8719 | Jakarta (Jakarta Soekarno-Hatta) | Citilink | 320 | Đã lên lịch |
03:05 | TR161 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Scoot | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
03:10 | ID7602 | Jakarta (Jakarta Soekarno-Hatta) | Batik Air | 32A | Đã lên lịch |
03:10 | ID7602 | Jakarta (Jakarta Soekarno-Hatta) | Batik Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
03:10 | ID7602 | Jakarta (Jakarta Soekarno-Hatta) | Batik Air | 32A | Đã lên lịch |
03:30 | RW6009 | Tagbilaran City (Tagbilaran) | Royalair Philippines | 319 | Đã lên lịch |
03:59 | CZ3949 | Lô Châu (Luzhou Lantian) | China Southern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
04:25 | 8M761 | Ragoon (Sân bay quốc tế Yangon) | Myanmar Airways International | 320 | Đã lên lịch |
04:25 | 8M761 | Ragoon (Sân bay quốc tế Yangon) | My Indo Airlines | B733 (Boeing 737-39K(SF)) | Đã lên lịch |
04:30 | QG8305 | Manado (Manado Sam Ratulangi) | Citilink | 320 | Đã lên lịch |
05:55 | MU555 | Kolkata (Kolkata/Calcutta Netaji Subhas Chandra) | China Eastern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
05:55 | SC8885 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Shandong Airlines | 738 | Đã lên lịch |
06:30 | AQ1120 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | 9 Air | 738 | Đã lên lịch |
06:30 | A67129 | Nam Xương (Nanchang Changbei International) | Air Travel | 32B | Đã lên lịch |
06:30 | MU5993 | Đằng Xung (Tengchong Tuofeng) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
06:30 | 3U8229 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Sichuan Airlines | A20N (Airbus A320-271N) | Đã lên lịch |
06:35 | MU5971 | Mang (Dehong Mangshi) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
06:35 | 8L9925 | Mang (Dehong Mangshi) | Lucky Air | 735 | Đã lên lịch |
06:35 | 8L9925 | Mang (Dehong Mangshi) | Lucky Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
06:35 | 8L9891 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | Lucky Air | 737 | Đã lên lịch |
06:35 | MU5993 | Đằng Xung (Tengchong Tuofeng) | China Eastern Airlines | 737 | Đã lên lịch |
06:40 | 3U8271 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Sichuan Airlines | 320 | Đã lên lịch |
06:40 | DR5011 | Bao Đầu (Baotou Erliban) | Ruili Airlines | 738 | Đã lên lịch |
06:40 | 3U8283 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Sichuan Airlines | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
06:40 | A67115 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | Air Travel | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
06:40 | 3U8664 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Sichuan Airlines | A20N (Airbus A320-271N) | Đã lên lịch |
06:40 | 3U8295 | Thường Châu (Changzhou Benniu) | Sichuan Airlines | 320 | Đã lên lịch |
06:40 | KY8273 | Huệ Châu (Huizhou) | Kunming Airlines | 738 | Đã lên lịch |
06:40 | 8L9561 | Cám Châu (Ganzhou Huangjin) | Lucky Air | 736 | Đã lên lịch |
06:40 | CA4061 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | Air China | 32N | Đã lên lịch |
06:40 | 8L9959 | An Khánh (Anqing Tianzhushan) | Lucky Air | B737 (Boeing 737-74P) | Đã lên lịch |
06:40 | MU5941 | Đại Lý (Dali) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
06:40 | 8L9939 | Tư Mao (Lancang Jingmai Airport) | Lucky Air | 320 | Đã lên lịch |
06:45 | SC4828 | Cảnh Đức Trấn (Jingdezhen Luojia) | Shandong Airlines | 738 | Đã lên lịch |
06:45 | 8L9921 | Mang (Dehong Mangshi) | Lucky Air | 320 | Đã lên lịch |
06:45 | 8L9921 | Mang (Dehong Mangshi) | Lucky Air | 735 | Đã lên lịch |
06:45 | SC4830 | Thanh Đảo (Qingdao Liuting International) | Shandong Airlines | B738 (Boeing 737-85N) | Đã lên lịch |
06:45 | DR6557 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Ruili Airlines | 733 | Đã lên lịch |
06:50 | 3U8233 | Xingyi (Xingyi) | Sichuan Airlines | 320 | Đã lên lịch |
06:50 | CA4061 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | Air China | 32N | Đã lên lịch |
06:50 | DR6529 | Thái Nguyên (Taiyuan Wusu International) | Ruili Airlines | 733 | Đã lên lịch |
06:50 | DR6541 | Thái Nguyên (Taiyuan Wusu International) | Ruili Airlines | 733 | Đã lên lịch |
06:50 | DR6529 | Thái Nguyên (Taiyuan Wusu International) | Ruili Airlines | 733 | Đã lên lịch |
06:50 | 3U8249 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Sichuan Airlines | 320 | Đã lên lịch |
06:50 | 8L9845 | Hoài An (Huai'an Lianshui) | Lucky Air | B737 (Boeing 737-74P) | Đã lên lịch |
06:50 | 8L9845 | Hoài An (Huai'an Lianshui) | Lucky Air | 737 | Đã lên lịch |
06:50 | MU5993 | Đằng Xung (Tengchong Tuofeng) | China Eastern Airlines | 737 | Đã lên lịch |
06:50 | DR6543 | Enshi (Enshi Xujiaping) | Ruili Airlines | B737 (Boeing 737-76J) | Đã lên lịch |
06:50 | KY8251 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Kunming Airlines | 738 | Đã lên lịch |
06:50 | 8L9945 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Lucky Air | 737 | Đã lên lịch |
06:50 | MU5793 | Sanming (Sanming Shaxian Airport) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
06:50 | 8L9939 | Tư Mao (Lancang Jingmai Airport) | Lucky Air | 738 | Đã lên lịch |
06:55 | MU5989 | Bảo Sơn (Baoshan) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
06:55 | CZ3420 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | B738 (Boeing 737-86N) | Đã lên lịch |
06:55 | CZ3420 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
06:55 | MU5931 | Dêqên (Deqen Shangri-La) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
06:55 | 8L9971 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | Lucky Air | 737 | Đã lên lịch |
06:55 | MU6482 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
06:55 | DR6539 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | Ruili Airlines | B737 (Boeing 737-76J) | Đã lên lịch |
06:55 | SC4828 | Cảnh Đức Trấn (Jingdezhen Luojia) | Shandong Airlines | 738 | Đã lên lịch |
06:55 | 8L9561 | Cám Châu (Ganzhou Huangjin) | Lucky Air | 737 | Đã lên lịch |
06:55 | 8L9673 | Cám Châu (Ganzhou Huangjin) | Lucky Air | 737 | Đã lên lịch |
06:55 | MU6817 | Lan Châu (Lanzhou Zhongchuan) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
06:55 | MU5971 | Mang (Dehong Mangshi) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
06:55 | MU9699 | Sán Đầu (Shantou Jieyang Chaoshan) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
06:55 | SC4830 | Thanh Đảo (Qingdao Liuting International) | Shandong Airlines | 738 | Đã lên lịch |
06:55 | DR6541 | Thái Nguyên (Taiyuan Wusu International) | Ruili Airlines | 737 | Đã lên lịch |
06:55 | 8L9959 | An Khánh (Anqing Tianzhushan) | Lucky Air | 73H | Đã lên lịch |
06:55 | 8L9939 | Tư Mao (Lancang Jingmai Airport) | Lucky Air | 73H | Đã lên lịch |
06:55 | 8L9939 | Tư Mao (Lancang Jingmai Airport) | Lucky Air | 32N | Đã lên lịch |
07:00 | CZ5844 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | China Southern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
07:00 | DR5011 | Bao Đầu (Baotou Erliban) | Ruili Airlines | 733 | Đã lên lịch |
07:00 | MU5989 | Bảo Sơn (Baoshan) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
07:00 | KY8341 | Bảo Sơn (Baoshan) | Kunming Airlines | 737 | Đã lên lịch |
07:00 | CZ3420 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
07:00 | 3U8283 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Sichuan Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
07:00 | 3U8283 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Sichuan Airlines | A20N (Airbus A320-271N) | Đã lên lịch |
07:00 | DR6539 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | Ruili Airlines | B738 (Boeing 737-86J) | Đã lên lịch |
07:00 | MU6817 | Lan Châu (Lanzhou Zhongchuan) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
07:00 | DR5359 | Lan Châu (Lanzhou Zhongchuan) | Ruili Airlines | 737 | Đã lên lịch |
07:00 | DR5359 | Lan Châu (Lanzhou Zhongchuan) | Ruili Airlines | B738 (Boeing 737-8ME) | Đã lên lịch |
07:00 | CA4061 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | Air China | 32N | Đã lên lịch |
07:00 | KY3171 | Thạch Gia Trang (Shijiazhuang Zhengding International) | Kunming Airlines | 738 | Đã lên lịch |
07:00 | 8L9893 | Tế Nam (Jinan Yaoqiang International) | Lucky Air | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
07:00 | 8L9893 | Tế Nam (Jinan Yaoqiang International) | Lucky Air | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
07:00 | DR6529 | Thái Nguyên (Taiyuan Wusu International) | Ruili Airlines | B738 (Boeing 737-86J) | Đã lên lịch |
07:00 | DR6527 | Châu Hải (Zhuhai Sanzao International) | Ruili Airlines | 73E | Đã lên lịch |
07:00 | CA4171 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
07:00 | CA4171 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
07:00 | 8L9751 | Lhasa (Lhasa/Lasa Gonggar) | Lucky Air | 737 | Đã lên lịch |
07:00 | 8L9751 | Lhasa (Lhasa/Lasa Gonggar) | Lucky Air | 73L | Đã lên lịch |
07:00 | 8L9945 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Lucky Air | 736 | Đã lên lịch |
07:00 | MU5793 | Sanming (Sanming Shaxian Airport) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
07:05 | 8L9971 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | Lucky Air | B738 (Boeing 737-84P) | Đã lên lịch |
07:05 | 8L9971 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | Lucky Air | 737 | Đã lên lịch |
07:05 | 8L9971 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | Lucky Air | 736 | Đã lên lịch |
07:05 | CA4061 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | Air China | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
07:05 | MU5861 | Ôn Châu (Wenzhou Yongqiang International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
07:05 | 3U8249 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Sichuan Airlines | 320 | Đã lên lịch |
07:05 | 8L9751 | Lhasa (Lhasa/Lasa Gonggar) | Lucky Air | 737 | Đã lên lịch |
07:10 | KY8273 | Huệ Châu (Huizhou) | Kunming Airlines | 738 | Đã lên lịch |
07:10 | A67139 | Nam Xương (Nanchang Changbei International) | Air Travel | 320 | Đã lên lịch |
07:10 | A67139 | Nam Xương (Nanchang Changbei International) | Air Travel | 320 | Đã lên lịch |
07:10 | 8L9561 | Cám Châu (Ganzhou Huangjin) | Lucky Air | 32N | Đã lên lịch |
07:10 | 8L9877 | Sán Đầu (Shantou Jieyang Chaoshan) | Lucky Air | 320 | Đã lên lịch |
07:10 | A67367 | Châu Hải (Zhuhai Sanzao International) | Air Travel | 320 | Đã lên lịch |
07:10 | KY8301 | Đằng Xung (Tengchong Tuofeng) | Kunming Airlines | B737 (Boeing 737-7LY) | Đã lên lịch |
07:10 | KY3203 | Dương Châu (Yangzhou Taizhou) | Kunming Airlines | 738 | Đã lên lịch |
07:15 | 8L9673 | Cám Châu (Ganzhou Huangjin) | Lucky Air | 737 | Đã lên lịch |
07:15 | 8L9939 | Tư Mao (Lancang Jingmai Airport) | Lucky Air | 737 | Đã lên lịch |
07:15 | 8L9939 | Tư Mao (Lancang Jingmai Airport) | Lucky Air | 738 | Đã lên lịch |
07:20 | MU5863 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
07:20 | DR6531 | Phúc Châu (Fuzhou Changle International) | Ruili Airlines | 733 | Đã lên lịch |
07:20 | 8L9859 | Hợp Phì (Hefei Xinqiao International) | Lucky Air | 736 | Đã lên lịch |
07:20 | 8L9751 | Lhasa (Lhasa/Lasa Gonggar) | Lucky Air | 73L | Đã lên lịch |
07:20 | MU5081 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
07:25 | A67107 | Thanh Đảo (Qingdao Liuting International) | Air Travel | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
07:25 | SC8842 | Tế Nam (Jinan Yaoqiang International) | Shandong Airlines | 738 | Đã lên lịch |
07:25 | DR6535 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | Ruili Airlines | 733 | Đã lên lịch |
07:25 | DR6535 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | Ruili Airlines | B737 (Boeing 737-7ME) | Đã lên lịch |
07:30 | 3U8287 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | Sichuan Airlines | 320 | Đã lên lịch |
07:30 | 8L9963 | Hohhot (Hohhot Baita International) | Lucky Air | 736 | Đã lên lịch |
07:30 | MU9663 | Nam Xương (Nanchang Changbei International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
07:30 | MU6597 | Nam Thông (Nantong Xingdong) | China Eastern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
07:30 | 8L9877 | Sán Đầu (Shantou Jieyang Chaoshan) | Lucky Air | B738 (Boeing 737-86W) | Đã lên lịch |
07:30 | 8L9965 | Tam Á (Sanya Phoenix International) | Lucky Air | 320 | Đã lên lịch |
07:30 | 8L9997 | Thái Nguyên (Taiyuan Wusu International) | Lucky Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
07:30 | DR6535 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | Ruili Airlines | 737 | Đã lên lịch |
07:30 | DR6535 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | Ruili Airlines | 73E | Đã lên lịch |
07:30 | 8L9959 | An Khánh (Anqing Tianzhushan) | Lucky Air | 320 | Đã lên lịch |
07:30 | MU6857 | Sanming (Sanming Shaxian Airport) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
07:30 | 8L9939 | Tư Mao (Lancang Jingmai Airport) | Lucky Air | 32N | Đã lên lịch |
07:30 | 8L9939 | Tư Mao (Lancang Jingmai Airport) | Lucky Air | 320 | Đã lên lịch |
07:35 | MU5815 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | China Eastern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
07:35 | MU5815 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
07:35 | HO1710 | Nam Kinh (Nanjing Lukou International) | Juneyao Air | 320 | Đã lên lịch |
07:35 | 3U8287 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | Sichuan Airlines | A20N (Airbus A320-271N) | Đã lên lịch |
07:35 | 8L9673 | Cám Châu (Ganzhou Huangjin) | Lucky Air | 737 | Đã lên lịch |
07:35 | 8L9921 | Mang (Dehong Mangshi) | Lucky Air | 737 | Đã lên lịch |
07:35 | MU2996 | Liên Vân Cảng (Lianyungang Baitabu) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
07:35 | CZ3542 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
07:35 | CZ3542 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
07:35 | 8L9628 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Lucky Air | 737 | Đã lên lịch |
07:40 | MU9663 | Nam Xương (Nanchang Changbei International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
07:40 | 8L9555 | Thạch Gia Trang (Shijiazhuang Zhengding International) | Lucky Air | 737 | Đã lên lịch |
07:40 | MU5879 | Ôn Châu (Wenzhou Yongqiang International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
07:40 | MU5797 | Trạm Giang (Sân bay Trạm Giang) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
07:40 | 8L9883 | Châu Hải (Zhuhai Sanzao International) | Lucky Air | B738 (Boeing 737-86N) | Đã lên lịch |
07:40 | 8L9751 | Lhasa (Lhasa/Lasa Gonggar) | Lucky Air | 73L | Đã lên lịch |
07:40 | 3U8235 | Long Nham (Longyan Guanzhishan) | Sichuan Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
07:40 | MU5081 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | China Eastern Airlines | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Đã lên lịch |
07:40 | MU5081 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
07:40 | MU9607 | Tokyo (Tokyo Narita International) | China Eastern Airlines | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Đã lên lịch |
07:45 | KY3177 | Hán Trung (Hanzhong Chenggu) | Kunming Airlines | 738 | Đã lên lịch |
07:45 | MU5729 | Nghi Xương (Yichang Sanxia) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
07:45 | 3U8293 | Tô Châu (Xuzhou Guanyin) | Sichuan Airlines | 320 | Đã lên lịch |
07:45 | KY8251 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Kunming Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
07:45 | 3U6620 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Sichuan Airlines | 320 | Đã lên lịch |
07:50 | CZ3420 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | B737 (Boeing 737-71B) | Đã lên lịch |
07:50 | DR6507 | Mang (Dehong Mangshi) | Ruili Airlines | 73E | Đã lên lịch |
07:50 | DR6501 | Mang (Dehong Mangshi) | Ruili Airlines | 73E | Đã lên lịch |
07:50 | 3U8251 | Ninh Ba (Ningbo Lishe International) | Sichuan Airlines | A20N (Airbus A320-271N) | Đã lên lịch |
07:50 | 3U8207 | Long Point (Long Point) | Sichuan Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
07:50 | 3U8207 | Long Point (Long Point) | Sichuan Airlines | 320 | Đã lên lịch |
07:50 | 8L9839 | Diêm Thành (Yancheng Nanyang) | Lucky Air | B738 (Boeing 737-84P) | Đã lên lịch |
07:50 | MU5993 | Đằng Xung (Tengchong Tuofeng) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
07:50 | 8L9701 | Miên Dương (Mianyang Nanjiao) | Lucky Air | 737 | Đã lên lịch |
07:50 | 8L9701 | Miên Dương (Mianyang Nanjiao) | Lucky Air | 738 | Đã lên lịch |
07:50 | DR6557 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Ruili Airlines | 737 | Đã lên lịch |
07:50 | 3U6620 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Sichuan Airlines | 32B | Đã lên lịch |
07:50 | DR6521 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Ruili Airlines | 738 | Đã lên lịch |
07:55 | MU5761 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | China Eastern Airlines | 73M | Đã lên lịch |
07:55 | 8L9503 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | Lucky Air | B738 (Boeing 737-84P) | Đã lên lịch |
07:55 | KY8275 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | Kunming Airlines | 738 | Đã lên lịch |
07:55 | MU5891 | Ngân Xuyên (Yinchuan Hedong) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-86N) | Đã lên lịch |
07:55 | A67145 | Nam Thông (Nantong Xingdong) | Air Travel | 320 | Đã lên lịch |
07:55 | 8L9555 | Thạch Gia Trang (Shijiazhuang Zhengding International) | Lucky Air | B738 (Boeing 737-86N) | Đã lên lịch |
07:55 | 8L9839 | Diêm Thành (Yancheng Nanyang) | Lucky Air | B738 (Boeing 737-84P) | Đã lên lịch |
07:55 | 8L9883 | Châu Hải (Zhuhai Sanzao International) | Lucky Air | B738 (Boeing 737-86N) | Đã lên lịch |
07:55 | DR6579 | Đường Sơn (Tangshan Sannuhe) | Ruili Airlines | B738 (Boeing 737-8Q8) | Đã lên lịch |
07:55 | 8L9751 | Lhasa (Lhasa/Lasa Gonggar) | Lucky Air | 73L | Đã lên lịch |
07:55 | 8L9751 | Lhasa (Lhasa/Lasa Gonggar) | Lucky Air | 73L | Đã lên lịch |
07:55 | 8L9751 | Lhasa (Lhasa/Lasa Gonggar) | Lucky Air | 737 | Đã lên lịch |
07:55 | 8L9751 | Lhasa (Lhasa/Lasa Gonggar) | Lucky Air | 73H | Đã lên lịch |
07:55 | 8L9701 | Miên Dương (Mianyang Nanjiao) | Lucky Air | 73L | Đã lên lịch |
07:55 | 3U8293 | Tô Châu (Xuzhou Guanyin) | Sichuan Airlines | 320 | Đã lên lịch |
07:55 | CZ3998 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
07:55 | CZ3998 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | China Southern Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
07:55 | 8L9939 | Tư Mao (Lancang Jingmai Airport) | Lucky Air | 73L | Đã lên lịch |
08:00 | MU5761 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
08:00 | MU2716 | Nam Kinh (Nanjing Lukou International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
08:00 | 8L9721 | Bảo Sơn (Baoshan) | Lucky Air | 735 | Đã lên lịch |
08:00 | MU5731 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Eastern Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
08:00 | MU5865 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
08:00 | 8L9879 | Phúc Châu (Fuzhou Changle International) | Lucky Air | 736 | Đã lên lịch |
08:00 | MU5891 | Ngân Xuyên (Yinchuan Hedong) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
08:00 | MU5975 | Mang (Dehong Mangshi) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
08:00 | MU5801 | Thượng Hải (Shanghai Hongqiao International) | China Eastern Airlines | 73M | Đã lên lịch |
08:00 | MU5837 | Handan (Handan) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
08:00 | MU9607 | Tokyo (Tokyo Narita International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
08:00 | MU5701 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | China Eastern Airlines | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Đã lên lịch |
08:00 | 8L9939 | Tư Mao (Lancang Jingmai Airport) | Lucky Air | 73L | Đã lên lịch |
08:01 | 8L9939 | Tư Mao (Lancang Jingmai Airport) | Lucky Air | 737 | Đã lên lịch |
08:05 | MU5761 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | China Eastern Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
08:05 | KY8275 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | Kunming Airlines | B738 (Boeing 737-8LY) | Đã lên lịch |
08:05 | MU5841 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
08:05 | MU5869 | Hợp Phì (Hefei Xinqiao International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
08:05 | MU9623 | Hồng Kông (Hong Kong International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
08:05 | KY3215 | Tấn Giang (Quanzhou Jinjiang) | Kunming Airlines | 738 | Đã lên lịch |
08:05 | MU5975 | Mang (Dehong Mangshi) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
08:05 | MU5993 | Đằng Xung (Tengchong Tuofeng) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
08:05 | 8L9701 | Miên Dương (Mianyang Nanjiao) | Lucky Air | 73H | Đã lên lịch |
08:05 | 8L9701 | Miên Dương (Mianyang Nanjiao) | Lucky Air | 73L | Đã lên lịch |
08:05 | MU5915 | Tư Mao (Simao) | China Eastern Airlines | 737 | Đã lên lịch |
08:05 | MU5929 | Chiêu Thông (Zhaotong) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
08:05 | KY8245 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Kunming Airlines | 738 | Đã lên lịch |
08:05 | MU5945 | Tư Mao (Lancang Jingmai Airport) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
08:10 | MU6554 | Hoàng Nham (Taizhou Luqiao) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
08:10 | DR6507 | Mang (Dehong Mangshi) | Ruili Airlines | 73E | Đã lên lịch |
08:10 | MU9671 | Ninh Ba (Ningbo Lishe International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
08:10 | MU9671 | Ninh Ba (Ningbo Lishe International) | China Eastern Airlines | 73L | Đã lên lịch |
08:10 | MU5879 | Ôn Châu (Wenzhou Yongqiang International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
08:10 | MU5729 | Nghi Xương (Yichang Sanxia) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
08:10 | MU5889 | Châu Hải (Zhuhai Sanzao International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
08:10 | MU9695 | Lhasa (Lhasa/Lasa Gonggar) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
08:15 | 8L9503 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | Lucky Air | B738 (Boeing 737-808) | Đã lên lịch |
08:15 | MU5869 | Hợp Phì (Hefei Xinqiao International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
08:15 | MU9623 | Hồng Kông (Hong Kong International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
08:15 | MU6554 | Hoàng Nham (Taizhou Luqiao) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
08:15 | KY3215 | Tấn Giang (Quanzhou Jinjiang) | Kunming Airlines | 738 | Đã lên lịch |
08:15 | KY3215 | Tấn Giang (Quanzhou Jinjiang) | Kunming Airlines | 738 | Đã lên lịch |
08:15 | MU5959 | Lâm Thương (Lincang) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
08:15 | MU5961 | Lâm Thương (Lincang) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
08:15 | KY8263 | Thạch Gia Trang (Shijiazhuang Zhengding International) | Kunming Airlines | 738 | Đã lên lịch |
08:15 | DR6591 | Ôn Châu (Wenzhou Yongqiang International) | Ruili Airlines | 737 | Đã lên lịch |
08:15 | DR6591 | Ôn Châu (Wenzhou Yongqiang International) | Ruili Airlines | 737 | Đã lên lịch |
08:15 | CZ3542 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
08:15 | DR6579 | Đường Sơn (Tangshan Sannuhe) | Ruili Airlines | B738 (Boeing 737-8Q8) | Đã lên lịch |
08:15 | MU5921 | Lệ Giang (Lijiang Sanyi) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
08:15 | MU9673 | Nghĩa Ô (Yiwu) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
08:15 | KY8253 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Kunming Airlines | 738 | Đã lên lịch |
08:15 | KY8245 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Kunming Airlines | 738 | Đã lên lịch |
08:15 | CA8648 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | Air China | B738 (Boeing 737-89L) | Đã lên lịch |
08:20 | CZ6370 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | China Southern Airlines | B738 (Boeing 737-81B) | Đã lên lịch |
08:20 | MU5933 | Dêqên (Deqen Shangri-La) | China Eastern Airlines | 737 | Đã lên lịch |
08:20 | MU5883 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
08:20 | MU7641 | Nam Xương (Nanchang Changbei International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
08:20 | DR6507 | Mang (Dehong Mangshi) | Ruili Airlines | 73E | Đã lên lịch |
08:20 | KY3209 | Nam Thông (Nantong Xingdong) | Kunming Airlines | 738 | Đã lên lịch |
08:20 | KY8263 | Thạch Gia Trang (Shijiazhuang Zhengding International) | Kunming Airlines | 738 | Đã lên lịch |
08:20 | MU5885 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
08:20 | KY8269 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Kunming Airlines | B738 (Boeing 737-87L) | Đã lên lịch |
08:20 | MU9695 | Lhasa (Lhasa/Lasa Gonggar) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
08:20 | A67147 | Vô Tích (Wuxi Sunan Shuofang) | Air Travel | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
08:20 | MU9673 | Nghĩa Ô (Yiwu) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
08:20 | MU9715 | Chiêu Thông (Zhaotong) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
08:20 | KY8245 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Kunming Airlines | 738 | Đã lên lịch |
08:30 | 8L9721 | Bảo Sơn (Baoshan) | Lucky Air | B737 (Boeing 737-74P) | Đã lên lịch |
08:30 | MU9623 | Hồng Kông (Hong Kong International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
08:30 | KY8323 | Mang (Dehong Mangshi) | Kunming Airlines | 737 | Đã lên lịch |
08:30 | MU9601 | Nam Ninh (Nanning Wuxu International) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
08:30 | 8L9701 | Miên Dương (Mianyang Nanjiao) | Lucky Air | B737 (Boeing 737-74P) | Đã lên lịch |
08:30 | 8L9701 | Miên Dương (Mianyang Nanjiao) | Lucky Air | B737 (Boeing 737-74P) | Đã lên lịch |
08:30 | 8L9701 | Miên Dương (Mianyang Nanjiao) | Lucky Air | 73L | Đã lên lịch |
08:30 | MU2996 | Vô Tích (Wuxi Sunan Shuofang) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
08:30 | MU5929 | Chiêu Thông (Zhaotong) | China Eastern Airlines | 737 | Đã lên lịch |
08:35 | MU5829 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
08:35 | MU9601 | Nam Ninh (Nanning Wuxu International) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
08:40 | 8L9879 | Phúc Châu (Fuzhou Changle International) | Lucky Air | 737 | Đã lên lịch |
08:40 | DR6549 | Nam Dương (Nanyang Jiangying) | Ruili Airlines | 733 | Đã lên lịch |
08:40 | MU5787 | Thiên Tân (Tianjin Binhai International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
08:40 | MU5861 | Ôn Châu (Wenzhou Yongqiang International) | China Eastern Airlines | 73M | Đã lên lịch |
08:40 | MU5921 | Lệ Giang (Lijiang Sanyi) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
08:45 | MU5897 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
08:45 | 3U3713 | Viêng Chăn (Sân bay quốc tế Wattay) | Sichuan Airlines | 320 | Đã lên lịch |
08:50 | MU5761 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
08:50 | MU5843 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
08:50 | MU9745 | Nam Ninh (Nanning Wuxu International) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
08:50 | GJ8871 | Lâm Nghi (Linyi Shubuling) | Loong Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
08:50 | MU2666 | Hoài An (Huai'an Lianshui) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
08:50 | 8L9751 | Lhasa (Lhasa/Lasa Gonggar) | Lucky Air | 73L | Đã lên lịch |
08:50 | MU5925 | Chiêu Thông (Zhaotong) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
08:50 | DR6585 | Vu Hồ (Wuhu Xuanzhou) | Ruili Airlines | 737 | Đã lên lịch |
08:55 | KY8221 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | Kunming Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
08:55 | MU5797 | Phúc Châu (Fuzhou Changle International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
08:55 | 8L9879 | Phúc Châu (Fuzhou Changle International) | Lucky Air | 737 | Đã lên lịch |
08:55 | KY3215 | Tấn Giang (Quanzhou Jinjiang) | Kunming Airlines | 738 | Đã lên lịch |
08:55 | MU5803 | Thượng Hải (Shanghai Hongqiao International) | China Eastern Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
08:55 | MU2498 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
08:55 | KY8287 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | Kunming Airlines | B738 (Boeing 737-8LY) | Đã lên lịch |
08:55 | 3U8259 | Wanxian (Wanzhou Wuqiao) | Sichuan Airlines | 320 | Đã lên lịch |
08:55 | KY8255 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Kunming Airlines | 738 | Đã lên lịch |
08:55 | MU5945 | Tư Mao (Lancang Jingmai Airport) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
08:55 | 8L9939 | Tư Mao (Lancang Jingmai Airport) | Lucky Air | 73H | Đã lên lịch |
09:00 | MU5761 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
09:00 | MU5897 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
09:00 | MU5873 | Phúc Châu (Fuzhou Changle International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
09:00 | 8L9879 | Phúc Châu (Fuzhou Changle International) | Lucky Air | 737 | Đã lên lịch |
09:00 | KY3215 | Tấn Giang (Quanzhou Jinjiang) | Kunming Airlines | B738 (Boeing 737-8LY) | Đã lên lịch |
09:00 | MU5803 | Thượng Hải (Shanghai Hongqiao International) | China Eastern Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
09:00 | MU5803 | Thượng Hải (Shanghai Hongqiao International) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-76D) | Đã lên lịch |
09:00 | KY8239 | Sa Thị (Shashi) | Kunming Airlines | 738 | Đã lên lịch |
09:00 | KY8263 | Thạch Gia Trang (Shijiazhuang Zhengding International) | Kunming Airlines | 738 | Đã lên lịch |
09:00 | CZ3542 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | China Southern Airlines | B738 (Boeing 737-81B) | Đã lên lịch |
09:00 | 8L9839 | Diêm Thành (Yancheng Nanyang) | Lucky Air | B738 (Boeing 737-84P) | Đã lên lịch |
09:00 | MU2666 | Hoài An (Huai'an Lianshui) | China Eastern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
09:00 | A67147 | Vô Tích (Wuxi Sunan Shuofang) | Air Travel | 321 | Đã lên lịch |
09:00 | MU5717 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
09:00 | MU5703 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
09:00 | MU5945 | Tư Mao (Lancang Jingmai Airport) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
09:05 | KY8221 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | Kunming Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
09:05 | KY3175 | Hoài Hóa (Huaihua Zhijiang) | Kunming Airlines | 738 | Đã lên lịch |
09:05 | MU5959 | Lâm Thương (Lincang) | China Eastern Airlines | 737 | Đã lên lịch |
09:05 | KY3171 | Thạch Gia Trang (Shijiazhuang Zhengding International) | Kunming Airlines | B738 (Boeing 737-87L) | Đã lên lịch |
09:05 | MU2498 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
09:05 | CZ3542 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | China Southern Airlines | B738 (Boeing 737-81B) | Đã lên lịch |
09:05 | 8L9839 | Diêm Thành (Yancheng Nanyang) | Lucky Air | B738 (Boeing 737-84P) | Đã lên lịch |
09:05 | MU5993 | Đằng Xung (Tengchong Tuofeng) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
09:05 | MU5901 | Cảnh Hồng (Jinghong Xishuangbanna Gasa Int) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
09:05 | 8L9751 | Lhasa (Lhasa/Lasa Gonggar) | Lucky Air | 73L | Đã lên lịch |
09:05 | 8L9751 | Lhasa (Lhasa/Lasa Gonggar) | Lucky Air | 73L | Đã lên lịch |
09:05 | 8L9751 | Lhasa (Lhasa/Lasa Gonggar) | Lucky Air | 73L | Đã lên lịch |
09:05 | MU9603 | Viêng Chăn (Sân bay quốc tế Wattay) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
09:05 | KY8293 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Kunming Airlines | B738 (Boeing 737-8LY) | Đã lên lịch |
09:05 | CZ3998 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | China Southern Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
09:05 | CZ3998 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
09:10 | MU5933 | Dêqên (Deqen Shangri-La) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
09:10 | 8L9733 | Ngân Xuyên (Yinchuan Hedong) | Lucky Air | 737 | Đã lên lịch |
09:10 | A67131 | Yên Đài (Yantai Penglai International) | Air Travel | 320 | Đã lên lịch |
09:15 | KY8281 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | Kunming Airlines | B738 (Boeing 737-8LY) | Đã lên lịch |
09:15 | CA2542 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Air China | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
09:20 | MU5747 | Thiên Tân (Tianjin Binhai International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
09:20 | MU2263 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | China Eastern Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
09:25 | KY8211 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Kunming Airlines | B738 (Boeing 737-87L) | Đã lên lịch |
09:25 | MU5282 | Phụ Dương (Fuyang Xiguan) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
09:25 | DR6552 | Vô Tích (Wuxi Sunan Shuofang) | Ruili Airlines | 733 | Đã lên lịch |
09:25 | MU9691 | Chiêu Thông (Zhaotong) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
09:25 | CZ3998 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | China Southern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
09:25 | CZ3998 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | China Southern Airlines | 32Q | Đã lên lịch |
09:25 | CZ3998 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | China Southern Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
09:25 | CZ3998 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | China Southern Airlines | 321 | Đã lên lịch |
09:25 | CZ3998 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | China Southern Airlines | A333 (Airbus A330-323) | Đã lên lịch |
09:30 | MU9731 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
09:30 | KY3211 | Nam Thông (Nantong Xingdong) | Kunming Airlines | 738 | Đã lên lịch |
09:30 | 8L9887 | Thượng Hải (Shanghai Hongqiao International) | Lucky Air | 332 | Đã lên lịch |
09:30 | 8L9887 | Thượng Hải (Shanghai Hongqiao International) | Lucky Air | A333 (Airbus A330-343) | Đã lên lịch |
09:30 | MU9691 | Chiêu Thông (Zhaotong) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
09:30 | KY8293 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Kunming Airlines | 738 | Đã lên lịch |
09:35 | A67141 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | Air Travel | 321 | Đã lên lịch |
09:35 | 3U8217 | Tế Nam (Jinan Yaoqiang International) | Sichuan Airlines | 320 | Đã lên lịch |
09:35 | KY8203 | Tế Nam (Jinan Yaoqiang International) | Kunming Airlines | 737 | Đã lên lịch |
09:35 | MU2263 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | China Eastern Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
09:40 | PN6378 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | West Air | 320 | Đã lên lịch |
09:40 | A67141 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | Air Travel | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
09:40 | MU5843 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
09:40 | KY8203 | Tế Nam (Jinan Yaoqiang International) | Kunming Airlines | 738 | Đã lên lịch |
09:40 | DR6591 | Ôn Châu (Wenzhou Yongqiang International) | Ruili Airlines | 733 | Đã lên lịch |
09:40 | QW9931 | Yên Đài (Yantai Penglai International) | Qingdao Airlines | 320 | Đã lên lịch |
09:40 | DR6552 | Vô Tích (Wuxi Sunan Shuofang) | Ruili Airlines | B738 (Boeing 737-86J) | Đã lên lịch |
09:40 | 3U8275 | Linfen (Linfen Qiaoli Airport) | Sichuan Airlines | A20N (Airbus A320-271N) | Đã lên lịch |
09:45 | MU5843 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
09:45 | UQ3538 | Trạm Giang (Sân bay Trạm Giang) | Urumqi Air | 738 | Đã lên lịch |
09:45 | 8L9951 | Đằng Xung (Tengchong Tuofeng) | Lucky Air | B737 (Boeing 737-752) | Đã lên lịch |
09:45 | MU5943 | Đại Lý (Dali) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
09:45 | MU5785 | Nghi Tân (Yibin Caiba) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
09:50 | KY8231 | Nam Kinh (Nanjing Lukou International) | Kunming Airlines | B738 (Boeing 737-84P) | Đã lên lịch |
09:50 | KY8283 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | Kunming Airlines | B738 (Boeing 737-8LY) | Đã lên lịch |
09:50 | MU5835 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
09:50 | DR6591 | Ôn Châu (Wenzhou Yongqiang International) | Ruili Airlines | 737 | Đã lên lịch |
09:50 | KY8289 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | Kunming Airlines | B738 (Boeing 737-8XY) | Đã lên lịch |
09:55 | MU5759 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | China Eastern Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
09:55 | PN6378 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | West Air | 320 | Đã lên lịch |
09:55 | PN6378 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | West Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
09:55 | EU1839 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | Chengdu Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
09:55 | EU2212 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Chengdu Airlines | 320 | Đã lên lịch |
09:55 | EU2212 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Chengdu Airlines | 320 | Đã lên lịch |
09:55 | KY3177 | Hán Trung (Hanzhong Chenggu) | Kunming Airlines | 738 | Đã lên lịch |
09:55 | KY3217 | Tấn Giang (Quanzhou Jinjiang) | Kunming Airlines | 738 | Đã lên lịch |
09:55 | MU5967 | Mang (Dehong Mangshi) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
09:55 | OQ2206 | Nam Sung (Nanchong Gaoping) | Chongqing Airlines | 319 | Đã lên lịch |
09:55 | 3U8217 | Tế Nam (Jinan Yaoqiang International) | Sichuan Airlines | A20N (Airbus A320-271N) | Đã lên lịch |
09:55 | DZ6369 | Nghi Xương (Yichang Sanxia) | Donghai Airlines | 738 | Đã lên lịch |
09:55 | UQ3538 | Trạm Giang (Sân bay Trạm Giang) | Urumqi Air | 738 | Đã lên lịch |
10:00 | MU5759 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
10:00 | MU5843 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | China Eastern Airlines | 737 | Đã lên lịch |
10:00 | MU5835 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
10:05 | GS6572 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | Tianjin Airlines | 320 | Đã lên lịch |
10:05 | KY8283 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | Kunming Airlines | 738 | Đã lên lịch |
10:05 | MU5901 | Cảnh Hồng (Jinghong Xishuangbanna Gasa Int) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
10:10 | MU5799 | Đại Liên (Dalian Zhoushuizi International) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
10:10 | MU5969 | Mang (Dehong Mangshi) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
10:10 | MU6835 | Ürümqi (Urumqi Diwopu International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
10:10 | MU5845 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
10:15 | BK2715 | Nam Kinh (Nanjing Lukou International) | Okay Airways | 73E | Đã lên lịch |
10:15 | MU5799 | Đại Liên (Dalian Zhoushuizi International) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
10:15 | BK2845 | Hợp Phì (Hefei Xinqiao International) | Okay Airways | 73E | Đã lên lịch |
10:20 | BK2715 | Nam Kinh (Nanjing Lukou International) | Okay Airways | B738 (Boeing 737-8KF) | Đã lên lịch |
10:20 | BK2845 | Hợp Phì (Hefei Xinqiao International) | Okay Airways | B738 (Boeing 737-86N) | Đã lên lịch |
10:20 | MU5783 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | China Eastern Airlines | 73E | Đã lên lịch |
10:20 | 9H8306 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Air Changan | B738 (Boeing 737-8FH) | Đã lên lịch |
10:25 | ZH8300 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Shenzhen Airlines | B738 (Boeing 737-87L) | Đã lên lịch |
10:25 | 8L9501 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | Lucky Air | B738 (Boeing 737-8AL) | Đã lên lịch |
10:25 | 8L9501 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | Lucky Air | B738 (Boeing 737-86N) | Đã lên lịch |
10:25 | 8L9501 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | Lucky Air | 737 | Đã lên lịch |
10:25 | MU2250 | Lan Châu (Lanzhou Zhongchuan) | China Eastern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
10:30 | MU5464 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
10:30 | ZH8300 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Shenzhen Airlines | B738 (Boeing 737-87L) | Đã lên lịch |
10:30 | MU6835 | Ürümqi (Urumqi Diwopu International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
10:30 | MU5783 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
10:30 | MU9635 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-76D) | Đã lên lịch |
10:30 | MU9635 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
10:35 | A67127 | Nam Kinh (Nanjing Lukou International) | Air Travel | 32A | Đã lên lịch |
10:40 | MU9713 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | China Eastern Airlines | 73E | Đã lên lịch |
10:40 | CZ3498 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | B738 (Boeing 737-81B) | Đã lên lịch |
10:40 | CZ3498 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | B738 (Boeing 737-81B) | Đã lên lịch |
10:40 | MU5935 | Dêqên (Deqen Shangri-La) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
10:40 | DR6552 | Vô Tích (Wuxi Sunan Shuofang) | Ruili Airlines | B738 (Boeing 737-84P) | Đã lên lịch |
10:45 | CZ3498 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
10:45 | CZ3498 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | 321 | Đã lên lịch |
10:45 | SC8840 | Tế Nam (Jinan Yaoqiang International) | Shandong Airlines | 738 | Đã lên lịch |
10:45 | SC8840 | Tế Nam (Jinan Yaoqiang International) | Shandong Airlines | B738 (Boeing 737-85N) | Đã lên lịch |
10:45 | CZ5798 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | China Southern Airlines | B738 (Boeing 737-81B) | Đã lên lịch |
10:45 | CZ5798 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | China Southern Airlines | B738 (Boeing 737-81B) | Đã lên lịch |
10:45 | CZ5798 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | China Southern Airlines | B738 (Boeing 737-81B) | Đã lên lịch |
10:50 | HU7768 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Hainan Airlines | B738 (Boeing 737-86N) | Đã lên lịch |
10:50 | MU5977 | Mang (Dehong Mangshi) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
10:50 | MU6595 | Tây Ninh (Xining Caojiabao) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
10:50 | QV816 | Viêng Chăn (Sân bay quốc tế Wattay) | Lao Airlines | 320 | Đã lên lịch |
10:50 | 9H8306 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Air Changan | 738 | Đã lên lịch |
10:55 | CZ3432 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | China Southern Airlines | 321 | Đã lên lịch |
10:55 | MU2206 | Ngân Xuyên (Yinchuan Hedong) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
10:55 | MU5977 | Mang (Dehong Mangshi) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
10:55 | MU9609 | Phnom Penh (Phnom Penh International) | China Eastern Airlines | 737 | Đã lên lịch |
10:55 | JD5276 | Thạch Gia Trang (Shijiazhuang Zhengding International) | Capital Airlines | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
10:55 | CZ6700 | Tam Á (Sanya Phoenix International) | China Southern Airlines | 32Q | Đã lên lịch |
10:55 | KY8305 | Đằng Xung (Tengchong Tuofeng) | Kunming Airlines | 737 | Đã lên lịch |
10:55 | KY3205 | Dương Châu (Yangzhou Taizhou) | Kunming Airlines | 738 | Đã lên lịch |
10:55 | MU2182 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | China Eastern Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
10:59 | CZ8273 | Đại Lý (Dali) | China Southern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
11:00 | CZ3432 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
11:00 | MU5977 | Mang (Dehong Mangshi) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
11:00 | MU9609 | Phnom Penh (Phnom Penh International) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
11:00 | MU5805 | Thượng Hải (Shanghai Hongqiao International) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
11:00 | CZ6700 | Tam Á (Sanya Phoenix International) | China Southern Airlines | 32Q | Đã lên lịch |
11:00 | MU5993 | Đằng Xung (Tengchong Tuofeng) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
11:05 | CZ3432 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
11:05 | HO1918 | Huệ Châu (Huizhou) | Juneyao Air | 320 | Đã lên lịch |
11:05 | CZ6700 | Tam Á (Sanya Phoenix International) | China Southern Airlines | 321 | Đã lên lịch |
11:05 | CZ6700 | Tam Á (Sanya Phoenix International) | China Southern Airlines | 330 | Đã lên lịch |
11:05 | MU2144 | Thái Nguyên (Taiyuan Wusu International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
11:05 | MU6595 | Tây Ninh (Xining Caojiabao) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
11:05 | 8L9727 | Miên Dương (Mianyang Nanjiao) | Lucky Air | B738 (Boeing 737-808) | Đã lên lịch |
11:10 | ZH8836 | Nam Xương (Nanchang Changbei International) | Shenzhen Airlines | B738 (Boeing 737-87L) | Đã lên lịch |
11:15 | CZ3432 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
11:15 | G54547 | Văn Sơn (Wenshan Puzhehei) | China Express Airlines | 32B | Đã lên lịch |
11:20 | CZ3678 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | China Southern Airlines | 321 | Đã lên lịch |
11:20 | SC2240 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Shandong Airlines | B738 (Boeing 737-85N) | Đã lên lịch |
11:20 | SC2240 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Shandong Airlines | B738 (Boeing 737-85N) | Đã lên lịch |
11:20 | MU2182 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | China Eastern Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
11:20 | MU2182 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | China Eastern Airlines | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
11:25 | ZH9452 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Shenzhen Airlines | 738 | Đã lên lịch |
11:25 | ZH9452 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Shenzhen Airlines | B738 (Boeing 737-87L) | Đã lên lịch |
11:25 | MU2481 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | China Eastern Airlines | 73E | Đã lên lịch |
11:25 | MU2481 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
11:25 | ZH8160 | Vận Thành (Yuncheng Guangong) | Shenzhen Airlines | 320 | Đã lên lịch |
11:30 | MU5470 | Nam Xương (Nanchang Changbei International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
11:30 | MU2481 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
11:30 | KY8305 | Đằng Xung (Tengchong Tuofeng) | Kunming Airlines | 737 | Đã lên lịch |
11:30 | CA1404 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
11:30 | CA1404 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | 7M8 | Đã lên lịch |
11:35 | MU2954 | Thường Châu (Changzhou Benniu) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
11:35 | MU6706 | Đại Đồng (Datong Beijiazao) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
11:35 | MU2976 | Vô Tích (Wuxi Sunan Shuofang) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
11:35 | KN5532 | Lyuliang (Lyuliang Airport) | China United Airlines | 737 | Đã lên lịch |
11:40 | MU5454 | Ninh Ba (Ningbo Lishe International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
11:40 | CZ3790 | Châu Hải (Zhuhai Sanzao International) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
11:40 | MU5901 | Cảnh Hồng (Jinghong Xishuangbanna Gasa Int) | China Eastern Airlines | 737 | Đã lên lịch |
11:40 | MU5845 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
11:45 | KY8209 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | Shenzhen Airlines | B738 (Boeing 737-87L) | Đã lên lịch |
11:45 | KY8209 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | Kunming Airlines | B737 (Boeing 737-7LY) | Đã lên lịch |
11:45 | KY8209 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | Kunming Airlines | B737 (Boeing 737-7LY) | Đã lên lịch |
11:45 | MU6554 | Hoàng Nham (Taizhou Luqiao) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
11:45 | 8L9595 | Lan Châu (Lanzhou Zhongchuan) | Lucky Air | B738 (Boeing 737-84P) | Đã lên lịch |
11:45 | CZ3858 | Sán Đầu (Shantou Jieyang Chaoshan) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
11:48 | 8L9621 | Cảnh Hồng (Jinghong Xishuangbanna Gasa Int) | Lucky Air | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
11:50 | HU7208 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Hainan Airlines | 73G | Đã lên lịch |
11:50 | HU7208 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Hainan Airlines | B738 (Boeing 737-883) | Đã lên lịch |
11:50 | MF8430 | Phúc Châu (Fuzhou Changle International) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-85C) | Đã lên lịch |
11:50 | CA1752 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | Air China | 319 | Đã lên lịch |
11:50 | CA1752 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | Air China | A20N (Airbus A320-271N) | Đã lên lịch |
11:50 | 8L9891 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | Lucky Air | 320 | Đã lên lịch |
11:50 | 8L9891 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | Lucky Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
11:50 | MU5901 | Cảnh Hồng (Jinghong Xishuangbanna Gasa Int) | China Eastern Airlines | 737 | Đã lên lịch |
11:50 | FM9453 | Cảnh Hồng (Jinghong Xishuangbanna Gasa Int) | Shanghai Airlines | B737 (Boeing 737-76D) | Đã lên lịch |
11:50 | 8L9853 | Tô Châu (Xuzhou Guanyin) | Lucky Air | B738 (Boeing 737-84P) | Đã lên lịch |
11:50 | KN5258 | Lyuliang (Lyuliang Airport) | China United Airlines | 737 | Đã lên lịch |
11:55 | CZ3678 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | China Southern Airlines | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
11:55 | CZ3678 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | China Southern Airlines | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
11:55 | CZ3678 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | China Southern Airlines | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
11:55 | CZ3410 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | 359 | Đã lên lịch |
11:55 | MU5873 | Phúc Châu (Fuzhou Changle International) | China Eastern Airlines | 737 | Đã lên lịch |
11:55 | ZH8794 | Tấn Giang (Quanzhou Jinjiang) | Shenzhen Airlines | 320 | Đã lên lịch |
11:55 | MU5720 | Lâm Thương (Lincang) | China Eastern Airlines | 737 | Đã lên lịch |
11:55 | 8L9919 | Mang (Dehong Mangshi) | Lucky Air | 73L | Đã lên lịch |
11:55 | CZ3858 | Sán Đầu (Shantou Jieyang Chaoshan) | China Southern Airlines | B738 (Boeing 737-81B) | Đã lên lịch |
11:55 | CZ3858 | Sán Đầu (Shantou Jieyang Chaoshan) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
11:55 | DR6573 | Thái Nguyên (Taiyuan Wusu International) | Ruili Airlines | 733 | Đã lên lịch |
11:55 | G54676 | Văn Sơn (Wenshan Puzhehei) | China Express Airlines | 32B | Đã lên lịch |
11:55 | G54676 | Văn Sơn (Wenshan Puzhehei) | China Express Airlines | A20N (Airbus A320-271N) | Đã lên lịch |
11:55 | KN5532 | Lyuliang (Lyuliang Airport) | China United Airlines | 737 | Đã lên lịch |
12:00 | MU5901 | Bảo Sơn (Baoshan) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
12:00 | MU5873 | Phúc Châu (Fuzhou Changle International) | China Eastern Airlines | 737 | Đã lên lịch |
12:00 | MF8430 | Phúc Châu (Fuzhou Changle International) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-85C) | Đã lên lịch |
12:00 | HU7090 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | Hainan Airlines | 738 | Đã lên lịch |
12:00 | HU7090 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | Hainan Airlines | 738 | Đã lên lịch |
12:00 | RY8822 | Nam Xương (Nanchang Changbei International) | Jiangxi Air | B738 (Boeing 737-85C) | Đã lên lịch |
12:00 | RY8822 | Nam Xương (Nanchang Changbei International) | Jiangxi Air | B738 (Boeing 737-85C) | Đã lên lịch |
12:00 | MU5720 | Lâm Thương (Lincang) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-76D) | Đã lên lịch |
12:00 | MU5807 | Thượng Hải (Shanghai Hongqiao International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
12:00 | MU5807 | Thượng Hải (Shanghai Hongqiao International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
12:00 | 8L9891 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | Lucky Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
12:00 | 8L9935 | Tây Ninh (Xining Caojiabao) | Lucky Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
12:00 | MU6362 | Yên Đài (Yantai Penglai International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
12:00 | FM9453 | Cảnh Hồng (Jinghong Xishuangbanna Gasa Int) | Shanghai Airlines | 733 | Đã lên lịch |
12:00 | KN5532 | Lyuliang (Lyuliang Airport) | China United Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
12:00 | MU5705 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
12:05 | PN6378 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | West Air | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
12:05 | MU5721 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
12:05 | MU5873 | Phúc Châu (Fuzhou Changle International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
12:05 | MU9609 | Phnom Penh (Phnom Penh International) | China Eastern Airlines | 737 | Đã lên lịch |
12:05 | CZ3858 | Sán Đầu (Shantou Jieyang Chaoshan) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
12:06 | MU5901 | Bảo Sơn (Baoshan) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-76D) | Đã lên lịch |
12:10 | MU5721 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
12:10 | MU5873 | Phúc Châu (Fuzhou Changle International) | China Eastern Airlines | 737 | Đã lên lịch |
12:10 | MF8430 | Phúc Châu (Fuzhou Changle International) | Xiamen Air | 73G | Đã lên lịch |
12:10 | MF8416 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Xiamen Air | 738 | Đã lên lịch |
12:10 | MU6362 | Yên Đài (Yantai Penglai International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
12:15 | CZ3678 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | China Southern Airlines | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
12:15 | CZ3678 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | China Southern Airlines | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
12:15 | MU5721 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
12:15 | MF8416 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Xiamen Air | 738 | Đã lên lịch |
12:15 | MU6362 | Yên Đài (Yantai Penglai International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
12:15 | HU7212 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Hainan Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
12:15 | HU7212 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Hainan Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
12:15 | 8L9853 | Tô Châu (Xuzhou Guanyin) | Lucky Air | B738 (Boeing 737-8AL) | Đã lên lịch |
12:20 | MU2954 | Thường Châu (Changzhou Benniu) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
12:20 | MU5873 | Phúc Châu (Fuzhou Changle International) | China Eastern Airlines | 737 | Đã lên lịch |
12:20 | MU5475 | Hợp Phì (Hefei Xinqiao International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
12:20 | HO1122 | Thượng Hải (Shanghai Hongqiao International) | Juneyao Air | A21N (Airbus A321-271NX) | Đã lên lịch |
12:20 | NS3312 | Thạch Gia Trang (Shijiazhuang Zhengding International) | Hebei Airlines | B738 (Boeing 737-85C) | Đã lên lịch |
12:20 | MU5328 | Tế Nam (Jinan Yaoqiang International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
12:20 | MU5857 | Lô Châu (Luzhou Lantian) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
12:25 | CZ3492 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
12:25 | HU7090 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | Hainan Airlines | 738 | Đã lên lịch |
12:25 | 3U6616 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Sichuan Airlines | A21N (Airbus A321-271NX) | Đã lên lịch |
12:25 | 3U6616 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Sichuan Airlines | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
12:30 | FD583 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
12:30 | FD583 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | Thai AirAsia | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
12:30 | HO1122 | Thượng Hải (Shanghai Hongqiao International) | Juneyao Air | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
12:30 | MF8406 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-85C) | Đã lên lịch |
12:30 | MF8406 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-85C) | Đã lên lịch |
12:30 | MF8406 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-85C) | Đã lên lịch |
12:35 | MU5863 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
12:40 | CZ3496 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | China Southern Airlines | B738 (Boeing 737-86N) | Đã lên lịch |
12:40 | TV9991 | Mang (Dehong Mangshi) | Tibet Airlines | 320 | Đã lên lịch |
12:45 | JD5128 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | Capital Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
12:45 | JD5128 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | Capital Airlines | A21N (Airbus A321-251NX) | Đã lên lịch |
12:45 | CZ6700 | Tam Á (Sanya Phoenix International) | China Southern Airlines | 330 | Đã lên lịch |
12:50 | 8L9919 | Mang (Dehong Mangshi) | Lucky Air | 735 | Đã lên lịch |
12:50 | SC8842 | Tế Nam (Jinan Yaoqiang International) | Shandong Airlines | 7M8 | Đã lên lịch |
12:50 | MU2538 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
12:50 | MU2538 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
12:50 | MU6362 | Yên Đài (Yantai Penglai International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
12:50 | MU5953 | Đằng Xung (Tengchong Tuofeng) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
12:50 | TV6033 | Vận Thành (Yuncheng Guangong) | Tibet Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
12:55 | ZH9454 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Shenzhen Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
12:55 | MU5749 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
12:55 | MU5490 | Hợp Phì (Hefei Xinqiao International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
12:55 | JD5128 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | Capital Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
12:55 | 8L9595 | Lan Châu (Lanzhou Zhongchuan) | Lucky Air | B738 (Boeing 737-84P) | Đã lên lịch |
12:55 | DR6503 | Mang (Dehong Mangshi) | Ruili Airlines | 738 | Đã lên lịch |
12:55 | MU5953 | Đằng Xung (Tengchong Tuofeng) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
12:55 | 3U3126 | Trung Vệ (Zhongwei Xiangshan) | Sichuan Airlines | 320 | Đã lên lịch |
12:55 | CA1476 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
12:55 | CA1476 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
12:55 | MU2976 | Vô Tích (Wuxi Sunan Shuofang) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
13:00 | MU5749 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
13:00 | MF8430 | Phúc Châu (Fuzhou Changle International) | Xiamen Air | 738 | Đã lên lịch |
13:00 | MU5809 | Thượng Hải (Shanghai Hongqiao International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
13:00 | MU6362 | Yên Đài (Yantai Penglai International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
13:00 | MU5953 | Đằng Xung (Tengchong Tuofeng) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
13:00 | 3U3126 | Trung Vệ (Zhongwei Xiangshan) | Sichuan Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
13:05 | MU2035 | Dhaka (Dhaka Hazrat Shahjalal International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
13:05 | MU2035 | Dhaka (Dhaka Hazrat Shahjalal International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
13:05 | MU2976 | Vô Tích (Wuxi Sunan Shuofang) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
13:05 | MU9707 | Chiêu Thông (Zhaotong) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
13:05 | G52794 | Diên An (Yan'an Ershilipu) | China Express Airlines | A20N (Airbus A320-271N) | Đã lên lịch |
13:10 | CZ3460 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | China Southern Airlines | 32Q | Đã lên lịch |
13:10 | MU5863 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
13:10 | MU5490 | Hợp Phì (Hefei Xinqiao International) | China Eastern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
13:10 | 9C8938 | Thạch Gia Trang (Shijiazhuang Zhengding International) | Spring Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
13:10 | 9C8938 | Thạch Gia Trang (Shijiazhuang Zhengding International) | Spring Airlines | 320 | Đã lên lịch |
13:10 | MF8484 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | Xiamen Air | 738 | Đã lên lịch |
13:15 | MU9689 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
13:15 | MU7605 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
13:15 | PN6402 | Hợp Phì (Hefei Xinqiao International) | West Air | 320 | Đã lên lịch |
13:15 | PN6402 | Hợp Phì (Hefei Xinqiao International) | West Air | 320 | Đã lên lịch |
13:15 | SC8838 | Tế Nam (Jinan Yaoqiang International) | Shandong Airlines | B738 (Boeing 737-85N) | Đã lên lịch |
13:15 | GS7856 | Thiên Tân (Tianjin Binhai International) | Tianjin Airlines | 320 | Đã lên lịch |
13:15 | MU2976 | Vô Tích (Wuxi Sunan Shuofang) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
13:15 | HO1826 | Dayong (Zhangjiajie Hehua) | Juneyao Air | 320 | Đã lên lịch |
13:15 | MU9707 | Chiêu Thông (Zhaotong) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
13:15 | MF8484 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | Xiamen Air | 738 | Đã lên lịch |
13:20 | CZ3494 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
13:20 | 3U3162 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | Sichuan Airlines | 320 | Đã lên lịch |
13:20 | 3U3162 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | Sichuan Airlines | 321 | Đã lên lịch |
13:20 | KY3177 | Hán Trung (Hanzhong Chenggu) | Kunming Airlines | 738 | Đã lên lịch |
13:20 | MU5775 | Cát An (Ji'an Jinggangshan) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
13:20 | HO1826 | Dayong (Zhangjiajie Hehua) | Juneyao Air | 320 | Đã lên lịch |
13:20 | KN5280 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | China United Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
13:25 | 3U3162 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | Sichuan Airlines | 32S | Đã lên lịch |
13:25 | MU741 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
13:30 | MU2726 | Nam Kinh (Nanjing Lukou International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
13:30 | FD583 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | Thai AirAsia | 320 | Đã lên lịch |
13:30 | 3U3162 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | Sichuan Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
13:35 | MU6480 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | China Eastern Airlines | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
13:35 | 8L9871 | Nghi Xương (Yichang Sanxia) | Lucky Air | B738 (Boeing 737-8AL) | Đã lên lịch |
13:40 | MU9641 | Ragoon (Sân bay quốc tế Yangon) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
13:40 | MU5686 | Thanh Đảo (Qingdao Liuting International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
13:40 | MU5686 | Thanh Đảo (Qingdao Liuting International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
13:40 | MU5723 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
13:40 | CA8938 | Shiyan (Shiyan Wudangshan) | Air China | 738 | Đã lên lịch |
13:45 | SC4820 | Nam Kinh (Nanjing Lukou International) | Shandong Airlines | B738 (Boeing 737-89L) | Đã lên lịch |
13:45 | MU733 | Hồng Kông (Hong Kong International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
13:45 | CZ3902 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | China Southern Airlines | A21N (Airbus A321-253NX) | Đã lên lịch |
13:45 | CZ3902 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | China Southern Airlines | A21N (Airbus A321-253NX) | Đã lên lịch |
13:55 | KY8229 | Nam Kinh (Nanjing Lukou International) | Kunming Airlines | 738 | Đã lên lịch |
13:55 | 8L9847 | Hợp Phì (Hefei Xinqiao International) | Lucky Air | B738 (Boeing 737-86W) | Đã lên lịch |
13:55 | JD5128 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | Capital Airlines | 321 | Đã lên lịch |
13:55 | 8L9571 | Cám Châu (Ganzhou Huangjin) | Lucky Air | 320 | Đã lên lịch |
13:55 | MU9679 | Trạm Giang (Sân bay Trạm Giang) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
13:55 | MU5903 | Cảnh Hồng (Jinghong Xishuangbanna Gasa Int) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-76D) | Đã lên lịch |
14:00 | MU9657 | Hồng Kông (Hong Kong International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
14:00 | 8L9571 | Cám Châu (Ganzhou Huangjin) | Lucky Air | 73L | Đã lên lịch |
14:00 | 8L9571 | Cám Châu (Ganzhou Huangjin) | Lucky Air | B737 (Boeing 737-752) | Đã lên lịch |
14:00 | FM9452 | Thượng Hải (Shanghai Hongqiao International) | Shanghai Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
14:00 | FM9452 | Thượng Hải (Shanghai Hongqiao International) | Shanghai Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
14:00 | MU5907 | Đằng Xung (Tengchong Tuofeng) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
14:05 | GS6578 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | Tianjin Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
14:05 | 8L9847 | Hợp Phì (Hefei Xinqiao International) | Lucky Air | B738 (Boeing 737-86N) | Đã lên lịch |
14:05 | MU9679 | Trạm Giang (Sân bay Trạm Giang) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
14:05 | KY3007 | Đằng Xung (Tengchong Tuofeng) | Kunming Airlines | B737 (Boeing 737-7LY) | Đã lên lịch |
14:05 | 3U8247 | Quảng Nguyên (Guangyuan Panlong) | Sichuan Airlines | 320 | Đã lên lịch |
14:05 | MU5903 | Cảnh Hồng (Jinghong Xishuangbanna Gasa Int) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
14:10 | MU9605 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-86N) | Đã lên lịch |
14:10 | CA2872 | Thiên Tân (Tianjin Binhai International) | Air China | 738 | Đã lên lịch |
14:10 | 3U8247 | Quảng Nguyên (Guangyuan Panlong) | Sichuan Airlines | 320 | Đã lên lịch |
14:10 | DR6523 | Tư Mao (Lancang Jingmai Airport) | Ruili Airlines | 73E | Đã lên lịch |
14:15 | MU9605 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
14:15 | DR6593 | Tấn Giang (Quanzhou Jinjiang) | Ruili Airlines | B737 (Boeing 737-7ME) | Đã lên lịch |
14:15 | MU9633 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
14:15 | MU9633 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
14:15 | MU5899 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
14:15 | 9C8938 | Thạch Gia Trang (Shijiazhuang Zhengding International) | Spring Airlines | 320 | Đã lên lịch |
14:15 | 3U8247 | Quảng Nguyên (Guangyuan Panlong) | Sichuan Airlines | 320 | Đã lên lịch |
14:15 | MU5903 | Cảnh Hồng (Jinghong Xishuangbanna Gasa Int) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
14:15 | MU9707 | Chiêu Thông (Zhaotong) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
14:15 | 8L9941 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Lucky Air | 332 | Đã lên lịch |
14:20 | MU5895 | Nam Ninh (Nanning Wuxu International) | China Eastern Airlines | 73E | Đã lên lịch |
14:20 | MU5899 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
14:20 | 8L9941 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Lucky Air | 332 | Đã lên lịch |
14:25 | MU5757 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
14:25 | 3U8668 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Sichuan Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
14:25 | 8L9871 | Nghi Xương (Yichang Sanxia) | Lucky Air | 737 | Đã lên lịch |
14:25 | BK2975 | Cảnh Hồng (Jinghong Xishuangbanna Gasa Int) | Okay Airways | 73E | Đã lên lịch |
14:30 | MU5817 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
14:30 | HU7642 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | Hainan Airlines | B738 (Boeing 737-86N) | Đã lên lịch |
14:30 | MU6362 | Yên Đài (Yantai Penglai International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
14:30 | 3U8247 | Quảng Nguyên (Guangyuan Panlong) | Sichuan Airlines | 320 | Đã lên lịch |
14:30 | MU9617 | Kathmandu (Sân bay quốc tế Tribhuvan) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
14:30 | 3U3324 | Tô Châu (Xuzhou Guanyin) | Sichuan Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
14:30 | MU7827 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | China Eastern Airlines | A333 (Airbus A330-343) | Đã lên lịch |
14:35 | CZ5366 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | China Southern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
14:35 | CZ5366 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | China Southern Airlines | A20N (Airbus A320-271N) | Đã lên lịch |
14:35 | CZ5366 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | China Southern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
14:40 | DR6531 | Phúc Châu (Fuzhou Changle International) | Ruili Airlines | 73E | Đã lên lịch |
14:40 | KY8213 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Kunming Airlines | B738 (Boeing 737-8LY) | Đã lên lịch |
14:40 | KY3207 | Dương Châu (Yangzhou Taizhou) | Kunming Airlines | 738 | Đã lên lịch |
14:40 | HU7212 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Hainan Airlines | B738 (Boeing 737-86N) | Đã lên lịch |
14:40 | MU9617 | Kathmandu (Sân bay quốc tế Tribhuvan) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
14:45 | ZH9456 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Shenzhen Airlines | 320 | Đã lên lịch |
14:45 | CA8938 | Shiyan (Shiyan Wudangshan) | Air China | 738 | Đã lên lịch |
14:50 | CZ3416 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
14:50 | MU9619 | Thành phố Chiang Mai (Sân bay quốc tế Chiang Mai) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
14:50 | 9C6951 | Mang (Dehong Mangshi) | Spring Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
14:50 | GJ8547 | Tô Châu (Xuzhou Guanyin) | Loong Air | 320 | Đã lên lịch |
14:50 | GJ8547 | Tô Châu (Xuzhou Guanyin) | Loong Air | 320 | Đã lên lịch |
14:50 | MU5847 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
14:55 | MU5985 | Bảo Sơn (Baoshan) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
14:55 | MU5737 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Eastern Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
14:55 | KY8365 | Phuket (Sân bay quốc tế Phuket) | Kunming Airlines | B738 (Boeing 737-8LY) | Đã lên lịch |
14:55 | OQ2059 | Mang (Dehong Mangshi) | Chongqing Airlines | 320 | Đã lên lịch |
14:55 | CZ5366 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | China Southern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
14:55 | CZ5366 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | China Southern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
14:55 | A67135 | Châu Hải (Zhuhai Sanzao International) | Air Travel | 320 | Đã lên lịch |
14:55 | KY3207 | Dương Châu (Yangzhou Taizhou) | Kunming Airlines | 738 | Đã lên lịch |
14:55 | HU7212 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Hainan Airlines | B738 (Boeing 737-8BK) | Đã lên lịch |
14:55 | MU5903 | Cảnh Hồng (Jinghong Xishuangbanna Gasa Int) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
15:00 | MU5737 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Eastern Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
15:00 | CZ3416 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
15:00 | KY8365 | Phuket (Sân bay quốc tế Phuket) | Kunming Airlines | B738 (Boeing 737-8LY) | Đã lên lịch |
15:00 | DR6503 | Mang (Dehong Mangshi) | Ruili Airlines | 737 | Đã lên lịch |
15:00 | MU2029 | Burma (Mandalay International) | China Eastern Airlines | 737 | Đã lên lịch |
15:00 | 8L9869 | Thanh Đảo (Qingdao Liuting International) | Lucky Air | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
15:00 | SC4822 | Thanh Đảo (Qingdao Liuting International) | Shandong Airlines | B738 (Boeing 737-85N) | Đã lên lịch |
15:00 | KY3201 | Ôn Châu (Wenzhou Yongqiang International) | Kunming Airlines | 738 | Đã lên lịch |
15:00 | KY8213 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Kunming Airlines | 738 | Đã lên lịch |
15:00 | KY3207 | Dương Châu (Yangzhou Taizhou) | Kunming Airlines | 738 | Đã lên lịch |
15:00 | MU5709 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | China Eastern Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
15:00 | CZ6112 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | China Southern Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
15:05 | MU9659 | Colombo (Colombo Bandaranaike International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
15:05 | MU5985 | Bảo Sơn (Baoshan) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
15:05 | 8L9505 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | Lucky Air | 737 | Đã lên lịch |
15:05 | CZ6460 | Trường Xuân (Changchun Longjia International) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
15:05 | CZ6460 | Trường Xuân (Changchun Longjia International) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
15:05 | MU2029 | Burma (Mandalay International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
15:05 | 8L9869 | Thanh Đảo (Qingdao Liuting International) | Lucky Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
15:05 | CZ6426 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | China Southern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
15:05 | CZ6426 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | China Southern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
15:05 | 8L9949 | Đằng Xung (Tengchong Tuofeng) | Lucky Air | 738 | Đã lên lịch |
15:05 | 8L9949 | Đằng Xung (Tengchong Tuofeng) | Lucky Air | B737 (Boeing 737-752) | Đã lên lịch |
15:05 | GJ8547 | Tô Châu (Xuzhou Guanyin) | Loong Air | 320 | Đã lên lịch |
15:10 | MU5438 | Nam Sung (Nanchong Gaoping) | China Eastern Airlines | A319 (Airbus A319-133) | Đã lên lịch |
15:10 | 8L9897 | Ôn Châu (Wenzhou Yongqiang International) | Lucky Air | 737 | Đã lên lịch |
15:10 | MU5903 | Cảnh Hồng (Jinghong Xishuangbanna Gasa Int) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
15:15 | MU5985 | Bảo Sơn (Baoshan) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
15:15 | MU5895 | Nam Ninh (Nanning Wuxu International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
15:15 | 8L9897 | Ôn Châu (Wenzhou Yongqiang International) | Lucky Air | B738 (Boeing 737-808) | Đã lên lịch |
15:15 | CZ6426 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | China Southern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
15:20 | MU5789 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
15:20 | 8L9559 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | Lucky Air | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
15:20 | 8L9949 | Đằng Xung (Tengchong Tuofeng) | Lucky Air | 73L | Đã lên lịch |
15:20 | TG613 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Thai Airways | A359 (Airbus A350-941) | Đã lên lịch |
15:20 | TG613 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Thai Airways | B772 (Boeing 777-2D7(ER)) | Đã lên lịch |
15:20 | CA1446 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | A359 (Airbus A350-941) | Đã lên lịch |
15:20 | 8L9939 | Tư Mao (Lancang Jingmai Airport) | Lucky Air | 73L | Đã lên lịch |
15:20 | 8L9939 | Tư Mao (Lancang Jingmai Airport) | Lucky Air | 73L | Đã lên lịch |
15:25 | MU9737 | Lhasa (Lhasa/Lasa Gonggar) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
15:30 | MU5851 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
15:30 | MU6452 | Nam Xương (Nanchang Changbei International) | China Eastern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
15:30 | UB806 | Ragoon (Sân bay quốc tế Yangon) | Myanmar National Airlines | 738 | Đã lên lịch |
15:30 | CZ5366 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | China Southern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
15:30 | KY8225 | Tương Dương (Xiangyang Liuji) | Kunming Airlines | 738 | Đã lên lịch |
15:35 | 8L9995 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | Lucky Air | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
15:35 | 8L9953 | Đằng Xung (Tengchong Tuofeng) | Lucky Air | B737 (Boeing 737-74P) | Đã lên lịch |
15:35 | CZ6112 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | China Southern Airlines | A21N (Airbus A321-253NX) | Đã lên lịch |
15:35 | CZ6112 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | China Southern Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
15:40 | 3U8205 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Sichuan Airlines | A20N (Airbus A320-271N) | Đã lên lịch |
15:40 | CZ8536 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | China Southern Airlines | B738 (Boeing 737-81B) | Đã lên lịch |
15:40 | CZ3496 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | China Southern Airlines | B738 (Boeing 737-81B) | Đã lên lịch |
15:40 | MU9757 | Thanh Đảo (Qingdao Liuting International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
15:40 | KY8205 | Tế Nam (Jinan Yaoqiang International) | Kunming Airlines | B738 (Boeing 737-87L) | Đã lên lịch |
15:40 | QW6044 | Thiên Tân (Tianjin Binhai International) | Qingdao Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
15:40 | MU6588 | Phụ Dương (Fuyang Xiguan) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
15:45 | MU6452 | Nam Xương (Nanchang Changbei International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
15:50 | CA4412 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Air China | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
15:50 | MU5093 | Phuket (Sân bay quốc tế Phuket) | China Eastern Airlines | 737 | Đã lên lịch |
15:50 | MU5811 | Thượng Hải (Shanghai Hongqiao International) | China Eastern Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
15:50 | 8L9961 | Thái Nguyên (Taiyuan Wusu International) | Lucky Air | B738 (Boeing 737-86N) | Đã lên lịch |
15:50 | MU2486 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-8HX) | Đã lên lịch |
15:50 | MU2486 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
15:50 | MU9770 | Du Lâm (Yulin Yuyang) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
15:50 | MU5711 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | China Eastern Airlines | 73L | Đã lên lịch |
15:50 | MU5945 | Tư Mao (Lancang Jingmai Airport) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
15:55 | MU5789 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
15:55 | CZ3496 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
15:55 | MU5190 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | China Eastern Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
15:55 | MU5959 | Lâm Thương (Lincang) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
15:55 | 8L9961 | Thái Nguyên (Taiyuan Wusu International) | Lucky Air | B738 (Boeing 737-84P) | Đã lên lịch |
15:55 | MU9661 | Ôn Châu (Wenzhou Yongqiang International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
15:55 | 8L9951 | Đằng Xung (Tengchong Tuofeng) | Lucky Air | 73L | Đã lên lịch |
15:55 | 8L9599 | Vô Tích (Wuxi Sunan Shuofang) | Lucky Air | 737 | Đã lên lịch |
15:55 | LT6616 | Vu Hồ (Wuhu Xuanzhou) | LongJiang Airlines | 320 | Đã lên lịch |
16:00 | MU5789 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
16:00 | MU5190 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | China Eastern Airlines | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
16:00 | MU755 | Dubai (Dubai International) | China Eastern Airlines | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Đã lên lịch |
16:00 | MU9605 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
16:00 | MU9605 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
16:00 | MU5093 | Phuket (Sân bay quốc tế Phuket) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
16:00 | MU5959 | Lâm Thương (Lincang) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
16:00 | MU5811 | Thượng Hải (Shanghai Hongqiao International) | China Eastern Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
16:00 | MU5811 | Thượng Hải (Shanghai Hongqiao International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
16:00 | FM9454 | Thượng Hải (Shanghai Hongqiao International) | Shanghai Airlines | B737 (Boeing 737-76D) | Đã lên lịch |
16:00 | MU9661 | Ôn Châu (Wenzhou Yongqiang International) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
16:00 | MU2486 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
16:00 | MU9770 | Du Lâm (Yulin Yuyang) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
16:00 | MU5711 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
16:00 | MU5711 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
16:00 | JD5630 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | Capital Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
16:05 | EU1825 | Nam Kinh (Nanjing Lukou International) | Chengdu Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
16:05 | CZ3448 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
16:05 | MU5959 | Lâm Thương (Lincang) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
16:05 | MU5438 | Nam Sung (Nanchong Gaoping) | China Eastern Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
16:05 | 8L9599 | Vô Tích (Wuxi Sunan Shuofang) | Lucky Air | 737 | Đã lên lịch |
16:05 | JD5630 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | Capital Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
16:10 | MU5789 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
16:10 | 8L9513 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | Lucky Air | B737 (Boeing 737-752) | Đã lên lịch |
16:10 | MU5853 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
16:10 | MU5588 | Phúc Châu (Fuzhou Changle International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
16:10 | MU6976 | Thái Nguyên (Taiyuan Wusu International) | China Eastern Airlines | 733 | Đã lên lịch |
16:10 | MU5945 | Tư Mao (Lancang Jingmai Airport) | China Eastern Airlines | 737 | Đã lên lịch |
16:15 | 3U8203 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | Sichuan Airlines | A20N (Airbus A320-271N) | Đã lên lịch |
16:15 | MU2746 | Nam Kinh (Nanjing Lukou International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
16:15 | CF9017 | Nam Kinh (Nanjing Lukou International) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
16:15 | CZ3496 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
16:15 | MU5588 | Phúc Châu (Fuzhou Changle International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
16:15 | MU5959 | Lâm Thương (Lincang) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
16:15 | MU9633 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
16:15 | MU5899 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
16:15 | CZ6584 | Tam Á (Sanya Phoenix International) | China Southern Airlines | 321 | Đã lên lịch |
16:15 | MU5781 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
16:15 | TV9878 | Lhasa (Lhasa/Lasa Gonggar) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
16:20 | 8L9979 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Lucky Air | A333 (Airbus A330-343) | Đã lên lịch |
16:20 | MU2746 | Nam Kinh (Nanjing Lukou International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
16:20 | MU755 | Dubai (Dubai International) | China Eastern Airlines | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Đã lên lịch |
16:20 | MU5588 | Phúc Châu (Fuzhou Changle International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
16:20 | MU7649 | Thanh Đảo (Qingdao Liuting International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-86N) | Đã lên lịch |
16:20 | MU9757 | Thanh Đảo (Qingdao Liuting International) | China Eastern Airlines | 737 | Đã lên lịch |
16:20 | MU9757 | Thanh Đảo (Qingdao Liuting International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-86N) | Đã lên lịch |
16:20 | MU9629 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
16:25 | MU5190 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
16:25 | CZ5974 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | China Southern Airlines | A21N (Airbus A321-253N) | Đã lên lịch |
16:25 | MU5961 | Lâm Thương (Lincang) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
16:30 | MU5817 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
16:30 | 3U8261 | Nam Kinh (Nanjing Lukou International) | Sichuan Airlines | A319 (Airbus A319-133) | Đã lên lịch |
16:30 | MU755 | Dubai (Dubai International) | China Eastern Airlines | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Đã lên lịch |
16:30 | O36943 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | SF Airlines | 73F | Đã lên lịch |
16:30 | MU5899 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | China Eastern Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
16:30 | MU5899 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
16:30 | EU1885 | Ôn Châu (Wenzhou Yongqiang International) | Chengdu Airlines | 320 | Đã lên lịch |
16:30 | 8L9951 | Đằng Xung (Tengchong Tuofeng) | Lucky Air | 73L | Đã lên lịch |
16:30 | TV9878 | Lhasa (Lhasa/Lasa Gonggar) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
16:35 | MU9764 | Thường Châu (Changzhou Benniu) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
16:40 | 8L9975 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Lucky Air | A333 (Airbus A330-343) | Đã lên lịch |
16:40 | KY8235 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | Kunming Airlines | B738 (Boeing 737-87L) | Đã lên lịch |
16:40 | KY8273 | Huệ Châu (Huizhou) | Kunming Airlines | 738 | Đã lên lịch |
16:40 | MU9665 | Lâm Thương (Lincang) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
16:40 | MU5871 | Ninh Ba (Ningbo Lishe International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
16:40 | KY8215 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Kunming Airlines | B737 (Boeing 737-7LY) | Đã lên lịch |
16:40 | DR6569 | Tây Ninh (Xining Caojiabao) | Ruili Airlines | 737 | Đã lên lịch |
16:45 | 8L9975 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Lucky Air | 332 | Đã lên lịch |
16:45 | MU9669 | Lan Châu (Lanzhou Zhongchuan) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
16:45 | TV9878 | Lhasa (Lhasa/Lasa Gonggar) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
16:50 | HO1020 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | Juneyao Air | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
16:50 | ZH9458 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Shenzhen Airlines | B738 (Boeing 737-87L) | Đã lên lịch |
16:50 | MU755 | Dubai (Dubai International) | China Eastern Airlines | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Đã lên lịch |
16:50 | MU6928 | Hohhot (Hohhot Baita International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
16:50 | MU5961 | Lâm Thương (Lincang) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
16:50 | CZ6460 | Tế Nam (Jinan Yaoqiang International) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
16:50 | CZ6460 | Tế Nam (Jinan Yaoqiang International) | China Southern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
16:50 | TV9878 | Lhasa (Lhasa/Lasa Gonggar) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
16:50 | TV9878 | Lhasa (Lhasa/Lasa Gonggar) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
16:50 | KY8247 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Kunming Airlines | B738 (Boeing 737-8LY) | Đã lên lịch |
16:50 | CZ8842 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | China Southern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
16:50 | CZ8842 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | China Southern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
16:55 | MU5877 | Nam Kinh (Nanjing Lukou International) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
16:55 | MU6928 | Hohhot (Hohhot Baita International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
16:55 | MU5887 | Tế Nam (Jinan Yaoqiang International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
16:55 | MU5886 | Lệ Giang (Lijiang Sanyi) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
16:55 | 9C6896 | Qianjiang Shi (Qianjiang Wulingshan) | Spring Airlines | 320 | Đã lên lịch |
17:00 | MU9727 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | China Eastern Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
17:00 | MU9727 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | China Eastern Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
17:00 | MU5877 | Nam Kinh (Nanjing Lukou International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
17:00 | DR6531 | Phúc Châu (Fuzhou Changle International) | Ruili Airlines | 737 | Đã lên lịch |
17:00 | MU6928 | Hohhot (Hohhot Baita International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
17:00 | MU6928 | Hohhot (Hohhot Baita International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
17:00 | O36943 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | SF Airlines | 73F | Đã lên lịch |
17:00 | MU5811 | Thượng Hải (Shanghai Hongqiao International) | China Eastern Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
17:00 | EU2876 | Cảnh Hồng (Jinghong Xishuangbanna Gasa Int) | Chengdu Airlines | 320 | Đã lên lịch |
17:00 | TV9878 | Lhasa (Lhasa/Lasa Gonggar) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
17:05 | CZ6722 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | China Southern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
17:05 | CZ6722 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | China Southern Airlines | 321 | Đã lên lịch |
17:05 | MU9669 | Lan Châu (Lanzhou Zhongchuan) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
17:05 | CA4173 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
17:05 | CA4173 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
17:05 | CA4173 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
17:05 | EU2876 | Cảnh Hồng (Jinghong Xishuangbanna Gasa Int) | Chengdu Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
17:05 | TV9878 | Lhasa (Lhasa/Lasa Gonggar) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
17:05 | TV9878 | Lhasa (Lhasa/Lasa Gonggar) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
17:05 | MU5945 | Tư Mao (Lancang Jingmai Airport) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
17:10 | CZ3408 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | B738 (Boeing 737-81B) | Đã lên lịch |
17:10 | MU5849 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
17:10 | DR6531 | Phúc Châu (Fuzhou Changle International) | Ruili Airlines | B738 (Boeing 737-8ME) | Đã lên lịch |
17:10 | KY3219 | Tấn Giang (Quanzhou Jinjiang) | Kunming Airlines | 737 | Đã lên lịch |
17:10 | KY3211 | Nam Thông (Nantong Xingdong) | Kunming Airlines | 738 | Đã lên lịch |
17:10 | 8L9877 | Sán Đầu (Shantou Jieyang Chaoshan) | Lucky Air | 73L | Đã lên lịch |
17:15 | MU5849 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
17:15 | 8L9881 | Phúc Châu (Fuzhou Changle International) | Lucky Air | 737 | Đã lên lịch |
17:15 | KY3219 | Tấn Giang (Quanzhou Jinjiang) | Kunming Airlines | B737 (Boeing 737-7LY) | Đã lên lịch |
17:15 | CZ6950 | Lan Châu (Lanzhou Zhongchuan) | China Southern Airlines | B738 (Boeing 737-81B) | Đã lên lịch |
17:15 | MU5230 | Ôn Châu (Wenzhou Yongqiang International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
17:15 | KY8215 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Kunming Airlines | B738 (Boeing 737-84P) | Đã lên lịch |
17:15 | MU5886 | Lệ Giang (Lijiang Sanyi) | China Eastern Airlines | 737 | Đã lên lịch |
17:20 | MU713 | Colombo (Colombo Bandaranaike International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
17:20 | MU2766 | Nam Kinh (Nanjing Lukou International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
17:20 | HU7092 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | Hainan Airlines | 738 | Đã lên lịch |
17:20 | HU7092 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | Hainan Airlines | 789 | Đã lên lịch |
17:20 | 3U8255 | Liên Vân Cảng (Lianyungang Baitabu) | Sichuan Airlines | 320 | Đã lên lịch |
17:20 | 9C8606 | Ninh Ba (Ningbo Lishe International) | Spring Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
17:20 | MU5886 | Lệ Giang (Lijiang Sanyi) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
17:25 | CZ3408 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
17:25 | MU9709 | Lô Châu (Luzhou Lantian) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
17:30 | 9C8606 | Ninh Ba (Ningbo Lishe International) | Spring Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
17:30 | 9C6952 | Thạch Gia Trang (Shijiazhuang Zhengding International) | Spring Airlines | 320 | Đã lên lịch |
17:30 | 9C6952 | Thạch Gia Trang (Shijiazhuang Zhengding International) | Spring Airlines | 320 | Đã lên lịch |
17:30 | KY8369 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Kunming Airlines | 738 | Đã lên lịch |
17:30 | MU9709 | Lô Châu (Luzhou Lantian) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
17:35 | CZ3452 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | China Southern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
17:35 | MU5887 | Tế Nam (Jinan Yaoqiang International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
17:35 | MU5781 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
17:40 | CZ3408 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | 32Q | Đã lên lịch |
17:40 | CZ3408 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
17:40 | JD5964 | Thạch Gia Trang (Shijiazhuang Zhengding International) | Capital Airlines | 320 | Đã lên lịch |
17:40 | JD5964 | Thạch Gia Trang (Shijiazhuang Zhengding International) | Capital Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
17:40 | 8L9565 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Lucky Air | 737 | Đã lên lịch |
17:40 | KY8217 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Shenzhen Airlines | B738 (Boeing 737-87L) | Đã lên lịch |
17:40 | KY8217 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Kunming Airlines | B738 (Boeing 737-8LY) | Đã lên lịch |
17:40 | 3U8241 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Sichuan Airlines | A20N (Airbus A320-271N) | Đã lên lịch |
17:40 | 3U8215 | Bazhong (Bazhong Enyang) | Sichuan Airlines | 320 | Đã lên lịch |
17:45 | HU7092 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | Hainan Airlines | 738 | Đã lên lịch |
17:45 | A67101 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Air Travel | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
17:50 | CA4418 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Air China | 32N | Đã lên lịch |
17:50 | MU5849 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | China Eastern Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
17:50 | CZ3470 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
17:50 | CZ3470 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | China Southern Airlines | B738 (Boeing 737-81B) | Đã lên lịch |
17:50 | KY8217 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Kunming Airlines | B738 (Boeing 737-87L) | Đã lên lịch |
17:50 | MU5763 | Nghĩa Ô (Yiwu) | China Eastern Airlines | 73E | Đã lên lịch |
17:55 | CZ6436 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
17:55 | CZ6436 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | China Southern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
17:55 | MF8480 | Phúc Châu (Fuzhou Changle International) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-85C) | Đã lên lịch |
17:55 | HU7092 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | Hainan Airlines | 738 | Đã lên lịch |
17:55 | HU7092 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | Hainan Airlines | 737 | Đã lên lịch |
17:55 | 8L9733 | Ngân Xuyên (Yinchuan Hedong) | Lucky Air | B738 (Boeing 737-8AL) | Đã lên lịch |
17:55 | DR6551 | Mang (Dehong Mangshi) | Ruili Airlines | 733 | Đã lên lịch |
17:55 | MU5887 | Tế Nam (Jinan Yaoqiang International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
17:55 | AK100 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | AirAsia | A21N (Airbus A321-251NX) | Đã lên lịch |
17:55 | MU5915 | Tư Mao (Simao) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
17:55 | KY8257 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Kunming Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
18:00 | CZ6436 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
18:00 | CZ6436 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
18:00 | MU5849 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
18:00 | TV9826 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Tibet Airlines | 320 | Đã lên lịch |
18:00 | 8L9733 | Ngân Xuyên (Yinchuan Hedong) | Lucky Air | B738 (Boeing 737-84P) | Đã lên lịch |
18:00 | KY8214 | Mang (Dehong Mangshi) | Kunming Airlines | 737 | Đã lên lịch |
18:00 | KY8217 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Kunming Airlines | B738 (Boeing 737-87L) | Đã lên lịch |
18:00 | KY3203 | Dương Châu (Yangzhou Taizhou) | Kunming Airlines | 738 | Đã lên lịch |
18:00 | KY3203 | Dương Châu (Yangzhou Taizhou) | Kunming Airlines | 738 | Đã lên lịch |
18:00 | 8L801 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Lucky Air | B738 (Boeing 737-8AL) | Đã lên lịch |
18:00 | MU5763 | Nghĩa Ô (Yiwu) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
18:00 | MU5763 | Nghĩa Ô (Yiwu) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
18:00 | KY8257 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Kunming Airlines | 738 | Đã lên lịch |
18:05 | MU713 | Colombo (Colombo Bandaranaike International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
18:05 | BK2798 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | Okay Airways | 73E | Đã lên lịch |
18:05 | O36943 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | SF Airlines | 73F | Đã lên lịch |
18:05 | 8L801 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Lucky Air | B738 (Boeing 737-8AL) | Đã lên lịch |
18:05 | DR5045 | tp. Nha Trang (Sân bay quốc tế Cam Ranh) | Ruili Airlines | 737 | Đã lên lịch |
18:05 | A67101 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Air Travel | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
18:10 | DR6523 | Baker Island (Baker AAF) | Ruili Airlines | 737 | Đã lên lịch |
18:10 | DR6523 | Baker Island (Baker AAF) | Ruili Airlines | 737 | Đã lên lịch |
18:10 | DR6523 | Baker Island (Baker AAF) | Ruili Airlines | B738 (Boeing 737-8ME) | Đã lên lịch |
18:10 | 3U8297 | Thường Châu (Changzhou Benniu) | Sichuan Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
18:10 | YG9117 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | YTO Cargo Airlines | 73F | Đã lên lịch |
18:10 | FM9430 | Hành Dương (Hengyang Bajialing) | Shanghai Airlines | 73E | Đã lên lịch |
18:10 | FM9430 | Hành Dương (Hengyang Bajialing) | Shanghai Airlines | 73E | Đã lên lịch |
18:10 | MU2003 | Seoul (Seoul Incheon International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
18:10 | KY8214 | Mang (Dehong Mangshi) | Kunming Airlines | 737 | Đã lên lịch |
18:10 | KY3211 | Nam Thông (Nantong Xingdong) | Kunming Airlines | 738 | Đã lên lịch |
18:10 | DR5045 | tp. Nha Trang (Sân bay quốc tế Cam Ranh) | Ruili Airlines | 733 | Đã lên lịch |
18:10 | 3U8838 | Wanxian (Wanzhou Wuqiao) | Sichuan Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
18:15 | BK2798 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | Okay Airways | 73E | Đã lên lịch |
18:15 | FM9430 | Hành Dương (Hengyang Bajialing) | Shanghai Airlines | 73E | Đã lên lịch |
18:15 | MU9713 | Nam Ninh (Nanning Wuxu International) | China Eastern Airlines | 737 | Đã lên lịch |
18:15 | MU6976 | Thái Nguyên (Taiyuan Wusu International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
18:15 | 3U8216 | Bazhong (Bazhong Enyang) | Sichuan Airlines | 320 | Đã lên lịch |
18:20 | 3U8203 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | Sichuan Airlines | A20N (Airbus A320-271N) | Đã lên lịch |
18:20 | MU713 | Colombo (Colombo Bandaranaike International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
18:20 | 8L9733 | Ngân Xuyên (Yinchuan Hedong) | Lucky Air | 738 | Đã lên lịch |
18:20 | 9C8730 | Dương Châu (Yangzhou Taizhou) | Spring Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
18:20 | 8L801 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Lucky Air | 736 | Đã lên lịch |
18:20 | MU2208 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
18:20 | CZ8942 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | China Southern Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
18:25 | 3U8261 | Nam Kinh (Nanjing Lukou International) | Sichuan Airlines | 320 | Đã lên lịch |
18:25 | BK2976 | Thiên Tân (Tianjin Binhai International) | Okay Airways | B738 (Boeing 737-86N) | Đã lên lịch |
18:25 | BK2976 | Thiên Tân (Tianjin Binhai International) | Okay Airways | 73E | Đã lên lịch |
18:30 | 8L9733 | Ngân Xuyên (Yinchuan Hedong) | Lucky Air | 73L | Đã lên lịch |
18:30 | CZ8942 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | China Southern Airlines | 32Q | Đã lên lịch |
18:30 | CZ8942 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | China Southern Airlines | A21N (Airbus A321-253NX) | Đã lên lịch |
18:35 | MU5646 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
18:35 | KY3217 | Tấn Giang (Quanzhou Jinjiang) | Kunming Airlines | B738 (Boeing 737-8LY) | Đã lên lịch |
18:35 | MU9613 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
18:40 | MU5576 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
18:40 | 8L9573 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Lucky Air | 7M8 | Đã lên lịch |
18:40 | MU2186 | Ngân Xuyên (Yinchuan Hedong) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
18:40 | MU2186 | Ngân Xuyên (Yinchuan Hedong) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
18:40 | CZ8552 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
18:40 | HO1094 | Big Bay Yacht Club (Big Bay Yacht Club) | Juneyao Air | 320 | Đã lên lịch |
18:40 | HO1094 | Big Bay Yacht Club (Big Bay Yacht Club) | Juneyao Air | 320 | Đã lên lịch |
18:40 | HO1094 | Big Bay Yacht Club (Big Bay Yacht Club) | Juneyao Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
18:45 | KY8283 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | Kunming Airlines | 738 | Đã lên lịch |
18:45 | TV9991 | Mang (Dehong Mangshi) | Tibet Airlines | 320 | Đã lên lịch |
18:50 | CZ8820 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | China Southern Airlines | A21N (Airbus A321-253NX) | Đã lên lịch |
18:50 | CZ8820 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | China Southern Airlines | A21N (Airbus A321-253NX) | Đã lên lịch |
18:50 | MU5739 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
18:50 | 9C8730 | Dương Châu (Yangzhou Taizhou) | Spring Airlines | 320 | Đã lên lịch |
18:55 | MU5981 | Bảo Sơn (Baoshan) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
18:55 | MU5739 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Eastern Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
18:55 | MU5739 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
18:55 | CZ3450 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | B737 (Boeing 737-71B) | Đã lên lịch |
18:55 | CZ3450 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
18:55 | 8L9975 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Lucky Air | A333 (Airbus A330-343) | Đã lên lịch |
18:55 | 8L9975 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Lucky Air | A333 (Airbus A330-343) | Đã lên lịch |
18:55 | MU5973 | Mang (Dehong Mangshi) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
18:55 | MU5771 | Tam Á (Sanya Phoenix International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
18:55 | CA2870 | Thiên Tân (Tianjin Binhai International) | Air China | B738 (Boeing 737-89L) | Đã lên lịch |
18:55 | 8L9849 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | Lucky Air | 73L | Đã lên lịch |
19:00 | MU5981 | Bảo Sơn (Baoshan) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
19:00 | MU5739 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Eastern Airlines | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Đã lên lịch |
19:00 | MU5739 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
19:00 | CZ3450 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
19:00 | KY8279 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Kunming Airlines | 738 | Đã lên lịch |
19:00 | 3U8297 | Thường Châu (Changzhou Benniu) | Sichuan Airlines | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
19:00 | KY8283 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | Kunming Airlines | 738 | Đã lên lịch |
19:00 | KY8285 | Huệ Châu (Huizhou) | Kunming Airlines | 738 | Đã lên lịch |
19:00 | 8L9855 | Nam Xương (Nanchang Changbei International) | Lucky Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
19:00 | JD5964 | Thạch Gia Trang (Shijiazhuang Zhengding International) | Capital Airlines | 320 | Đã lên lịch |
19:00 | 8L9993 | Ürümqi (Urumqi Diwopu International) | Lucky Air | 737 | Đã lên lịch |
19:00 | CZ5178 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
19:00 | 8L9849 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | Lucky Air | 737 | Đã lên lịch |
19:05 | MU5759 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
19:05 | MU5739 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Eastern Airlines | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Đã lên lịch |
19:05 | MU5739 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
19:05 | KY8283 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | Kunming Airlines | B738 (Boeing 737-8LY) | Đã lên lịch |
19:05 | MU5973 | Mang (Dehong Mangshi) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
19:05 | DR6551 | Mang (Dehong Mangshi) | Ruili Airlines | 733 | Đã lên lịch |
19:05 | DR6551 | Mang (Dehong Mangshi) | Ruili Airlines | 733 | Đã lên lịch |
19:10 | MU5981 | Bảo Sơn (Baoshan) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
19:10 | MU5987 | Bảo Sơn (Baoshan) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
19:10 | MU5739 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Eastern Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
19:10 | DR6527 | Châu Hải (Zhuhai Sanzao International) | Ruili Airlines | 733 | Đã lên lịch |
19:10 | 8L9987 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Lucky Air | B738 (Boeing 737-84P) | Đã lên lịch |
19:10 | 9C6896 | Qianjiang Shi (Qianjiang Wulingshan) | Spring Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
19:10 | 9C6896 | Qianjiang Shi (Qianjiang Wulingshan) | Spring Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
19:10 | 9C6896 | Qianjiang Shi (Qianjiang Wulingshan) | Spring Airlines | 320 | Đã lên lịch |
19:10 | CZ8942 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | China Southern Airlines | A21N (Airbus A321-253NX) | Đã lên lịch |
19:10 | CZ8942 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | China Southern Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
19:10 | MU5947 | Tư Mao (Lancang Jingmai Airport) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
19:15 | MU9743 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
19:15 | MU5981 | Bảo Sơn (Baoshan) | China Eastern Airlines | 737 | Đã lên lịch |
19:15 | MU5548 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
19:15 | MF8462 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | Xiamen Air | 738 | Đã lên lịch |
19:15 | MF8462 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-85C) | Đã lên lịch |
19:15 | 8L9855 | Nam Xương (Nanchang Changbei International) | Lucky Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
19:15 | MU5771 | Tam Á (Sanya Phoenix International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
19:20 | CZ8292 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | China Southern Airlines | 73G | Đã lên lịch |
19:20 | TV9826 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Tibet Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
19:20 | MU755 | Dubai (Dubai International) | China Eastern Airlines | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Đã lên lịch |
19:20 | MU5330 | Hợp Phì (Hefei Xinqiao International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
19:20 | 9C6952 | Thạch Gia Trang (Shijiazhuang Zhengding International) | Spring Airlines | 320 | Đã lên lịch |
19:20 | MU5797 | Trạm Giang (Sân bay Trạm Giang) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
19:20 | MU5905 | Cảnh Hồng (Jinghong Xishuangbanna Gasa Int) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
19:20 | 8L9703 | Miên Dương (Mianyang Nanjiao) | Lucky Air | B738 (Boeing 737-8AL) | Đã lên lịch |
19:20 | HU7550 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Hainan Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
19:20 | 8L9885 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Lucky Air | 320 | Đã lên lịch |
19:20 | MU5945 | Tư Mao (Lancang Jingmai Airport) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
19:20 | MU5945 | Tư Mao (Lancang Jingmai Airport) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
19:25 | MU2186 | Ngân Xuyên (Yinchuan Hedong) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
19:25 | MU5452 | Ninh Ba (Ningbo Lishe International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
19:25 | G54176 | Cù Châu (Quzhou) | China Express Airlines | 320 | Đã lên lịch |
19:30 | 9C8830 | Thường Đức (Changde Taohuayuan) | Spring Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
19:30 | CZ8292 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | China Southern Airlines | 73G | Đã lên lịch |
19:30 | HO1100 | Thượng Hải (Shanghai Hongqiao International) | Juneyao Air | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
19:30 | MU5797 | Trạm Giang (Sân bay Trạm Giang) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
19:30 | MU2986 | Vô Tích (Wuxi Sunan Shuofang) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
19:40 | CA8538 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | Air China | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
19:40 | MU9755 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
19:45 | 8L9889 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Lucky Air | 320 | Đã lên lịch |
19:45 | 8L9593 | Lan Châu (Lanzhou Zhongchuan) | Lucky Air | B738 (Boeing 737-8AL) | Đã lên lịch |
19:45 | MU7649 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
19:45 | CA1414 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | B738 (Boeing 737-89L) | Đã lên lịch |
19:50 | ZH9458 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Shenzhen Airlines | A319 (Airbus A319-133) | Đã lên lịch |
19:50 | ZH9458 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Shenzhen Airlines | 319 | Đã lên lịch |
19:50 | ZH9458 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Shenzhen Airlines | 319 | Đã lên lịch |
19:50 | PN6353 | Nam Kinh (Nanjing Lukou International) | West Air | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
19:50 | CZ6722 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
19:50 | MU2706 | Nam Thông (Nantong Xingdong) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
19:50 | DR6533 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | Ruili Airlines | B738 (Boeing 737-8ME) | Đã lên lịch |
19:50 | MU5889 | Châu Hải (Zhuhai Sanzao International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
19:55 | 8L9889 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Lucky Air | 320 | Đã lên lịch |
19:55 | MU2746 | Nam Kinh (Nanjing Lukou International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
19:55 | PN6353 | Nam Kinh (Nanjing Lukou International) | West Air | 320 | Đã lên lịch |
19:55 | MU5987 | Bảo Sơn (Baoshan) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
19:55 | MU2916 | Thường Châu (Changzhou Benniu) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
19:55 | CZ6722 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
19:55 | CZ6722 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
19:55 | 8L9973 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | Lucky Air | 737 | Đã lên lịch |
19:55 | MU9605 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
19:55 | MF8452 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-8FH) | Đã lên lịch |
19:55 | MU5813 | Thượng Hải (Shanghai Hongqiao International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
19:55 | GS7860 | Thiên Tân (Tianjin Binhai International) | Tianjin Airlines | A20N (Airbus A320-271N) | Đã lên lịch |
19:55 | MU5893 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
19:55 | MU5893 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
19:55 | 8L9895 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | Lucky Air | B737 (Boeing 737-74P) | Đã lên lịch |
19:55 | 3U8241 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Sichuan Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
20:00 | 8L9889 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Lucky Air | 320 | Đã lên lịch |
20:00 | 8L9889 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Lucky Air | 320 | Đã lên lịch |
20:00 | MU2746 | Nam Kinh (Nanjing Lukou International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
20:00 | 8L9857 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Lucky Air | B737 (Boeing 737-74P) | Đã lên lịch |
20:00 | MU9639 | Thành phố Chiang Mai (Sân bay quốc tế Chiang Mai) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
20:00 | 8L9973 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | Lucky Air | 320 | Đã lên lịch |
20:00 | 8L9973 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | Lucky Air | B738 (Boeing 737-84P) | Đã lên lịch |
20:00 | MU5813 | Thượng Hải (Shanghai Hongqiao International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
20:00 | DR6533 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | Ruili Airlines | B738 (Boeing 737-8JP) | Đã lên lịch |
20:00 | HO1094 | Big Bay Yacht Club (Big Bay Yacht Club) | Juneyao Air | 32S | Đã lên lịch |
20:00 | DR6585 | Vu Hồ (Wuhu Xuanzhou) | Ruili Airlines | B738 (Boeing 737-86J) | Đã lên lịch |
20:05 | 8L9889 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Lucky Air | 320 | Đã lên lịch |
20:05 | MU2746 | Nam Kinh (Nanjing Lukou International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
20:05 | MU2746 | Nam Kinh (Nanjing Lukou International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
20:05 | MU2916 | Thường Châu (Changzhou Benniu) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
20:05 | MU5889 | Châu Hải (Zhuhai Sanzao International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
20:05 | DR6525 | Vô Tích (Wuxi Sunan Shuofang) | Ruili Airlines | B738 (Boeing 737-84P) | Đã lên lịch |
20:05 | CZ6160 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | China Southern Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
20:10 | TV9826 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Tibet Airlines | 320 | Đã lên lịch |
20:10 | CZ6722 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
20:10 | CZ6722 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
20:10 | KY8347 | Mang (Dehong Mangshi) | Kunming Airlines | 737 | Đã lên lịch |
20:10 | KY8347 | Mang (Dehong Mangshi) | Kunming Airlines | 737 | Đã lên lịch |
20:10 | DR6551 | Mang (Dehong Mangshi) | Ruili Airlines | 733 | Đã lên lịch |
20:10 | DR6551 | Mang (Dehong Mangshi) | Ruili Airlines | 733 | Đã lên lịch |
20:10 | MU2706 | Nam Thông (Nantong Xingdong) | China Eastern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
20:10 | MU9787 | Nam Thông (Nantong Xingdong) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
20:10 | MU5893 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
20:10 | MU5993 | Đằng Xung (Tengchong Tuofeng) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
20:10 | MU7633 | Cảnh Hồng (Jinghong Xishuangbanna Gasa Int) | China Eastern Airlines | 737 | Đã lên lịch |
20:15 | HO1698 | Nam Kinh (Nanjing Lukou International) | Juneyao Air | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
20:15 | HO1698 | Nam Kinh (Nanjing Lukou International) | Juneyao Air | 32A | Đã lên lịch |
20:15 | HO1698 | Nam Kinh (Nanjing Lukou International) | Juneyao Air | 320 | Đã lên lịch |
20:15 | MU5987 | Bảo Sơn (Baoshan) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
20:15 | CZ3500 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
20:15 | A67119 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | Air Travel | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
20:15 | MU2916 | Thường Châu (Changzhou Benniu) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
20:15 | MU2706 | Nam Thông (Nantong Xingdong) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
20:15 | MU5893 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | China Eastern Airlines | 73L | Đã lên lịch |
20:15 | 8L9895 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | Lucky Air | 738 | Đã lên lịch |
20:15 | MU5222 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
20:15 | MU5993 | Đằng Xung (Tengchong Tuofeng) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
20:15 | MU5993 | Đằng Xung (Tengchong Tuofeng) | China Eastern Airlines | 737 | Đã lên lịch |
20:15 | MU7633 | Cảnh Hồng (Jinghong Xishuangbanna Gasa Int) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
20:15 | KY8291 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Kunming Airlines | 738 | Đã lên lịch |
20:15 | 8L9939 | Tư Mao (Lancang Jingmai Airport) | Lucky Air | 73L | Đã lên lịch |
20:20 | A67119 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | Air Travel | 320 | Đã lên lịch |
20:20 | MU5656 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
20:20 | MU5656 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
20:20 | DR6551 | Mang (Dehong Mangshi) | Ruili Airlines | 737 | Đã lên lịch |
20:20 | MU9787 | Nam Thông (Nantong Xingdong) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
20:20 | JD5926 | Tam Á (Sanya Phoenix International) | Capital Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
20:20 | KN2382 | Ôn Châu (Wenzhou Yongqiang International) | China United Airlines | 737 | Đã lên lịch |
20:20 | MU5480 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | China Eastern Airlines | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
20:20 | MU5993 | Đằng Xung (Tengchong Tuofeng) | China Eastern Airlines | 737 | Đã lên lịch |
20:20 | MU5909 | Cảnh Hồng (Jinghong Xishuangbanna Gasa Int) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
20:20 | DR6525 | Vô Tích (Wuxi Sunan Shuofang) | Ruili Airlines | B738 (Boeing 737-86J) | Đã lên lịch |
20:20 | MU5853 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
20:25 | MU2736 | Nam Kinh (Nanjing Lukou International) | China Eastern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
20:25 | MU2736 | Nam Kinh (Nanjing Lukou International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
20:25 | MU5981 | Bảo Sơn (Baoshan) | China Eastern Airlines | 737 | Đã lên lịch |
20:25 | CA1754 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | Air China | A319 (Airbus A319-131) | Đã lên lịch |
20:25 | CA2868 | Thiên Tân (Tianjin Binhai International) | Air China | 738 | Đã lên lịch |
20:25 | CA2868 | Thiên Tân (Tianjin Binhai International) | Air China | 738 | Đã lên lịch |
20:25 | CA2868 | Thiên Tân (Tianjin Binhai International) | Air China | 73G | Đã lên lịch |
20:25 | MU5480 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | China Eastern Airlines | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
20:25 | MF8426 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-85C) | Đã lên lịch |
20:30 | 8L9857 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Lucky Air | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
20:30 | 8L9857 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Lucky Air | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
20:30 | CA1754 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | Air China | 319 | Đã lên lịch |
20:30 | CA1754 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | Air China | 319 | Đã lên lịch |
20:30 | 9C8606 | Ninh Ba (Ningbo Lishe International) | Spring Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
20:30 | MU5813 | Thượng Hải (Shanghai Hongqiao International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
20:30 | NS3270 | Thạch Gia Trang (Shijiazhuang Zhengding International) | Hebei Airlines | 738 | Đã lên lịch |
20:30 | MU5480 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | China Eastern Airlines | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
20:30 | MU9625 | Viêng Chăn (Sân bay quốc tế Wattay) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
20:30 | CZ6160 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | China Southern Airlines | 32Q | Đã lên lịch |
20:30 | CZ6160 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | China Southern Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
20:35 | 8L9505 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | Lucky Air | 736 | Đã lên lịch |
20:35 | CZ5364 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | China Southern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
20:35 | MU5909 | Cảnh Hồng (Jinghong Xishuangbanna Gasa Int) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
20:40 | CZ8756 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | China Southern Airlines | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
20:40 | MU9642 | Hohhot (Hohhot Baita International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
20:45 | CZ5364 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | China Southern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
20:45 | CA2868 | Thiên Tân (Tianjin Binhai International) | Air China | 738 | Đã lên lịch |
20:55 | TV9826 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Tibet Airlines | 320 | Đã lên lịch |
20:55 | TV9826 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Tibet Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
20:55 | MU5808 | Dêqên (Deqen Shangri-La) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
20:55 | MU5808 | Dêqên (Deqen Shangri-La) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
20:55 | FU6510 | Phúc Châu (Fuzhou Changle International) | Fuzhou Airlines | 737 | Đã lên lịch |
20:55 | MF8410 | Tấn Giang (Quanzhou Jinjiang) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-86N) | Đã lên lịch |
20:55 | KY8347 | Mang (Dehong Mangshi) | Kunming Airlines | 737 | Đã lên lịch |
21:00 | TV9826 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Tibet Airlines | 320 | Đã lên lịch |
21:00 | MU9658 | Hohhot (Hohhot Baita International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
21:00 | MF8410 | Tấn Giang (Quanzhou Jinjiang) | Xiamen Air | 738 | Đã lên lịch |
21:00 | KY8347 | Mang (Dehong Mangshi) | Kunming Airlines | 737 | Đã lên lịch |
21:00 | MU9621 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
21:00 | MU5719 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
21:05 | CZ6730 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | China Southern Airlines | 32Q | Đã lên lịch |
21:05 | KY3002 | Thái Nguyên (Taiyuan Wusu International) | Kunming Airlines | 738 | Đã lên lịch |
21:05 | CZ3748 | Châu Hải (Zhuhai Sanzao International) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
21:05 | HU7112 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Hainan Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
21:05 | HU7112 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Hainan Airlines | B738 (Boeing 737-86N) | Đã lên lịch |
21:05 | 8L9939 | Tư Mao (Lancang Jingmai Airport) | Lucky Air | 73L | Đã lên lịch |
21:05 | 8L9939 | Tư Mao (Lancang Jingmai Airport) | Lucky Air | 73H | Đã lên lịch |
21:10 | MU5827 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | China Eastern Airlines | 73E | Đã lên lịch |
21:10 | TV9826 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Tibet Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
21:10 | CZ6294 | Tam Á (Sanya Phoenix International) | China Southern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
21:10 | CZ3748 | Châu Hải (Zhuhai Sanzao International) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
21:10 | MF3815 | Đằng Xung (Tengchong Tuofeng) | Xiamen Air | 737 | Đã lên lịch |
21:10 | MU5911 | Cảnh Hồng (Jinghong Xishuangbanna Gasa Int) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
21:15 | CZ6602 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
21:15 | MU5827 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | China Eastern Airlines | 737 | Đã lên lịch |
21:15 | DR6551 | Mang (Dehong Mangshi) | Ruili Airlines | B738 (Boeing 737-8KF) | Đã lên lịch |
21:15 | KN2382 | Ôn Châu (Wenzhou Yongqiang International) | China United Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
21:15 | MU5993 | Đằng Xung (Tengchong Tuofeng) | China Eastern Airlines | 737 | Đã lên lịch |
21:15 | MU7633 | Cảnh Hồng (Jinghong Xishuangbanna Gasa Int) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
21:15 | MU7631 | Cảnh Hồng (Jinghong Xishuangbanna Gasa Int) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
21:20 | CZ3500 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
21:20 | 8L9505 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | Lucky Air | 737 | Đã lên lịch |
21:20 | 8L9505 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | Lucky Air | B738 (Boeing 737-86N) | Đã lên lịch |
21:20 | MU5827 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | China Eastern Airlines | 737 | Đã lên lịch |
21:20 | MU5751 | Thiên Tân (Tianjin Binhai International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
21:20 | KN2382 | Ôn Châu (Wenzhou Yongqiang International) | China United Airlines | 737 | Đã lên lịch |
21:20 | MU7631 | Cảnh Hồng (Jinghong Xishuangbanna Gasa Int) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
21:20 | TV6028 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Tibet Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
21:25 | ZH8840 | Nam Xương (Nanchang Changbei International) | Shenzhen Airlines | B738 (Boeing 737-87L) | Đã lên lịch |
21:25 | DR6505 | Mang (Dehong Mangshi) | Ruili Airlines | B737 (Boeing 737-76J) | Đã lên lịch |
21:25 | MU5630 | Tế Nam (Jinan Yaoqiang International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
21:25 | MU7631 | Cảnh Hồng (Jinghong Xishuangbanna Gasa Int) | China Eastern Airlines | 737 | Đã lên lịch |
21:30 | KY8271 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Kunming Airlines | 738 | Đã lên lịch |
21:30 | TV9826 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Tibet Airlines | 320 | Đã lên lịch |
21:30 | MU6594 | Phúc Châu (Fuzhou Changle International) | China Eastern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
21:30 | FU6510 | Phúc Châu (Fuzhou Changle International) | Fuzhou Airlines | 737 | Đã lên lịch |
21:30 | MU5646 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
21:30 | SC4818 | Thanh Đảo (Qingdao Liuting International) | Shandong Airlines | B738 (Boeing 737-85N) | Đã lên lịch |
21:30 | MU5146 | Thái Nguyên (Taiyuan Wusu International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
21:35 | FU6510 | Phúc Châu (Fuzhou Changle International) | Fuzhou Airlines | 737 | Đã lên lịch |
21:35 | CZ6730 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | China Southern Airlines | 321 | Đã lên lịch |
21:35 | CZ6978 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | China Southern Airlines | B738 (Boeing 737-86N) | Đã lên lịch |
21:40 | MU2362 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
21:45 | CZ6730 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | China Southern Airlines | 321 | Đã lên lịch |
21:45 | CZ6730 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
21:45 | CZ6730 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
21:45 | MU7633 | Cảnh Hồng (Jinghong Xishuangbanna Gasa Int) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
21:50 | 3U8221 | Mang (Dehong Mangshi) | Sichuan Airlines | 320 | Đã lên lịch |
21:50 | MU6424 | Yên Đài (Yantai Penglai International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
21:55 | JD5158 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | Capital Airlines | A21N (Airbus A321-251NX) | Đã lên lịch |
21:55 | MU5800 | Mang (Dehong Mangshi) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
21:55 | MF3815 | Đằng Xung (Tengchong Tuofeng) | Xiamen Air | 737 | Đã lên lịch |
21:55 | MU5907 | Cảnh Hồng (Jinghong Xishuangbanna Gasa Int) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
22:00 | FM9466 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | Shanghai Airlines | 73E | Đã lên lịch |
22:00 | MU5808 | Dêqên (Deqen Shangri-La) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
22:00 | MU5808 | Dêqên (Deqen Shangri-La) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
22:00 | KY8347 | Mang (Dehong Mangshi) | Kunming Airlines | 737 | Đã lên lịch |
22:00 | SC2242 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Shandong Airlines | 738 | Đã lên lịch |
22:00 | MF3815 | Đằng Xung (Tengchong Tuofeng) | Xiamen Air | 737 | Đã lên lịch |
22:00 | MU5855 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
22:00 | MU5855 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | China Eastern Airlines | 73E | Đã lên lịch |
22:05 | CZ8536 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
22:05 | MU5808 | Dêqên (Deqen Shangri-La) | China Eastern Airlines | 737 | Đã lên lịch |
22:05 | OQ2050 | Huệ Châu (Huizhou) | Chongqing Airlines | 320 | Đã lên lịch |
22:05 | OQ2050 | Huệ Châu (Huizhou) | Chongqing Airlines | 320 | Đã lên lịch |
22:05 | KY3002 | Thái Nguyên (Taiyuan Wusu International) | Kunming Airlines | B737 (Boeing 737-7LY) | Đã lên lịch |
22:05 | MU6424 | Yên Đài (Yantai Penglai International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
22:05 | CZ3748 | Châu Hải (Zhuhai Sanzao International) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
22:05 | MU5993 | Đằng Xung (Tengchong Tuofeng) | China Eastern Airlines | 737 | Đã lên lịch |
22:05 | MU5997 | Đằng Xung (Tengchong Tuofeng) | China Eastern Airlines | 737 | Đã lên lịch |
22:10 | MU5875 | Bảo Sơn (Baoshan) | China Eastern Airlines | 737 | Đã lên lịch |
22:10 | MU5808 | Dêqên (Deqen Shangri-La) | China Eastern Airlines | 737 | Đã lên lịch |
22:10 | OQ2060 | Huệ Châu (Huizhou) | Chongqing Airlines | 320 | Đã lên lịch |
22:10 | MU2450 | Lan Châu (Lanzhou Zhongchuan) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
22:10 | CA1448 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
22:15 | CZ6924 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | China Southern Airlines | A333 (Airbus A330-323) | Đã lên lịch |
22:15 | CZ6924 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | China Southern Airlines | 330 | Đã lên lịch |
22:15 | CZ3490 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
22:15 | MU5796 | Mang (Dehong Mangshi) | China Eastern Airlines | 737 | Đã lên lịch |
22:15 | SC4818 | Thanh Đảo (Qingdao Liuting International) | Shandong Airlines | 73H | Đã lên lịch |
22:15 | MU5919 | Lệ Giang (Lijiang Sanyi) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
22:15 | 9H8322 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Air Changan | B738 (Boeing 737-8EH) | Đã lên lịch |
22:15 | CA2544 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Air China | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
22:20 | 8L9507 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | Lucky Air | B738 (Boeing 737-8AL) | Đã lên lịch |
22:20 | MU5450 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
22:20 | OQ2050 | Huệ Châu (Huizhou) | Chongqing Airlines | 320 | Đã lên lịch |
22:20 | DR6505 | Mang (Dehong Mangshi) | Ruili Airlines | 733 | Đã lên lịch |
22:20 | SC2242 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Shandong Airlines | B737 (Boeing 737-75N) | Đã lên lịch |
22:20 | CA1448 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | A359 (Airbus A350-941) | Đã lên lịch |
22:20 | GS7654 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Tianjin Airlines | 320 | Đã lên lịch |
22:20 | MU6276 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | China Eastern Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
22:25 | FM9466 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | Shanghai Airlines | B738 (Boeing 737-86D) | Đã lên lịch |
22:25 | CZ6924 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | China Southern Airlines | A21N (Airbus A321-253NX) | Đã lên lịch |
22:25 | MU5146 | Thái Nguyên (Taiyuan Wusu International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
22:25 | MU5146 | Thái Nguyên (Taiyuan Wusu International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
22:25 | MU5734 | Cảnh Hồng (Jinghong Xishuangbanna Gasa Int) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
22:30 | AQ1120 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | 9 Air | B738 (Boeing 737-86X) | Đã lên lịch |
22:30 | 8L9507 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | Lucky Air | 737 | Đã lên lịch |
22:30 | MU2186 | Ngân Xuyên (Yinchuan Hedong) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
22:30 | DR6505 | Mang (Dehong Mangshi) | Ruili Airlines | B738 (Boeing 737-86J) | Đã lên lịch |
22:30 | MU5146 | Thái Nguyên (Taiyuan Wusu International) | China Eastern Airlines | 73E | Đã lên lịch |
22:30 | MU6424 | Yên Đài (Yantai Penglai International) | China Eastern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
22:30 | MU5903 | Cảnh Hồng (Jinghong Xishuangbanna Gasa Int) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
22:35 | MU5796 | Mang (Dehong Mangshi) | China Eastern Airlines | 737 | Đã lên lịch |
22:40 | MU5734 | Cảnh Hồng (Jinghong Xishuangbanna Gasa Int) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
22:43 | 8L9779 | Đại Lý (Dali) | Lucky Air | B737 (Boeing 737-74P) | Đã lên lịch |
22:50 | GT1098 | Quế Lâm (Guilin Liangjiang International) | Air Guilin | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
22:50 | MU5919 | Lệ Giang (Lijiang Sanyi) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
22:50 | 8L9947 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Lucky Air | 737 | Đã lên lịch |
22:55 | MU2766 | Nam Kinh (Nanjing Lukou International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
22:55 | MU6824 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
22:55 | 3U8670 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Sichuan Airlines | 320 | Đã lên lịch |
22:55 | KN2670 | Ôn Châu (Wenzhou Yongqiang International) | China United Airlines | 737 | Đã lên lịch |
23:00 | MU5919 | Lệ Giang (Lijiang Sanyi) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
23:00 | 8L9947 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Lucky Air | 737 | Đã lên lịch |
23:05 | PN6548 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | West Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
23:05 | EU2875 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | Chengdu Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
23:05 | TV9826 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Tibet Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
23:05 | TV9826 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Tibet Airlines | 320 | Đã lên lịch |
23:05 | GS6572 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | Tianjin Airlines | 320 | Đã lên lịch |
23:10 | MU6824 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
23:10 | EU2212 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Chengdu Airlines | 320 | Đã lên lịch |
23:10 | MU5919 | Lệ Giang (Lijiang Sanyi) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
23:15 | TV9826 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Tibet Airlines | 320 | Đã lên lịch |
23:15 | TV9826 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Tibet Airlines | 320 | Đã lên lịch |
23:20 | MU6824 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
23:20 | EU2212 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Chengdu Airlines | 320 | Đã lên lịch |
23:20 | KN2670 | Ôn Châu (Wenzhou Yongqiang International) | China United Airlines | 737 | Đã lên lịch |
23:20 | MU2498 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
23:25 | MU5444 | Hợp Phì (Hefei Xinqiao International) | China Eastern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
23:25 | MU5618 | Nam Xương (Nanchang Changbei International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
23:30 | MU5444 | Hợp Phì (Hefei Xinqiao International) | China Eastern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
23:35 | GS7654 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Tianjin Airlines | 32F | Đã lên lịch |
23:40 | MU5733 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
23:47 | OQ2373 | Cảnh Hồng (Jinghong Xishuangbanna Gasa Int) | Chongqing Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
23:55 | 3U8666 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Sichuan Airlines | A319 (Airbus A319-133) | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh (Côn Minh) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh.