Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Sáu, 29 tháng 3 | |||||
16:55 | JL8668 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | Japan Airlines | B788 (Boeing 787-8 Dreamliner) | Đã hạ cánh 16:43 |
16:55 | 7G25 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | Starflyer | A20N (Airbus A320-251N) | Ước đoán 17:07 |
17:00 | GJ8077 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | Loong Air | A21N (Airbus A321-251NX) | Đã hạ cánh 16:34 |
17:00 | KE725 | Seoul (Seoul Incheon International) | Korean Air | A333 (Airbus A330-323) | Ước đoán 17:01 |
17:00 | RS715 | Seoul (Seoul Incheon International) | Air Seoul | A321 (Airbus A321-231) | Bị hoãn 17:21 |
17:00 | MM110 | Sapporo (Sapporo New Chitose) | Peach | A20N (Airbus A320-251N) | Ước đoán 16:56 |
17:00 | ZE613 | Seoul (Seoul Incheon International) | Eastar Jet | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Bị hoãn 17:16 |
17:05 | EK316 | Dubai (Dubai International) | Emirates | B77W (Boeing 777-31H(ER)) | Ước đoán 16:59 |
17:07 | Auckland (Auckland International) | FA7X (Dassault Falcon 7X) | Bị hoãn 17:28 | ||
17:10 | MM706 | Seoul (Seoul Incheon International) | Peach | A20N (Airbus A320-251N) | Bị hoãn 17:42 |
17:10 | ZH8075 | Vô Tích (Wuxi Sunan Shuofang) | Shenzhen Airlines | B738 (Boeing 737-87L) | Ước đoán 17:21 |
17:20 | MM64 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Peach | A21N (Airbus A321-251NX) | Ước đoán 17:19 |
17:30 | BX176 | Seoul (Seoul Incheon International) | Air Busan | A321 (Airbus A321-231) | Bị hoãn 17:51 |
17:30 | HO1611 | Nam Kinh (Nanjing Lukou International) | Juneyao Air | 320 | Đã lên lịch |
17:40 | TW245 | Jeju (Sân bay quốc tế Jeju) | T'way Air | B738 (Boeing 737-8Q8) | Ước đoán 17:29 |
17:45 | CI172 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | China Airlines (Boeing Livery) | B77W (Boeing 777-309(ER)) | Ước đoán 17:59 |
17:45 | GK209 | Tokyo (Tokyo Narita International) | Jetstar | A320 (Airbus A320-232) | Ước đoán 17:34 |
17:55 | MF839 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-85C) | Bị hoãn 19:01 |
17:55 | BX122 | Busan (Busan Gimhae International) | Air Busan | A21N (Airbus A321-251NX) | Ước đoán 17:34 |
17:55 | MM26 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | Peach | A21N (Airbus A321-251NX) | Ước đoán 17:51 |
18:00 | FM821 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | Shanghai Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Ước đoán 17:46 |
18:00 | NH1718 | Sapporo (Sapporo New Chitose) | All Nippon Airways | A20N (Airbus A320-271N) | Ước đoán 17:38 |
18:10 | MM36 | Cao Hùng (Sân bay quốc tế Cao Hùng) | Peach | A20N (Airbus A320-251N) | Bị hoãn 18:27 |
18:10 | MM176 | Nagasaki (Nagasaki) | Peach | 320 | Đã lên lịch |
18:10 | 7C1354 | Busan (Busan Gimhae International) | Jeju Air | 738 | Đã lên lịch |
18:15 | 7G27 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | Starflyer | 320 | Đã lên lịch |
18:20 | MF8707 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-85C) | Ước đoán 18:08 |
18:30 | CI5147 | Anchorage (Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage) | China Airlines | 74Y | Đã lên lịch |
18:30 | BX1223 | Busan (Busan Gimhae International) | Air Busan | 320 | Đã lên lịch |
18:30 | RF318 | Cheong Ju City (Cheongju International) | Aero K | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 17:54 |
18:30 | 9C6239 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | Spring Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 18:10 |
18:40 | KE2119 | Seoul (Sân bay quốc tế Gimpo) | Korean Air | B739 (Boeing 737-9B5) | Đã lên lịch |
18:40 | 7C1306 | Seoul (Seoul Incheon International) | Jeju Air | 738 | Đã lên lịch |
18:45 | HA449 | Honolulu (Sân bay quốc tế Honolulu) | Hawaiian Airlines | A332 (Airbus A330-243) | Ước đoán 17:59 |
18:50 | JL69 | Los Angeles (Los Angeles International) | Japan Airlines | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Ước đoán 18:29 |
18:55 | JQ15 | Cairns (Cairns International) | Jetstar | B788 (Boeing 787-8 Dreamliner) | Bị hoãn 19:46 |
19:00 | 5J828 | Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) | Cebu Pacific | A339 (Airbus A330-941) | Ước đoán 18:29 |
19:00 | OZ1165 | Seoul (Sân bay quốc tế Gimpo) | Asiana Airlines | 333 | Đã lên lịch |
19:05 | MM156 | Fukuoka (Fukuoka) | Peach | 320 | Đã lên lịch |
19:10 | CI176 | Cao Hùng (Sân bay quốc tế Cao Hùng) | China Airlines | A21N (Airbus A321-271NX) | Đã lên lịch |
19:10 | MM236 | Ishigaki (New Ishigaki) | Peach | 320 | Đã lên lịch |
19:15 | PR408 | Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) | Philippine Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Ước đoán 19:25 |
19:15 | MM198 | Kagoshima (Kagoshima) | Peach | 320 | Đã lên lịch |
19:15 | NU8 | Okinawa (Okinawa Naha) | Japan Transocean Air | 73H | Đã lên lịch |
19:25 | UO688 | Hồng Kông (Hong Kong International) | HK express | A321 (Airbus A321-231) | Ước đoán 18:59 |
19:30 | NH95 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | All Nippon Airways | 738 | Đã lên lịch |
19:30 | TW221 | Busan (Busan Gimhae International) | T'way Air | 737 | Đã lên lịch |
19:40 | MM114 | Sapporo (Sapporo New Chitose) | Peach | 320 | Đã lên lịch |
19:45 | JQ23 | Brisbane (Sân bay Brisbane) | Jetstar | B788 (Boeing 787-8 Dreamliner) | Bị hoãn 20:09 |
20:00 | GK156 | Sapporo (Sapporo New Chitose) | Jetstar Japan | 320 | Đã lên lịch |
20:00 | MM216 | Okinawa (Okinawa Naha) | Peach | 320 | Đã lên lịch |
20:00 | 3U9633 | Nam Thông (Nantong Xingdong) | Sichuan Airlines | 321 | Đã lên lịch |
20:05 | TK86 | Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) | Turkish Airlines | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Ước đoán 18:48 |
20:10 | BR667 | Anchorage (Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage) | EVA Air | B77L | Đã lên lịch |
20:15 | HO1337 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | Juneyao Air | 789 | Đã lên lịch |
20:25 | BR667 | Atlanta (Atlanta Hartsfield-Jackson ATL) | EVA Air Cargo | B77L (Boeing 777-F) | Bị hoãn 22:24 |
20:30 | GK354 | Okinawa (Okinawa Naha) | Jetstar Japan | 320 | Đã lên lịch |
20:30 | JL2506 | Sapporo (Sapporo New Chitose) | Japan Airlines | 73H | Đã lên lịch |
20:30 | ZH8077 | Vô Tích (Wuxi Sunan Shuofang) | Shenzhen Airlines | 738 | Đã lên lịch |
20:40 | NH1738 | Okinawa (Okinawa Naha) | All Nippon Airways | 738 | Đã lên lịch |
20:45 | SC8087 | Tế Nam (Jinan Yaoqiang International) | Shandong Airlines | 738 | Đã lên lịch |
20:55 | OZ116 | Seoul (Seoul Incheon International) | Asiana Airlines | 333 | Đã lên lịch |
21:00 | JD365 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | Capital Airlines | 320 | Đã lên lịch |
21:00 | KE721 | Seoul (Seoul Incheon International) | Korean Air | B772 (Boeing 777-2B5(ER)) | Đã lên lịch |
21:00 | MU729 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | China Eastern Airlines | A332 (Airbus A330-243) | Đã lên lịch |
21:00 | UO862 | Hồng Kông (Hong Kong International) | HK express | 320 | Đã lên lịch |
21:00 | HB344 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Greater Bay Airlines | 738 | Đã lên lịch |
21:05 | CX502 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Cathay Pacific | 351 | Đã lên lịch |
21:05 | FX5813 | Anchorage (Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage) | FedEx | B77L (Boeing 777-FS2) | Ước đoán 20:33 |
21:10 | SQ622 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Singapore Airlines | B78X (Boeing 787-10 Dreamliner) | Ước đoán 20:56 |
21:15 | MM116 | Sapporo (Sapporo New Chitose) | Peach | 32N | Đã lên lịch |
21:30 | GK211 | Tokyo (Tokyo Narita International) | Jetstar Japan | 320 | Đã lên lịch |
21:40 | MM138 | Sendai (Sendai) | Peach | 32N | Đã lên lịch |
21:45 | NH1740 | Okinawa (Okinawa Naha) | All Nippon Airways | 738 | Đã lên lịch |
21:50 | NH97 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | All Nippon Airways | 787 | Đã lên lịch |
22:00 | NH976 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | All Nippon Airways | 320 | Đã lên lịch |
22:00 | HX636 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Hong Kong Airlines | 320 | Đã lên lịch |
22:00 | MM118 | Sapporo (Sapporo New Chitose) | Peach | 320 | Đã lên lịch |
22:05 | NU128 | Miyako-jima (Miyako) | Japan Transocean Air | 73H | Đã lên lịch |
22:10 | MM28 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | Peach | 321 | Đã lên lịch |
22:10 | MM160 | Fukuoka (Fukuoka) | Peach | 320 | Đã lên lịch |
22:15 | JL229 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | Japan Airlines | 73H | Đã lên lịch |
22:20 | NH99 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | All Nippon Airways | 787 | Đã lên lịch |
22:20 | MM218 | Okinawa (Okinawa Naha) | Peach | 32N | Đã lên lịch |
22:25 | MM320 | Tokyo (Tokyo Narita International) | Peach | 320 | Đã lên lịch |
22:25 | NU86 | Ishigaki (New Ishigaki) | Japan Transocean Air | 73H | Đã lên lịch |
22:30 | MM66 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Peach | 32N | Đã lên lịch |
22:40 | NH1720 | Sapporo (Sapporo New Chitose) | All Nippon Airways | 738 | Đã lên lịch |
22:45 | MM710 | Seoul (Seoul Incheon International) | Peach | 32N | Đã lên lịch |
23:50 | CA1061 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | Air China | 74Y | Đã lên lịch |
Thứ Bảy, 30 tháng 3 | |||||
01:20 | CF245 | Tế Nam (Jinan Yaoqiang International) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
03:20 | CF241 | Đại Liên (Dalian Zhoushuizi International) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
03:55 | HT3811 | Uy Hải (Weihai Dashuibo) | Tianjin Air Cargo | 73F | Đã lên lịch |
04:00 | GI4215 | Yên Đài (Yantai Penglai International) | Air Central | 73F | Đã lên lịch |
04:00 | GI4239 | Tế Nam (Jinan Yaoqiang International) | Air Central | 73F | Đã lên lịch |
04:10 | YG9127 | Thanh Đảo (Qingdao Liuting International) | YTO Cargo Airlines | 73F | Đã lên lịch |
04:20 | YG9071 | Diêm Thành (Yancheng Nanyang) | YTO Cargo Airlines | 73F | Đã lên lịch |
04:20 | GI4235 | Yên Đài (Yantai Penglai International) | Air Central | 73F | Đã lên lịch |
04:30 | HT3825 | Đại Liên (Dalian Zhoushuizi International) | Tianjin Air Cargo | 73F | Đã lên lịch |
04:30 | HT3829 | Thiên Tân (Tianjin Binhai International) | Tianjin Air Cargo | 73F | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Osaka Kansai International (Ōsaka) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Osaka Kansai International.