Khởi hành từ Sân bay quốc tế Chişinău (KIV) — hôm nay


Hàng đến

Giờ địa phương:

Sân bay quốc tế Chişinău bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.

Thời gian Chuyến bay Tuyến đường Hãng bay Máy bay Trạng thái
Thứ Ba, 30 tháng 4
00:00 Birmingham (Birmingham) GetJet Airlines A321 (Airbus A321-211) Đã lên lịch
00:10 Tel Aviv (Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International) SkyUp Airlines B738 (Boeing 737-8Q8) Đã lên lịch
01:00 Debrecen (Debrecen) AirConnect AT76 (ATR 72-600) Đã lên lịch
01:35 LO7329 Nowy Dwor Mazowiecki (Warsaw-Modlin Mazovia) LOT B38M (Boeing 737 MAX 8) Đã lên lịch
02:00 Bucharest (Bucharest Henri Coanda) FlyOne A320 (Airbus A320-211) Đã lên lịch
02:20 Riga (Sân bay quốc tế Riga) GetJet Airlines A321 (Airbus A321-211) Đã lên lịch
03:05 Tel Aviv (Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International) SkyUp Airlines B738 (Boeing 737-8H6) Đã lên lịch
03:10 Riga (Sân bay quốc tế Riga) GetJet Airlines A321 (Airbus A321-211) Đã lên lịch
03:20 Bucharest (Bucharest Henri Coanda) AirConnect AT76 (ATR 72-600) Đã lên lịch
03:30 Tel Aviv (Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International) SkyUp Airlines B738 (Boeing 737-8Z0) Đã lên lịch
03:40 Dublin (Dublin International) SkyUp Airlines B738 (Boeing 737-8Z0) Đã lên lịch
03:55 TW1001 Bucharest (Bucharest Henri Coanda) T'way Air Đã lên lịch
04:10 Maastricht (Maastricht/Aachen) SkyUp Airlines B738 (Boeing 737-8Q8) Đã lên lịch
05:40 Luân Đôn (London Stansted) FlyOne A320 (Airbus A320-211) Đã lên lịch
06:00 Bucharest (Bucharest Henri Coanda) Wizz Air A320 (Airbus A320-232) Đã lên lịch
06:00 Tel Aviv (Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International) SkyUp Airlines B738 (Boeing 737-8Q8) Đã lên lịch
06:10 Sofia (Sân bay Sofia) FlyOne A320 (Airbus A320-232) Đã lên lịch
07:00 H7421 Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) HiSky A320 (Airbus A320-232) Đã lên lịch
08:00 H7421 Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) HiSky A319 (Airbus A319-131) Đã lên lịch
09:50 Tel Aviv (Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International) SkyUp Airlines B738 (Boeing 737-8Z0) Đã lên lịch
09:50 Tel Aviv (Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International) SkyUp Airlines B738 (Boeing 737-8Z0) Đã lên lịch
09:50 Tel Aviv (Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International) SkyUp Airlines B738 (Boeing 737-8Z0) Đã lên lịch
09:50 Tel Aviv (Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International) SkyUp Airlines B738 (Boeing 737-8Z0) Đã lên lịch
11:00 Tel Aviv (Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International) SkyUp Airlines B738 (Boeing 737-8H6) Đã lên lịch
11:05 Copenhagen (Copenhagen Kastrup) Air X Charter E190 (Embraer Lineage 1000) Đã lên lịch
11:20 Bucharest (Bucharest Henri Coanda) HiSky A320 (Airbus A320-232) Đã lên lịch
12:20 H7411 Luân Đôn (London Stansted) HiSky A320 (Airbus A320-232) Đã lên lịch
12:40 Bologna (Bologna Guglielmo Marconi) Tbilisi Airways B733 (Boeing 737-37Q) Đã lên lịch
12:40 Tel Aviv (Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International) SkyUp Airlines B738 (Boeing 737-8Q8) Đã lên lịch
12:50 Iaşi (Iasi) SkyUp Airlines B737 (Boeing 737-73V) Đã lên lịch
13:00 Dubai (Sân bay quốc tế Trung tâm Thế giới Dubai) MHS Aviation CL60 (Bombardier Challenger 604) Đã lên lịch
13:00 Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) Turkish Airlines A321 (Airbus A321-231) Đã lên lịch
13:10 H7411 Luân Đôn (London Stansted) SkyUp Airlines B738 (Boeing 737-8H6) Đã lên lịch
14:00 Nice (Nice Cote d'Azur) Air X Charter E35L (Embraer Legacy 600) Đã lên lịch
14:05 OJ921 Dortmund (Dortmund) NyxAir SB20 (Saab 2000) Đã lên lịch
14:10 Bucharest (Bucharest Henri Coanda) Wizz Air A320 (Airbus A320-232) Đã lên lịch
14:35 Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) USC CRJ2 (Mitsubishi CRJ-200ER) Đã lên lịch
15:00 Luân Đôn (London Stansted) Air X Charter CRJ2 (Mitsubishi Challenger 850) Đã lên lịch
15:00 Iaşi (Iasi) Wizz Air A320 (Airbus A320-232) Đã lên lịch
15:00 U51001 Rzeszów (Rzeszow Jasionka) SkyUp Airlines B738 (Boeing 737-8H6) Đã lên lịch
15:15 Málaga (Malaga) Flexflight GALX (Gulfstream G200 Galaxy) Đã lên lịch
16:00 Münster (Muenster/Osnabrueck International) RAF-Avia SF34 (Saab 340B) Đã lên lịch
16:00 Münster (Muenster/Osnabrueck International) RAF-Avia SF34 (Saab 340B) Đã lên lịch
16:00 Münster (Muenster/Osnabrueck International) RAF-Avia SF34 (Saab 340B) Đã lên lịch
16:00 Nice (Nice Cote d'Azur) Air X Charter E35L (Embraer Legacy 600) Đã lên lịch
16:20 U51001 Rzeszów (Rzeszow Jasionka) SkyUp Airlines B738 (Boeing 737-8H6) Đã lên lịch
18:30 Bucharest (Bucharest Henri Coanda) AirConnect AT76 (ATR 72-600) Đã lên lịch
18:35 Beograd (Sân bay Belgrade Nikola Tesla) Sundair A320 (Airbus A320-214) Đã lên lịch
18:35 Berlin (Berlin Brandenburg) Sundair A320 (Airbus A320-214) Đã lên lịch
18:35 Berlin (Berlin Brandenburg) Sundair A320 (Airbus A320-214) Đã lên lịch
19:00 Brno (Brno Turany) RAF-Avia SF34 (Saab 340A(F)) Đã lên lịch
19:30 Berlin (Berlin Brandenburg) Sundair A320 (Airbus A320-214) Đã lên lịch
19:35 Berlin (Berlin Brandenburg) Sundair A320 (Airbus A320-214) Đã lên lịch
20:40 Tel Aviv (Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International) SkyUp Airlines B738 (Boeing 737-8Q8) Đã lên lịch
21:15 Cluj-Napoca (Cluj-Napoca) SkyUp Airlines B738 (Boeing 737-8Q8) Đã lên lịch
21:20 Riga (Sân bay quốc tế Riga) GetJet Airlines A321 (Airbus A321-211) Đã lên lịch
21:20 Riga (Sân bay quốc tế Riga) GetJet Airlines A321 (Airbus A321-211) Đã lên lịch
23:10 Sofia (Sân bay Sofia) BH Air A320 (Airbus A320-232) Đã lên lịch

Lịch bay

Thời gian khởi hành chuyến bay từ Sân bay quốc tế Chişinău (Chişinău) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.

Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay quốc tế Chişinău.

Chúng tôi sử dụng cookie và các công nghệ tương tự cho các mục đích khác nhau. Đọc chính sách bảo mật. Nếu bạn sử dụng trang web bạn đồng ý với họ.