Thông tin về Sân bay quốc tế Chişinău
Thông tin chi tiết về Sân bay quốc tế Chişinău: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
Trang web: http://www.airport.md/homepage-en/
IATA: KIV
ICAO: LUKK
Giờ địa phương:
UTC: 3
Sân bay quốc tế Chişinău trên bản đồ
Các chuyến bay từ Sân bay quốc tế Chişinău
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TW1001 | Chişinău — Bucharest | thứ bảy | 03:55 | 05:00 | 1h 5m | T'way Air | từ 1.473.490 ₫ | tìm kiếm |
H7411 | Chişinău — Luân Đôn | chủ nhật | 13:10 | 14:20 | 3h 10m | SkyUp Airlines | từ 1.143.225 ₫ | tìm kiếm |
H7421 | Chişinău — Istanbul | Thứ ba, thứ năm | 07:00 | 09:30 | 1h 30m | HiSky | từ 1.422.680 ₫ | tìm kiếm |
OJ921 | Chişinău — Dortmund | thứ sáu | 14:05 | 16:01 | 2h 56m | Nyxair | từ 2.540.500 ₫ | tìm kiếm |
LO7329 | Chişinău — Nowy Dwor Mazowiecki | Thứ Tư | 01:35 | 02:36 | 2h 1m | LOT | tìm kiếm | |
H7421 | Chişinău — Istanbul | chủ nhật | 08:00 | 10:30 | 1h 30m | HiSky | từ 1.422.680 ₫ | tìm kiếm |
U51001 | Chişinău — Rzeszów | chủ nhật | 16:20 | 16:54 | 1h 34m | SkyUp Airlines | từ 6.960.970 ₫ | tìm kiếm |
H7411 | Chişinău — Luân Đôn | hằng ngày | 12:20 | 13:30 | 3h 10m | HiSky | từ 1.143.225 ₫ | tìm kiếm |
U51001 | Chişinău — Rzeszów | chủ nhật | 15:00 | 15:36 | 1h 36m | SkyUp Airlines | từ 6.960.970 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Sân bay quốc tế Chişinău
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PQ3118 | Cairo — Chişinău | thứ bảy | 13:40 | 16:35 | 2h 55m | SkyUp Airlines | từ 5.258.835 ₫ | tìm kiếm |
CD9293 | Berlin — Chişinău | Thứ ba | 14:00 | 16:55 | 1h 55m | Corendon Dutch Airlines | từ 2.184.830 ₫ | tìm kiếm |
PQ3118 | Cairo — Chişinău | thứ sáu | 17:20 | 20:15 | 2h 55m | SkyUp Airlines | từ 5.258.835 ₫ | tìm kiếm |
OS655 | Vienna — Chişinău | hằng ngày | 12:40 | 15:15 | 1h 35m | Austrian Airlines | từ 3.175.625 ₫ | tìm kiếm |
RO201 | Bucharest — Chişinău | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 08:20 | 09:30 | 1h 10m | Tarom | từ 1.625.920 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Sân bay quốc tế Chişinău
- Iasi (104 km)
- Balti International (118 km)
- Odesa International (144 km)
- Bacau (161 km)
- Tulcea (196 km)
- Suceava Stefan cel Mare (212 km)
- Mykolaiv International (227 km)
- Havryshivka Vinnytsia International Airport (258 km)
- Kamenets-podolskiy (261 km)
Các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Chişinău
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Chişinău: