Giờ địa phương:
Sân bay Niigata bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy, 29 tháng 6 | |||||
09:25 | FW84 | Fukuoka (Fukuoka) | Ibex Airlines | CR7 | Khởi hành dự kiến 09:25 |
10:10 | BV101 | Sapporo (Sapporo Okadama) | ATR | Đã lên lịch | |
10:10 | FW72 | Ōsaka (Sân bay quốc tế Osaka) | Ibex Airlines | CR7 | Khởi hành dự kiến 10:10 |
11:00 | JL2871 | Sapporo (Sapporo New Chitose) | Japan Airlines | E70 | Khởi hành dự kiến 11:00 |
11:40 | NH1115 | Sapporo (Sapporo New Chitose) | All Nippon Airways | 738 | Khởi hành dự kiến 11:40 |
12:05 | JL2244 | Ōsaka (Sân bay quốc tế Osaka) | Japan Airlines | E70 | Khởi hành dự kiến 12:05 |
12:10 | JH504 | Fukuoka (Fukuoka) | Fuji Dream Airlines | E70 | Khởi hành dự kiến 12:10 |
12:45 | NH1660 | Ōsaka (Sân bay quốc tế Osaka) | All Nippon Airways | DH8 | Khởi hành dự kiến 12:45 |
12:50 | KE764 | Seoul (Seoul Incheon International) | Korean Air | B738 (Boeing 737-8BK) | Đã lên lịch |
14:00 | MU296 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | China Eastern Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Khởi hành dự kiến 14:00 |
14:30 | BV103 | Sapporo (Sapporo Okadama) | ATR | Đã lên lịch | |
14:30 | MM144 | Ōsaka (Osaka Kansai International) | Peach | 320 | Khởi hành dự kiến 14:30 |
14:45 | NH1859 | Sapporo (Sapporo New Chitose) | All Nippon Airways | DH8 | Khởi hành dự kiến 14:45 |
15:15 | FW74 | Ōsaka (Sân bay quốc tế Osaka) | Ibex Airlines | CR7 | Khởi hành dự kiến 15:15 |
15:30 | JL2246 | Ōsaka (Sân bay quốc tế Osaka) | Japan Airlines | E90 | Khởi hành dự kiến 15:30 |
16:50 | JH376 | Nagoya (Nagoya (Komaki)) | Fuji Dream Airlines | E70 | Khởi hành dự kiến 16:50 |
17:35 | NH1662 | Ōsaka (Sân bay quốc tế Osaka) | All Nippon Airways | 738 | Khởi hành dự kiến 17:35 |
18:05 | JL2877 | Sapporo (Sapporo New Chitose) | Japan Airlines | E70 | Khởi hành dự kiến 18:05 |
18:50 | BV203 | Sendai (Sendai) | AT7 | Đã lên lịch | |
18:55 | NH1664 | Ōsaka (Sân bay quốc tế Osaka) | All Nippon Airways | DH8 | Khởi hành dự kiến 18:55 |
19:10 | JL2250 | Ōsaka (Sân bay quốc tế Osaka) | Japan Airlines | E90 | Khởi hành dự kiến 19:10 |
19:25 | FW88 | Fukuoka (Fukuoka) | Ibex Airlines | CR7 | Khởi hành dự kiến 19:25 |
19:45 | JH378 | Nagoya (Nagoya (Komaki)) | Fuji Dream Airlines | E70 | Khởi hành dự kiến 19:45 |
Chủ Nhật, 30 tháng 6 | |||||
07:35 | BV201 | Sendai (Sendai) | ATR | Đã lên lịch | |
07:35 | NH1857 | Sapporo (Sapporo New Chitose) | All Nippon Airways | DH4 | Khởi hành dự kiến 07:35 |
08:05 | NH1658 | Ōsaka (Sân bay quốc tế Osaka) | All Nippon Airways | 738 | Khởi hành dự kiến 08:05 |
08:50 | JL2240 | Ōsaka (Sân bay quốc tế Osaka) | Japan Airlines | E70 | Khởi hành dự kiến 08:50 |
09:25 | FW84 | Fukuoka (Fukuoka) | Ibex Airlines | CR7 | Đã lên lịch |
10:10 | BV101 | Sapporo (Sapporo Okadama) | ATR | Đã lên lịch | |
10:10 | FW72 | Ōsaka (Sân bay quốc tế Osaka) | Ibex Airlines | CR7 | Khởi hành dự kiến 10:10 |
11:00 | JL2871 | Sapporo (Sapporo New Chitose) | Japan Airlines | E70 | Khởi hành dự kiến 11:00 |
11:40 | NH1115 | Sapporo (Sapporo New Chitose) | All Nippon Airways | 738 | Khởi hành dự kiến 11:40 |
12:05 | JL2244 | Ōsaka (Sân bay quốc tế Osaka) | Japan Airlines | E70 | Khởi hành dự kiến 12:05 |
12:10 | JH504 | Fukuoka (Fukuoka) | Fuji Dream Airlines | E70 | Đã lên lịch |
12:45 | NH1660 | Ōsaka (Sân bay quốc tế Osaka) | All Nippon Airways | DH4 | Khởi hành dự kiến 12:45 |
14:30 | BV103 | Sapporo (Sapporo Okadama) | ATR | Đã lên lịch | |
14:45 | NH1859 | Sapporo (Sapporo New Chitose) | All Nippon Airways | DH4 | Khởi hành dự kiến 14:45 |
15:15 | FW74 | Ōsaka (Sân bay quốc tế Osaka) | Ibex Airlines | CR7 | Khởi hành dự kiến 15:15 |
15:30 | JL2246 | Ōsaka (Sân bay quốc tế Osaka) | Japan Airlines | E90 | Khởi hành dự kiến 15:30 |
16:50 | JH376 | Nagoya (Nagoya (Komaki)) | Fuji Dream Airlines | E70 | Đã lên lịch |
17:35 | NH1662 | Ōsaka (Sân bay quốc tế Osaka) | All Nippon Airways | 738 | Khởi hành dự kiến 17:35 |
18:05 | JL2877 | Sapporo (Sapporo New Chitose) | Japan Airlines | E70 | Khởi hành dự kiến 18:05 |
18:50 | BV203 | Sendai (Sendai) | ATR | Đã lên lịch | |
18:55 | NH1664 | Ōsaka (Sân bay quốc tế Osaka) | All Nippon Airways | DH4 | Khởi hành dự kiến 18:55 |
19:10 | JL2250 | Ōsaka (Sân bay quốc tế Osaka) | Japan Airlines | E90 | Khởi hành dự kiến 19:10 |
19:25 | FW88 | Fukuoka (Fukuoka) | Ibex Airlines | CR7 | Đã lên lịch |
19:45 | JH378 | Nagoya (Nagoya (Komaki)) | Fuji Dream Airlines | E70 | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Sân bay Niigata (Niigata) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay Niigata.