Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Ba, 2 tháng 7 | |||||
15:15 | ZH9619 | Cáp Nhĩ Tân (Harbin Taiping International) | Shenzhen Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Ước đoán 14:41 |
19:45 | HU7123 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Hainan Airlines | 738 | Đã lên lịch |
Thứ Tư, 3 tháng 7 | |||||
11:45 | FM9229 | Thanh Đảo (Qingdao Liuting International) | Shanghai Airlines | 738 | Đã lên lịch |
13:00 | GJ8821 | Yên Đài (Yantai Penglai International) | Loong Air | 320 | Đã lên lịch |
16:25 | EU2985 | Tế Nam (Jinan Yaoqiang International) | Chengdu Airlines | 320 | Đã lên lịch |
16:45 | CZ6384 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Jixi Xingkaihu (Kê Tây) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Jixi Xingkaihu.