Thông tin về Jixi Xingkaihu
Thông tin chi tiết về Jixi Xingkaihu: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: JXA
Giờ địa phương:
UTC: 8
Jixi Xingkaihu trên bản đồ
Các chuyến bay từ Jixi Xingkaihu
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
JD5316 | Kê Tây — Bắc Kinh | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 10:30 | 13:15 | 2h 45m | Capital Airlines | từ 6.387.026 ₫ | tìm kiếm |
CZ6383 | Kê Tây — Thẩm Dương | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | 17:40 | 19:15 | 1h 35m | China Southern Airlines | từ 3.852.492 ₫ | tìm kiếm |
JD5316 | Kê Tây — Bắc Kinh | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 10:15 | 13:15 | 3h 0m | Capital Airlines | từ 6.387.026 ₫ | tìm kiếm |
GJ8822 | Kê Tây — Yên Đài | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 12:50 | 14:55 | 2h 5m | Loong Air | tìm kiếm | |
G52926 | Kê Tây — Đại Liên | hằng ngày | 19:40 | 21:40 | 2h 0m | China Express Airlines | từ 7.654.293 ₫ | tìm kiếm |
GJ8822 | Kê Tây — Yên Đài | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 12:30 | 14:55 | 2h 25m | Loong Air | tìm kiếm | |
HU7124 | Kê Tây — Bắc Kinh | Thứ Tư, thứ sáu | 21:00 | 00:05 | 3h 5m | Hainan Airlines | từ 6.387.026 ₫ | tìm kiếm |
CZ6383 | Kê Tây — Thẩm Dương | Thứ Tư, chủ nhật | 17:35 | 19:05 | 1h 30m | China Southern Airlines | từ 3.852.492 ₫ | tìm kiếm |
JD5316 | Kê Tây — Bắc Kinh | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 10:40 | 13:25 | 2h 45m | Capital Airlines | từ 6.387.026 ₫ | tìm kiếm |
G52926 | Kê Tây — Đại Liên | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 12:20 | 14:25 | 2h 5m | China Express Airlines | từ 7.654.293 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Jixi Xingkaihu
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G52925 | Đại Liên — Kê Tây | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 09:30 | 11:15 | 1h 45m | China Express Airlines | tìm kiếm | |
FM9229 | Thanh Đảo — Kê Tây | hằng ngày | 09:30 | 11:45 | 2h 15m | Shanghai Airlines | tìm kiếm | |
FM9229 | Thanh Đảo — Kê Tây | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 09:20 | 11:25 | 2h 5m | Shanghai Airlines | tìm kiếm | |
HU7123 | Bắc Kinh — Kê Tây | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 17:10 | 19:45 | 2h 35m | Hainan Airlines | tìm kiếm | |
CZ6384 | Thẩm Dương — Kê Tây | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 15:00 | 16:45 | 1h 45m | China Southern Airlines | tìm kiếm | |
JD5315 | Bắc Kinh — Kê Tây | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 07:40 | 09:55 | 2h 15m | Capital Airlines | tìm kiếm | |
FM9229 | Thanh Đảo — Kê Tây | hằng ngày | 09:25 | 11:45 | 2h 20m | Shanghai Airlines | tìm kiếm | |
CZ6384 | Thẩm Dương — Kê Tây | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 15:05 | 16:45 | 1h 40m | China Southern Airlines | tìm kiếm | |
CZ6417 | Thẩm Dương — Kê Tây | Thứ ba, thứ bảy | 14:10 | 16:10 | 2h 0m | China Southern Airlines | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Jixi Xingkaihu
- Mudanjiang Hailang (141 km)
- Yilan (167 km)
- Jiamusi Dongjiao (177 km)
- Vladivostok Knevichi (233 km)
- Yanji Chaoyangchuan (297 km)
- Yichun(Heilongjiang) Lindu (312 km)
- Kavalerovo (340 km)
- Dalnegorks (364 km)
- Harbin Taiping International (373 km)
Các hãng hàng không bay đến Jixi Xingkaihu
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Jixi Xingkaihu: