Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
07:00 | TK613 | Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) | Turkish Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Ước đoán 06:09 |
07:30 | J4642 | Port Sudan (Port Sudan New International) | Badr Airlines | 737 | Đã lên lịch |
07:45 | KQ350 | Nairobi (Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta) | Kenya Airways | E190 (Embraer E190AR) | Đã lên lịch |
10:00 | ET352 | Addis Ababa (Sân bay quốc tế Bole) | Ethiopian Airlines | 738 | Đã lên lịch |
10:25 | UR122 | Entebbe (Entebbe International) | Uganda Airlines | CRJ | Đã lên lịch |
11:30 | J4643 | Entebbe (Entebbe International) | Badr Airlines | 737 | Đã lên lịch |
14:30 | MS859 | Cairo (Cairo International) | Egyptair | 737 | Đã lên lịch |
15:30 | J4637 | Wau (Wau) | Badr Airlines | 737 | Đã lên lịch |
16:00 | ET354 | Addis Ababa (Sân bay quốc tế Bole) | Ethiopian Airlines | 738 | Đã lên lịch |
Thứ Ba, 30 tháng 4 | |||||
07:30 | K3911 | Nairobi (Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta) | Taquan Air | 72F | Đã lên lịch |
09:30 | 7C5209 | Nairobi (Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta) | Jeju Air | 72F | Đã lên lịch |
09:30 | 8V80 | Nairobi (Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta) | Astral Aviation | 727 | Đã lên lịch |
10:00 | ET352 | Addis Ababa (Sân bay quốc tế Bole) | Ethiopian Airlines | 73W | Đã lên lịch |
10:25 | UR122 | Entebbe (Entebbe International) | Uganda Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
11:00 | 5E300 | Khartoum (Sân bay quốc tế Khartoum) | Alfa Airlines | 735 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Sân bay Juba (Juba) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay Juba.