Thông tin về Sân bay Juba
Thông tin chi tiết về Sân bay Juba: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: JUB
ICAO: HSSJ
Giờ địa phương:
UTC: 3
Sân bay Juba trên bản đồ
Các chuyến bay từ Sân bay Juba
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
MS860 | Juba — Cairo | thứ hai | 15:35 | 20:45 | 5h 10m | Egyptair | từ 11.348.612 ₫ | tìm kiếm |
J4642 | Juba — Entebbe | thứ hai | 08:30 | 10:30 | 1h 0m | Badr Airlines | từ 7.048.353 ₫ | tìm kiếm |
MS545 | Juba — Cairo | Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | 15:30 | 20:45 | 5h 15m | Egyptair | từ 11.348.612 ₫ | tìm kiếm |
KQ2353 | Juba — Nairobi | Thứ ba, thứ năm | 14:20 | 17:10 | 1h 50m | Kenya Airways | từ 8.269.729 ₫ | tìm kiếm |
8V80 | Juba — Nairobi | Thứ ba | 11:30 | 13:40 | 1h 10m | Astral Aviation | từ 8.269.729 ₫ | tìm kiếm |
FZ612 | Juba — Dubai | Thứ Tư | 14:05 | 21:25 | 5h 20m | FlyDubai | từ 11.653.956 ₫ | tìm kiếm |
MS860 | Juba — Cairo | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | 15:30 | 20:15 | 4h 45m | Egyptair | từ 11.348.612 ₫ | tìm kiếm |
ET353 | Juba — Addis Ababa | hằng ngày | 10:55 | 14:05 | 2h 10m | Ethiopian Airlines | từ 9.440.213 ₫ | tìm kiếm |
UR121 | Juba — Entebbe | thứ sáu | 14:10 | 16:35 | 1h 25m | Uganda Airlines | từ 7.048.353 ₫ | tìm kiếm |
FZ612 | Juba — Dubai | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 13:40 | 21:05 | 5h 25m | FlyDubai | từ 11.653.956 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Sân bay Juba
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UR120 | Entebbe — Juba | thứ sáu | 13:40 | 14:05 | 1h 25m | Uganda Airlines | từ 6.412.220 ₫ | tìm kiếm |
FZ611 | Dubai — Juba | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 09:35 | 13:05 | 5h 30m | FlyDubai | từ 9.796.448 ₫ | tìm kiếm |
K3911 | Nairobi — Juba | Thứ ba | 07:00 | 07:15 | 1h 15m | Taquan Air | từ 9.058.534 ₫ | tìm kiếm |
UR122 | Entebbe — Juba | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 10:00 | 10:25 | 1h 25m | Uganda Airlines | từ 6.412.220 ₫ | tìm kiếm |
ET352 | Addis Ababa — Juba | hằng ngày | 09:05 | 10:05 | 2h 0m | Ethiopian Airlines | từ 10.508.917 ₫ | tìm kiếm |
J4643 | Entebbe — Juba | thứ hai | 11:30 | 11:30 | 1h 0m | Badr Airlines | từ 6.412.220 ₫ | tìm kiếm |
UR120 | Entebbe — Juba | thứ bảy | 13:10 | 14:35 | 2h 25m | Uganda Airlines | từ 6.412.220 ₫ | tìm kiếm |
MS544 | Cairo — Juba | thứ bảy, chủ nhật | 09:30 | 14:30 | 5h 0m | Egyptair | từ 6.259.548 ₫ | tìm kiếm |
ET352 | Addis Ababa — Juba | thứ năm, thứ bảy | 08:55 | 12:05 | 4h 10m | Ethiopian Airlines | từ 10.508.917 ₫ | tìm kiếm |
J4637 | Wau — Juba | thứ hai | 14:30 | 15:30 | 1h 0m | Badr Airlines | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Sân bay Juba
- Gulu (245 km)
- Kabalega Falls (283 km)
- Pakuba (297 km)
- Rumbek (306 km)
- Lokichoggio (313 km)
- Masindi (355 km)
Các hãng hàng không bay đến Sân bay Juba
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Sân bay Juba: