HU7110
|
Qianjiang Shi — Bắc Kinh
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
22:40 |
01:00 |
2h 20m |
Hainan Airlines |
từ 3.741.887 ₫
|
tìm kiếm
|
9C6895
|
Qianjiang Shi — Côn Minh
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu |
14:15 |
15:50 |
1h 35m |
Spring Airlines |
|
tìm kiếm
|
9C6895
|
Qianjiang Shi — Côn Minh
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
16:20 |
18:05 |
1h 45m |
Spring Airlines |
|
tìm kiếm
|
9C6895
|
Qianjiang Shi — Côn Minh
|
Thứ Tư |
16:20 |
15:50 |
30m |
Spring Airlines |
|
tìm kiếm
|
GJ8894
|
Qianjiang Shi — Hàng Châu
|
thứ năm |
09:50 |
23:40 |
13h 50m |
Loong Air |
|
tìm kiếm
|
GJ8894
|
Qianjiang Shi — Hàng Châu
|
Thứ ba, thứ năm |
09:50 |
11:50 |
2h 0m |
Loong Air |
|
tìm kiếm
|
GJ8894
|
Qianjiang Shi — Hàng Châu
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
21:45 |
23:40 |
1h 55m |
Loong Air |
|
tìm kiếm
|
HU7366
|
Qianjiang Shi — Hải Khẩu
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
21:30 |
23:55 |
2h 25m |
Hainan Airlines |
|
tìm kiếm
|
HU7244
|
Qianjiang Shi — Quảng Châu
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
21:50 |
23:35 |
1h 45m |
Hainan Airlines |
từ 5.651.013 ₫
|
tìm kiếm
|
QW6244
|
Qianjiang Shi — Thành Đô
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
20:40 |
21:50 |
1h 10m |
Qingdao Airlines |
|
tìm kiếm
|
QW6244
|
Qianjiang Shi — Thành Đô
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
20:50 |
21:50 |
1h 0m |
Qingdao Airlines |
|
tìm kiếm
|
9C6896
|
Qianjiang Shi — Thượng Hải
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
19:35 |
22:00 |
2h 25m |
Spring Airlines |
từ 1.400.026 ₫
|
tìm kiếm
|
9C8630
|
Qianjiang Shi — Thượng Hải
|
thứ năm |
21:35 |
23:50 |
2h 15m |
Spring Airlines |
từ 1.400.026 ₫
|
tìm kiếm
|
9C6896
|
Qianjiang Shi — Thượng Hải
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
21:50 |
23:55 |
2h 5m |
Spring Airlines |
từ 1.400.026 ₫
|
tìm kiếm
|
9C6896
|
Qianjiang Shi — Thượng Hải
|
Thứ Tư |
21:50 |
22:00 |
10m |
Spring Airlines |
từ 1.400.026 ₫
|
tìm kiếm
|
9C6896
|
Qianjiang Shi — Thượng Hải
|
Thứ Tư, thứ năm |
21:50 |
00:10 |
2h 20m |
Spring Airlines |
từ 1.400.026 ₫
|
tìm kiếm
|
9C6896
|
Qianjiang Shi — Thượng Hải
|
thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật |
21:50 |
00:05 |
2h 15m |
Spring Airlines |
từ 1.400.026 ₫
|
tìm kiếm
|
G52634
|
Qianjiang Shi — Trùng Khánh
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
15:20 |
16:15 |
55m |
China Express Airlines |
|
tìm kiếm
|
G52634
|
Qianjiang Shi — Trùng Khánh
|
thứ bảy |
16:10 |
17:00 |
50m |
China Express Airlines |
|
tìm kiếm
|
G52676
|
Qianjiang Shi — Trùng Khánh
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
17:10 |
18:05 |
55m |
China Express Airlines |
|
tìm kiếm
|
9C8629
|
Qianjiang Shi — Trùng Khánh
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
17:40 |
18:40 |
1h 0m |
Spring Airlines |
|
tìm kiếm
|
9C8629
|
Qianjiang Shi — Trùng Khánh
|
Thứ ba, thứ bảy |
17:45 |
18:45 |
1h 0m |
Spring Airlines |
|
tìm kiếm
|
G52634
|
Qianjiang Shi — Trùng Khánh
|
Thứ ba |
19:20 |
20:20 |
1h 0m |
China Express Airlines |
|
tìm kiếm
|
G52634
|
Qianjiang Shi — Trùng Khánh
|
thứ năm |
22:00 |
22:50 |
50m |
China Express Airlines |
|
tìm kiếm
|
HU7365
|
Qianjiang Shi — Tây An
|
Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
23:00 |
00:25 |
1h 25m |
Hainan Airlines |
|
tìm kiếm
|
G52675
|
Qianjiang Shi — Ôn Châu
|
thứ hai |
09:40 |
11:50 |
2h 10m |
China Express Airlines |
|
tìm kiếm
|
G52675
|
Qianjiang Shi — Ôn Châu
|
Thứ Tư, chủ nhật |
10:40 |
12:45 |
2h 5m |
China Express Airlines |
|
tìm kiếm
|
G52675
|
Qianjiang Shi — Ôn Châu
|
Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
11:00 |
13:05 |
2h 5m |
China Express Airlines |
|
tìm kiếm
|