Giờ địa phương:
Ji'an Jinggangshan bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy, 29 tháng 6 | |||||
16:20 | MU5775 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | China Eastern Airlines | 73E | Đã hủy |
17:30 | MU6325 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Khởi hành dự kiến 17:30 |
18:05 | FM9270 | Thượng Hải (Shanghai Hongqiao International) | Shanghai Airlines | 73E | Khởi hành dự kiến 18:05 |
18:35 | EU2736 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Chengdu Airlines | 320 | Đã lên lịch |
18:40 | 9C8751 | Ninh Ba (Ningbo Lishe International) | Spring Airlines | 320 | Khởi hành dự kiến 18:49 |
19:00 | GJ8390 | Châu Hải (Zhuhai Sanzao International) | Loong Air | 320 | Đã lên lịch |
21:50 | MU5776 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | China Eastern Airlines | 73E | Đã hủy |
22:45 | MU6326 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Khởi hành dự kiến 22:45 |
Chủ Nhật, 30 tháng 6 | |||||
09:05 | PN6433 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | West Air | 320 | Đã lên lịch |
09:45 | MU9893 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Khởi hành dự kiến 09:45 |
11:00 | CZ5125 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | China Southern Airlines | C27 | Đã lên lịch |
11:55 | FM9269 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | Shanghai Airlines | 738 | Đã lên lịch |
13:05 | CA1806 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | 738 | Đã lên lịch |
13:35 | FU6661 | Tam Á (Sanya Phoenix International) | Fuzhou Airlines | 738 | Đã lên lịch |
13:45 | PN6434 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | West Air | 320 | Đã lên lịch |
15:10 | MU9894 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Khởi hành dự kiến 15:10 |
16:20 | MU5775 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Khởi hành dự kiến 16:20 |
16:55 | CZ5126 | Sán Đầu (Shantou Jieyang Chaoshan) | China Southern Airlines | C27 | Đã lên lịch |
16:55 | EU2246 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Chengdu Airlines | 320 | Đã lên lịch |
17:50 | FM9270 | Thượng Hải (Shanghai Hongqiao International) | Shanghai Airlines | 738 | Đã lên lịch |
18:50 | CA8382 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | Air China | 738 | Đã lên lịch |
19:50 | FU6662 | Cáp Nhĩ Tân (Harbin Taiping International) | Fuzhou Airlines | 738 | Đã lên lịch |
21:50 | MU5776 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Khởi hành dự kiến 21:50 |
23:10 | EU2245 | Phúc Châu (Fuzhou Changle International) | Chengdu Airlines | 320 | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Ji'an Jinggangshan (Cát An) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Ji'an Jinggangshan.