Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Sáu, 3 tháng 5 | |||||
08:15 | PN6433 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | West Air | 320 | Đã lên lịch |
08:30 | PN6423 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | West Air | 320 | Đã lên lịch |
09:00 | MU9893 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
09:15 | MU2319 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
09:25 | MU2319 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
09:25 | MU2319 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
09:30 | MU2779 | Nam Kinh (Nanjing Lukou International) | China Eastern Airlines | 319 | Đã lên lịch |
09:35 | MU2319 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
10:05 | CZ5125 | Sán Đầu (Shantou Jieyang Chaoshan) | China Southern Airlines | C27 | Đã lên lịch |
10:10 | AQ1548 | Thái Nguyên (Taiyuan Wusu International) | 9 Air | 738 | Đã lên lịch |
10:15 | MU2779 | Nam Kinh (Nanjing Lukou International) | China Eastern Airlines | 319 | Đã lên lịch |
10:15 | EU2735 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Chengdu Airlines | C27 | Đã lên lịch |
10:20 | EU2245 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Chengdu Airlines | C27 | Đã lên lịch |
10:50 | FM9269 | Thượng Hải (Shanghai Hongqiao International) | Shanghai Airlines | 73E | Đã lên lịch |
10:55 | FM9269 | Thượng Hải (Shanghai Hongqiao International) | Shanghai Airlines | 73E | Đã lên lịch |
11:00 | EU2735 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Chengdu Airlines | 320 | Đã lên lịch |
11:00 | FU6661 | Cáp Nhĩ Tân (Harbin Taiping International) | Fuzhou Airlines | 737 | Đã lên lịch |
11:00 | FU6661 | Cáp Nhĩ Tân (Harbin Taiping International) | Fuzhou Airlines | 737 | Đã lên lịch |
11:05 | GY7179 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | Colorful Guizhou Airlines | E190 (Embraer E190LR) | Đã lên lịch |
11:55 | GJ8389 | Châu Hải (Zhuhai Sanzao International) | Loong Air | 320 | Đã lên lịch |
12:00 | CA1805 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | B738 (Boeing 737-89L) | Đã lên lịch |
12:10 | CA1805 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | 738 | Đã lên lịch |
12:20 | CA1805 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | 738 | Đã lên lịch |
12:20 | 9C8752 | Ninh Ba (Ningbo Lishe International) | Spring Airlines | 320 | Đã lên lịch |
12:50 | EU2735 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Chengdu Airlines | 320 | Đã lên lịch |
12:55 | PN6434 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | West Air | 320 | Đã lên lịch |
13:35 | MU9894 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
13:50 | MU2320 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
14:05 | MU2320 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
14:05 | MU2320 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
14:10 | MU2320 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
14:10 | MU9894 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
14:10 | MU5775 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
14:55 | EU2736 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Chengdu Airlines | C27 | Đã lên lịch |
14:55 | EU2246 | Phúc Châu (Fuzhou Changle International) | Chengdu Airlines | C27 | Đã lên lịch |
15:15 | MU2780 | Nam Ninh (Nanning Wuxu International) | China Eastern Airlines | 319 | Đã lên lịch |
15:30 | EU2736 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Chengdu Airlines | 320 | Đã lên lịch |
15:35 | MU5775 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
15:45 | CZ5126 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | China Southern Airlines | C27 | Đã lên lịch |
15:45 | MU2780 | Nam Ninh (Nanning Wuxu International) | China Eastern Airlines | 319 | Đã lên lịch |
15:45 | CZ5126 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | China Southern Airlines | C27 | Đã lên lịch |
15:45 | CZ5126 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | China Southern Airlines | C27 | Đã lên lịch |
15:55 | CZ5126 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | China Southern Airlines | C27 | Đã lên lịch |
16:10 | EU2246 | Phúc Châu (Fuzhou Changle International) | Chengdu Airlines | 320 | Đã lên lịch |
16:30 | MU6325 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
16:40 | MU6325 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
16:50 | FM9270 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | Shanghai Airlines | 73E | Đã lên lịch |
16:55 | FM9270 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | Shanghai Airlines | 73E | Đã lên lịch |
17:35 | 9C8751 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Spring Airlines | 320 | Đã lên lịch |
17:45 | 9C8751 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Spring Airlines | 320 | Đã lên lịch |
17:45 | CA8381 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | Air China | 738 | Đã lên lịch |
17:45 | 9C8751 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Spring Airlines | 320 | Đã lên lịch |
17:50 | EU2736 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Chengdu Airlines | 320 | Đã lên lịch |
17:55 | CA8381 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | Air China | B738 (Boeing 737-89L) | Đã lên lịch |
18:00 | CA8381 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | Air China | 738 | Đã lên lịch |
18:15 | GJ8390 | Tế Nam (Jinan Yaoqiang International) | Loong Air | 320 | Đã lên lịch |
18:25 | GJ8120 | Châu Hải (Zhuhai Sanzao International) | Loong Air | 320 | Đã lên lịch |
18:30 | 9C8751 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Spring Airlines | 320 | Đã lên lịch |
18:30 | FU6662 | Tam Á (Sanya Phoenix International) | Fuzhou Airlines | 737 | Đã lên lịch |
20:00 | MU5776 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
20:05 | MU5776 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
21:05 | MU5776 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
21:40 | MU6326 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
21:45 | MU6326 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
21:55 | MU6326 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
21:58 | FM9270 | Nam Xương (Nanchang Changbei International) | Shanghai Airlines | B738 (Boeing 737-86D) | Đã lên lịch |
22:10 | 9C6591 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Spring Airlines | 320 | Đã lên lịch |
22:25 | EU2245 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Chengdu Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
23:10 | PN6516 | Châu Hải (Zhuhai Sanzao International) | West Air | 320 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Ji'an Jinggangshan (Cát An) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Ji'an Jinggangshan.