Lịch bay từ Jiagedaqi
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
EU1896 | Gia Cách Đạt Kỳ — Cáp Nhĩ Tân | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 13:40 | 14:55 | 1h 15m | Chengdu Airlines | tìm kiếm | |
MU5198 | Gia Cách Đạt Kỳ — Cáp Nhĩ Tân | hằng ngày | 14:05 | 15:30 | 1h 25m | China Eastern Airlines | tìm kiếm | |
EU1896 | Gia Cách Đạt Kỳ — Cáp Nhĩ Tân | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 14:20 | 15:40 | 1h 20m | Chengdu Airlines | tìm kiếm | |
EU1896 | Gia Cách Đạt Kỳ — Cáp Nhĩ Tân | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 14:50 | 16:15 | 1h 25m | Chengdu Airlines | tìm kiếm | |
EU1896 | Gia Cách Đạt Kỳ — Cáp Nhĩ Tân | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 16:40 | 18:00 | 1h 20m | Chengdu Airlines | tìm kiếm | |
EU1896 | Gia Cách Đạt Kỳ — Cáp Nhĩ Tân | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 17:40 | 19:15 | 1h 35m | Chengdu Airlines | tìm kiếm | |
EU1896 | Gia Cách Đạt Kỳ — Cáp Nhĩ Tân | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 17:45 | 19:05 | 1h 20m | Chengdu Airlines | tìm kiếm | |
EU1896 | Gia Cách Đạt Kỳ — Cáp Nhĩ Tân | thứ sáu | 18:45 | 15:40 | 3h 5m | Chengdu Airlines | tìm kiếm | |
EU1896 | Gia Cách Đạt Kỳ — Cáp Nhĩ Tân | thứ năm | 18:45 | 18:00 | 45m | Chengdu Airlines | tìm kiếm | |
EU1896 | Gia Cách Đạt Kỳ — Cáp Nhĩ Tân | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | 18:45 | 20:15 | 1h 30m | Chengdu Airlines | tìm kiếm | |
EU1940 | Gia Cách Đạt Kỳ — Hailar | thứ bảy | 12:01 | 12:46 | 45m | Chengdu Airlines | tìm kiếm | |
EU1940 | Gia Cách Đạt Kỳ — Hailar | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 12:10 | 13:10 | 1h 0m | Chengdu Airlines | tìm kiếm | |
EU2402 | Gia Cách Đạt Kỳ — Hailar | thứ sáu | 14:10 | 14:55 | 45m | Chengdu Airlines | tìm kiếm | |
EU2402 | Gia Cách Đạt Kỳ — Hailar | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | 14:10 | 15:00 | 50m | Chengdu Airlines | tìm kiếm | |
GS6650 | Gia Cách Đạt Kỳ — Hailar | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 19:00 | 19:55 | 55m | Tianjin Airlines | tìm kiếm | |
EU1895 | Gia Cách Đạt Kỳ — Mạc Hà | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 10:30 | 11:20 | 50m | Chengdu Airlines | tìm kiếm | |
EU1895 | Gia Cách Đạt Kỳ — Mạc Hà | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 11:20 | 12:20 | 1h 0m | Chengdu Airlines | tìm kiếm | |
MU5694 | Gia Cách Đạt Kỳ — Đại Liên | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | 14:40 | 17:15 | 2h 35m | China Eastern Airlines | tìm kiếm |