Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Tư, 15 tháng 5 | |||||
00:30 | TK6525 | Bishkek (Bishkek Manas International) | Turkish Airlines | 31Y | Đã lên lịch |
00:40 | XQ57 | Bursa (Bursa Yenisehir) | SunExpress (Istanbul Livery) | 7M8 | Đã lên lịch |
00:51 | Genève (Sân bay quốc tế Geneva Cointrin) | Air X Charter | CRJ2 (Mitsubishi Challenger 850) | Đã lên lịch | |
02:04 | TK6947 | Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) | Turkish Airlines | B739 (Boeing 737-9F2(ER)) | Đã lên lịch |
02:12 | Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) | VistaJet | CRJ2 (Mitsubishi Challenger 850) | Đã lên lịch | |
02:31 | Dammam (Sân bay quốc tế King Fahd) | USC | E190 (Embraer Lineage 1000) | Đã lên lịch | |
02:31 | Dammam (Sân bay quốc tế King Fahd) | Air X Charter | E190 (Embraer Lineage 1000) | Đã lên lịch | |
02:33 | Dubai (Sân bay quốc tế Trung tâm Thế giới Dubai) | Air Class | E190 (Embraer Lineage 1000) | Đã lên lịch | |
02:55 | Zürich (Sân bay Zürich) | Air X Charter | CRJ2 (Mitsubishi Challenger 850) | Đã lên lịch | |
03:15 | Nice (Nice Cote d'Azur) | Air X Charter | CRJ2 (Mitsubishi Challenger 850) | Đã lên lịch | |
03:16 | Hannover (Hannover) | USC | CRJ2 (Mitsubishi Challenger 850) | Đã lên lịch | |
03:16 | Paris (Le Bourget) | AJet | F900 (Dassault Falcon 900DX) | Đã lên lịch | |
03:37 | Nice (Nice Cote d'Azur) | Air X Charter | CRJ2 (Mitsubishi Challenger 850) | Đã lên lịch | |
03:38 | Karlsruhe (Karlsruhe/Baden-Baden Baden Airpark) | Air X Charter | E35L (Embraer Legacy 600) | Đã lên lịch | |
03:51 | Málaga (Malaga) | Air X Charter | CRJ2 (Mitsubishi Challenger 850) | Đã lên lịch | |
03:54 | Bratislava (Sân bay M. R. Štefánik) | Air X Charter | E190 (Embraer Lineage 1000) | Đã lên lịch | |
04:09 | Farnborough (Farnborough) | Smartwings | C680 (Cessna 680 Citation Sovereign+) | Đã lên lịch | |
04:15 | Vienna (Sân bay quốc tế Wien) | USC | GA5C (Gulfstream G500) | Đã lên lịch | |
04:16 | Moscow (Moscow Vnukovo) | Euro-Asia Air | E35L (Embraer Legacy 650) | Đã lên lịch | |
04:29 | Moscow (Moscow Vnukovo) | Euro-Asia Air | E35L (Embraer Legacy 650) | Đã lên lịch | |
04:30 | TK6375 | Tbilisi (Sân bay quốc tế Tbilisi) | Turkish Airlines | 31Y | Đã lên lịch |
04:38 | Moscow (Moscow Vnukovo) | Euro-Asia Air | E35L (Embraer Legacy 650) | Đã lên lịch | |
04:51 | Genève (Sân bay quốc tế Geneva Cointrin) | Air X Charter | CRJ2 (Mitsubishi Challenger 850) | Đã lên lịch | |
04:56 | Moscow (Moscow Vnukovo) | Euro-Asia Air | E35L (Embraer Legacy 650) | Đã lên lịch | |
04:57 | Heraklion (Irakleion Nikos Kazantzakis) | USC | CRJ2 (Mitsubishi Challenger 850) | Đã lên lịch | |
04:58 | 0E9021 | Moscow (Moscow Vnukovo) | North-West Air Company | GLEX (Bombardier Global 6000) | Đã lên lịch |
05:18 | 0E9021 | Moscow (Moscow Vnukovo) | North-West Air Company | GLEX (Bombardier Global 6000) | Đã lên lịch |
05:19 | Nevşehir (Nevsehir Kapodokya) | USC | CRJ2 (Mitsubishi Challenger 850) | Đã lên lịch | |
05:30 | TK6375 | Tbilisi (Sân bay quốc tế Tbilisi) | Turkish Airlines | 31Y | Đã lên lịch |
05:45 | Genève (Sân bay quốc tế Geneva Cointrin) | MHS Aviation | F2TH (Dassault Falcon 2000LX) | Đã lên lịch | |
06:02 | Riyadh (Sân bay quốc tế quốc vương Khalid) | Air X Charter | E190 (Embraer Lineage 1000) | Đã lên lịch | |
06:45 | Athens (Athens Eleftherios Venizelos) | Aegean Airlines | LJ60 (Learjet 60) | Đã lên lịch | |
06:46 | Farnborough (Farnborough) | Air X Charter | E35L (Embraer Legacy 600) | Đã lên lịch | |
07:05 | XQ50 | Adalia (Antalya) | SunExpress (Istanbul Livery) | B738 (Boeing 737-8HC) | Đã lên lịch |
07:08 | Casablanca (Casablanca Mohammed V) | Flexflight | CL60 (Bombardier Challenger 605) | Đã lên lịch | |
07:45 | QR3254 | Doha (Doha Hamad International) | Qatar Airways | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
07:48 | Münster (Muenster/Osnabrueck International) | USC | B737 (Boeing 737-7BC (BBJ)) | Đã lên lịch | |
08:46 | Verona (Verona Villafranca) | Air X Charter | E35L (Embraer Legacy 600) | Đã lên lịch | |
09:10 | Riyadh (Sân bay quốc tế quốc vương Khalid) | Air X Charter | E190 (Embraer Lineage 1000) | Đã lên lịch | |
09:29 | Pisa (Pisa Galileo Galilei) | Air X Charter | CRJ2 (Mitsubishi Challenger 850) | Đã lên lịch | |
09:34 | Corfu (Kerkyra Ioannis Kapodistrias) | MHS Aviation | F2TH (Dassault Falcon 2000LX) | Đã lên lịch | |
09:45 | Vienna (Sân bay quốc tế Wien) | Air X Charter | CRJ2 (Mitsubishi Challenger 850) | Đã lên lịch | |
10:04 | Moscow (Moscow Vnukovo) | Red Wings | T204 (Tupolev Tu-204-300) | Đã lên lịch | |
10:28 | Paris (Le Bourget) | Air X Charter | E190 (Embraer Lineage 1000) | Đã lên lịch | |
10:36 | Riyadh (Sân bay quốc tế quốc vương Khalid) | Air X Charter | E190 (Embraer Lineage 1000) | Đã lên lịch | |
10:40 | Turkistan (Hazret Sultan) | MHS Aviation | CL60 (Bombardier Challenger 604) | Đã lên lịch | |
10:44 | Köln (Sân bay Köln/Bonn) | Air X Charter | CRJ2 (Mitsubishi CRJ-200ER) | Đã lên lịch | |
11:20 | TK6375 | Tbilisi (Sân bay quốc tế Tbilisi) | Turkish Airlines | 31Y | Đã lên lịch |
11:30 | TK6525 | Bishkek (Bishkek Manas International) | Turkish Airlines | 31Y | Đã lên lịch |
12:20 | TK6375 | Tbilisi (Sân bay quốc tế Tbilisi) | Turkish Airlines | 31Y | Đã lên lịch |
15:33 | Abu Dhabi (Sân bay quốc tế Abu Dhabi) | Air X Charter | E190 (Embraer Lineage 1000) | Đã lên lịch | |
16:30 | TK6375 | Tbilisi (Sân bay quốc tế Tbilisi) | Turkish Airlines | 31Y | Đã lên lịch |
16:33 | TK6951 | Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) | Turkish Airlines | B739 (Boeing 737-9F2(ER)) | Đã lên lịch |
18:18 | QE802 | Luân Đôn (London Stansted) | Express Freighters Australia | GLF6 (Gulfstream G650ER) | Đã lên lịch |
19:11 | EK2553 | Dubai (Dubai International) | Emirates SkyCargo | B77W (Boeing 777-31H(ER)) | Đã lên lịch |
19:30 | XQ50 | Adalia (Antalya) | SunExpress (Istanbul Livery) | B738 (Boeing 737-8HC) | Đã lên lịch |
20:00 | XQ50 | Adalia (Antalya) | SunExpress (Istanbul Livery) | 73H | Đã lên lịch |
21:05 | XQ50 | Izmir (Izmir Adnan Menderes) | SunExpress (Istanbul Livery) | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
22:24 | Washington (Washington Dulles International) | NetJets | GL5T (Bombardier Global 5000) | Đã lên lịch | |
23:20 | TK6375 | Tbilisi (Sân bay quốc tế Tbilisi) | Turkish Airlines | 31Y | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Isabel Pass (Isabel Pass) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Isabel Pass.