Giờ địa phương:
Qingyang bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 1 tháng 7 | |||||
20:10 | NS8068 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | Hebei Airlines | 738 | Khởi hành dự kiến 20:12 |
21:10 | G52650 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | China Express Airlines | C27 | Khởi hành dự kiến 00:10 |
21:45 | UQ2586 | Ürümqi (Urumqi Diwopu International) | Urumqi Air | 738 | Khởi hành dự kiến 04:00 |
Thứ Ba, 2 tháng 7 | |||||
10:00 | GJ8581 | Lan Châu (Lanzhou Zhongchuan) | Loong Air | 320 | Đã lên lịch |
13:30 | DZ6211 | Lan Châu (Lanzhou Zhongchuan) | Donghai Airlines | 737 | Đã lên lịch |
13:55 | GJ8582 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | Loong Air | 320 | Đã lên lịch |
16:15 | G52869 | Thiên Tân (Tianjin Binhai International) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
16:55 | DZ6212 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Donghai Airlines | 737 | Đã lên lịch |
17:40 | NS8067 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Hebei Airlines | 738 | Đã lên lịch |
20:10 | NS8068 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | Hebei Airlines | 738 | Đã lên lịch |
21:40 | G52870 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
21:45 | 9C7128 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | Spring Airlines | 320 | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Qingyang (Qingyang) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Qingyang.