Lịch bay từ Hambantota Mattala Rajapaksa International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
WZ3086 | Hambantota — Kazan | Thứ ba | 11:20 | 17:05 | 8h 15m | Red Wings | từ 8.271.825 ₫ | tìm kiếm |
WZ3086 | Hambantota — Kazan | thứ bảy | 13:25 | 19:10 | 8h 15m | Red Wings | từ 8.271.825 ₫ | tìm kiếm |
WZ3078 | Hambantota — Moscow | thứ bảy | 19:25 | 01:45 | 8h 50m | Red Wings | từ 6.312.039 ₫ | tìm kiếm |
WZ3078 | Hambantota — Moscow | Thứ ba | 21:50 | 04:45 | 9h 25m | Red Wings | từ 6.312.039 ₫ | tìm kiếm |
WZ3092 | Hambantota — Novosibirsk | Thứ ba, thứ bảy | 14:10 | 23:30 | 7h 50m | Red Wings | từ 5.497.582 ₫ | tìm kiếm |
WZ3094 | Hambantota — Yekaterinburg | Thứ ba, thứ bảy | 13:20 | 20:45 | 7h 55m | Red Wings | từ 5.548.486 ₫ | tìm kiếm |