Thông tin về Hambantota Mattala Rajapaksa International
Thông tin chi tiết về Hambantota Mattala Rajapaksa International: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: HRI
Giờ địa phương:
UTC: 5.5
Hambantota Mattala Rajapaksa International trên bản đồ
Các chuyến bay từ Hambantota Mattala Rajapaksa International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
WZ3086 | Hambantota — Kazan | thứ bảy | 13:25 | 19:10 | 8h 15m | Red Wings | từ 19.363.840 ₫ | tìm kiếm |
WZ3092 | Hambantota — Novosibirsk | Thứ ba, thứ bảy | 14:10 | 23:30 | 7h 50m | Red Wings | từ 21.594.230 ₫ | tìm kiếm |
WZ3078 | Hambantota — Moscow | chủ nhật | 09:25 | 16:00 | 9h 5m | Red Wings | từ 10.163.481 ₫ | tìm kiếm |
WZ3086 | Hambantota — Kazan | Thứ ba | 11:20 | 17:05 | 8h 15m | Red Wings | từ 19.363.840 ₫ | tìm kiếm |
WZ3078 | Hambantota — Moscow | Thứ Tư, chủ nhật | 09:25 | 15:45 | 8h 50m | Red Wings | từ 10.163.481 ₫ | tìm kiếm |
WZ3094 | Hambantota — Yekaterinburg | thứ bảy | 13:20 | 20:45 | 7h 55m | Red Wings | từ 21.898.374 ₫ | tìm kiếm |
WZ3078 | Hambantota — Moscow | Thứ Tư | 09:30 | 15:50 | 8h 50m | Red Wings | từ 10.163.481 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Hambantota Mattala Rajapaksa International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
U55396 | Riga — Hambantota | thứ sáu | 22:00 | 12:50 | 12h 20m | SkyUp MT | tìm kiếm | |
WZ3091 | Novosibirsk — Hambantota | Thứ Tư, chủ nhật | 01:30 | 07:45 | 7h 45m | Red Wings | từ 9.149.668 ₫ | tìm kiếm |
WZ3077 | Moscow — Hambantota | Thứ ba, thứ bảy | 00:30 | 11:20 | 8h 20m | Red Wings | từ 4.359.399 ₫ | tìm kiếm |
U55392 | Vilnius — Hambantota | thứ hai, thứ sáu | 17:35 | 09:10 | 12h 5m | SkyUp MT | tìm kiếm | |
WZ3093 | Yekaterinburg — Hambantota | Thứ ba, thứ bảy, chủ nhật | 23:25 | 07:25 | 7h 30m | Red Wings | từ 10.290.208 ₫ | tìm kiếm |
U55362 | Warsaw — Hambantota | thứ năm | 16:00 | 08:10 | 11h 40m | SkyUp Airlines | tìm kiếm | |
U55396 | Riga — Hambantota | thứ sáu | 17:40 | 09:30 | 12h 20m | SkyUp MT | tìm kiếm | |
U55392 | Vilnius — Hambantota | Thứ ba | 18:35 | 10:10 | 12h 5m | SkyUp Airlines | tìm kiếm | |
WZ3085 | Kazan — Hambantota | Thứ ba | 19:05 | 05:20 | 7h 45m | Red Wings | từ 8.693.452 ₫ | tìm kiếm |
U55392 | Vilnius — Hambantota | Thứ Tư | 04:35 | 20:10 | 12h 5m | SkyUp MT | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Hambantota Mattala Rajapaksa International
- Wirawila (14 km)
- Tissa Tank (22 km)
- Dikwella Mawella Lagoon SPB (55 km)
- Gregory's Lake (85 km)
- Koggala (95 km)
- Katukurunda Slaf Base (97 km)
- Arugam Bay SPB (100 km)
- Vic. Resevour Kandy (125 km)
- Bentota River (128 km)
Các hãng hàng không bay đến Hambantota Mattala Rajapaksa International
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Hambantota Mattala Rajapaksa International: