Giờ địa phương:
Sân bay Cát Bi bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Sáu, 24 tháng 3 | |||||
23:45 | VJ926 | Seoul (Seoul Incheon International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
Thứ Bảy, 25 tháng 3 | |||||
08:20 | VJ271 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
08:35 | VN1173 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
09:55 | VN1183 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
10:45 | QH2001 | Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) | Bamboo Airways | 320 | Đã lên lịch |
11:10 | VJ723 | Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
12:05 | VJ751 | Pleiku (Sân bay Pleiku) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
12:05 | VJ767 | Phuquoc (Phu Quoc Island International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
12:10 | VJ277 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
13:30 | QH2015 | tp. Nha Trang (Sân bay quốc tế Cam Ranh) | Bamboo Airways | 320 | Đã lên lịch |
13:45 | VN1185 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
14:35 | VJ275 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
15:00 | QH1547 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Bamboo Airways | 320 | Đã lên lịch |
17:10 | VJ693 | Dalat (Da Lat Lien Khuong) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
17:35 | VN1175 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
19:05 | QH1541 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Bamboo Airways | 320 | Đã lên lịch |
19:10 | VJ279 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
19:15 | VJ489 | Cantho (Can Tho International) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
20:20 | VJ283 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
21:30 | QH1549 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Bamboo Airways | 320 | Đã lên lịch |
23:45 | VJ926 | Seoul (Seoul Incheon International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
Chủ Nhật, 26 tháng 3 | |||||
06:00 | VJ671 | tp. Buôn Ma Thuột (Sân bay Buôn Ma Thuột) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
06:25 | VN1179 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
08:05 | VJ271 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
08:55 | VJ489 | Cantho (Can Tho International) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Sân bay Cát Bi (Hai Phòng) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay Cát Bi.