Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy, 25 tháng 3 | |||||
07:40 | VJ270 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
09:15 | VN1182 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
10:05 | QH1540 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Bamboo Airways | 320 | Đã lên lịch |
10:30 | VJ768 | Phuquoc (Phu Quoc Island International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
10:35 | VJ722 | Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
10:40 | VJ925 | Seoul (Seoul Incheon International) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
11:30 | VJ276 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
12:35 | VN1184 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
12:40 | QH1544 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Bamboo Airways | 320 | Đã lên lịch |
14:05 | QH2002 | Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) | Bamboo Airways | 320 | Đã lên lịch |
14:05 | VJ282 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
15:50 | VJ750 | Pleiku (Sân bay Pleiku) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
16:55 | VN1174 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
18:00 | VJ278 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
18:15 | QH2016 | tp. Nha Trang (Sân bay quốc tế Cam Ranh) | Bamboo Airways | 320 | Đã lên lịch |
18:40 | VJ1488 | Cantho (Can Tho International) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
19:40 | VJ280 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
20:50 | QH1548 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Bamboo Airways | 320 | Đã lên lịch |
21:15 | VJ288 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
21:15 | VJ692 | Dalat (Da Lat Lien Khuong) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
21:15 | VN7178 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
Chủ Nhật, 26 tháng 3 | |||||
07:30 | VJ272 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
08:20 | VJ488 | Cantho (Can Tho International) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
09:55 | VJ670 | tp. Buôn Ma Thuột (Sân bay Buôn Ma Thuột) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
10:10 | QH1540 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Bamboo Airways | 321 | Đã lên lịch |
10:15 | VN1172 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
10:40 | VJ925 | Seoul (Seoul Incheon International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Sân bay Cát Bi (Hai Phòng) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay Cát Bi.