CA1922
|
Hành Dương — Bắc Kinh
|
hằng ngày |
18:45 |
21:30 |
2h 45m |
Air China |
từ 3.002.927 ₫
|
tìm kiếm
|
CA1922
|
Hành Dương — Bắc Kinh
|
thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật |
19:20 |
22:00 |
2h 40m |
Air China |
từ 3.002.927 ₫
|
tìm kiếm
|
CA1922
|
Hành Dương — Bắc Kinh
|
thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy |
19:20 |
21:55 |
2h 35m |
Air China |
từ 3.002.927 ₫
|
tìm kiếm
|
CA1922
|
Hành Dương — Bắc Kinh
|
thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật |
19:40 |
22:25 |
2h 45m |
Air China |
từ 3.002.927 ₫
|
tìm kiếm
|
FM9429
|
Hành Dương — Côn Minh
|
Thứ ba, thứ năm |
14:55 |
17:05 |
2h 10m |
Shanghai Airlines |
|
tìm kiếm
|
FM9429
|
Hành Dương — Côn Minh
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật |
14:55 |
16:55 |
2h 0m |
Shanghai Airlines |
|
tìm kiếm
|
FM9429
|
Hành Dương — Côn Minh
|
Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật |
15:00 |
17:05 |
2h 5m |
Shanghai Airlines |
|
tìm kiếm
|
G54596
|
Hành Dương — Dayong
|
Thứ ba, thứ năm |
11:15 |
12:15 |
1h 0m |
China Express Airlines |
|
tìm kiếm
|
G54596
|
Hành Dương — Dayong
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
11:30 |
12:40 |
1h 10m |
China Express Airlines |
|
tìm kiếm
|
G54596
|
Hành Dương — Dayong
|
Thứ ba |
12:30 |
13:35 |
1h 5m |
China Express Airlines |
|
tìm kiếm
|
G54596
|
Hành Dương — Dayong
|
thứ năm |
12:30 |
12:15 |
15m |
China Express Airlines |
|
tìm kiếm
|
MF8284
|
Hành Dương — Hạ Môn
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật |
21:55 |
23:45 |
1h 50m |
Xiamen Air |
từ 12.520.677 ₫
|
tìm kiếm
|
MF8284
|
Hành Dương — Hạ Môn
|
Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
22:25 |
00:25 |
2h 0m |
Xiamen Air |
từ 12.520.677 ₫
|
tìm kiếm
|
MF8284
|
Hành Dương — Hạ Môn
|
thứ hai |
22:25 |
00:10 |
1h 45m |
Xiamen Air |
từ 12.520.677 ₫
|
tìm kiếm
|
MF8284
|
Hành Dương — Hạ Môn
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
22:30 |
00:05 |
1h 35m |
Xiamen Air |
từ 12.520.677 ₫
|
tìm kiếm
|
HU7672
|
Hành Dương — Hải Khẩu
|
hằng ngày |
22:10 |
00:05 |
1h 55m |
Hainan Airlines |
|
tìm kiếm
|
HU7672
|
Hành Dương — Hải Khẩu
|
Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật |
22:15 |
00:10 |
1h 55m |
Hainan Airlines |
|
tìm kiếm
|
HU7672
|
Hành Dương — Hải Khẩu
|
hằng ngày |
22:50 |
00:45 |
1h 55m |
Hainan Airlines |
|
tìm kiếm
|
MF8283
|
Hành Dương — Lan Châu
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật |
15:05 |
17:40 |
2h 35m |
Xiamen Air |
|
tìm kiếm
|
MF8283
|
Hành Dương — Lan Châu
|
Thứ ba, thứ bảy, chủ nhật |
15:45 |
18:20 |
2h 35m |
Xiamen Air |
|
tìm kiếm
|
EU1812
|
Hành Dương — Lệ Giang
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
18:35 |
21:20 |
2h 45m |
Chengdu Airlines |
|
tìm kiếm
|
EU1812
|
Hành Dương — Lệ Giang
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
19:20 |
21:45 |
2h 25m |
Chengdu Airlines |
|
tìm kiếm
|
EU1811
|
Hành Dương — Ninh Ba
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
12:50 |
14:40 |
1h 50m |
Chengdu Airlines |
|
tìm kiếm
|
EU1811
|
Hành Dương — Ninh Ba
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
13:15 |
15:25 |
2h 10m |
Chengdu Airlines |
|
tìm kiếm
|
EU1811
|
Hành Dương — Ninh Ba
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
13:20 |
15:25 |
2h 5m |
Chengdu Airlines |
|
tìm kiếm
|
G54701
|
Hành Dương — Phúc Châu
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
09:00 |
10:45 |
1h 45m |
China Express Airlines |
|
tìm kiếm
|
G54701
|
Hành Dương — Phúc Châu
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
17:15 |
19:05 |
1h 50m |
China Express Airlines |
|
tìm kiếm
|
EU1850
|
Hành Dương — Quý Dương
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
11:10 |
12:40 |
1h 30m |
Chengdu Airlines |
|
tìm kiếm
|
EU1850
|
Hành Dương — Quý Dương
|
Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật |
23:10 |
00:30 |
1h 20m |
Chengdu Airlines |
|
tìm kiếm
|
MU9927
|
Hành Dương — Sán Đầu
|
thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật |
10:00 |
11:25 |
1h 25m |
China Eastern Airlines |
|
tìm kiếm
|
MU9927
|
Hành Dương — Sán Đầu
|
thứ hai |
11:05 |
12:35 |
1h 30m |
China Eastern Airlines |
|
tìm kiếm
|
MU9927
|
Hành Dương — Sán Đầu
|
Thứ Tư, chủ nhật |
13:40 |
15:00 |
1h 20m |
China Eastern Airlines |
|
tìm kiếm
|
MU9927
|
Hành Dương — Sán Đầu
|
thứ sáu |
17:30 |
18:50 |
1h 20m |
China Eastern Airlines |
|
tìm kiếm
|
GS7663
|
Hành Dương — Tam Á
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
09:25 |
11:40 |
2h 15m |
Tianjin Airlines |
|
tìm kiếm
|
GS7663
|
Hành Dương — Tam Á
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
10:20 |
12:25 |
2h 5m |
Tianjin Airlines |
|
tìm kiếm
|
MU9928
|
Hành Dương — Thanh Đảo
|
Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
14:20 |
17:10 |
2h 50m |
China Eastern Airlines |
từ 4.580.736 ₫
|
tìm kiếm
|
MU9928
|
Hành Dương — Thanh Đảo
|
thứ hai |
14:35 |
17:30 |
2h 55m |
China Eastern Airlines |
từ 4.580.736 ₫
|
tìm kiếm
|
CA2682
|
Hành Dương — Thành Đô
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
15:50 |
17:50 |
2h 0m |
Air China |
từ 4.860.669 ₫
|
tìm kiếm
|
EU6662
|
Hành Dương — Thành Đô
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
16:50 |
18:55 |
2h 5m |
Chengdu Airlines |
từ 4.860.669 ₫
|
tìm kiếm
|
EU1830
|
Hành Dương — Thành Đô
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
17:45 |
20:00 |
2h 15m |
Chengdu Airlines |
từ 4.860.669 ₫
|
tìm kiếm
|
EU1830
|
Hành Dương — Thành Đô
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
22:00 |
23:55 |
1h 55m |
Chengdu Airlines |
từ 4.860.669 ₫
|
tìm kiếm
|
EU6662
|
Hành Dương — Thành Đô
|
Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
22:05 |
00:05 |
2h 0m |
Chengdu Airlines |
từ 4.860.669 ₫
|
tìm kiếm
|
FM9430
|
Hành Dương — Thượng Hải
|
thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật |
20:55 |
23:20 |
2h 25m |
Shanghai Airlines |
từ 1.297.875 ₫
|
tìm kiếm
|
FM9430
|
Hành Dương — Thượng Hải
|
thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật |
20:55 |
23:00 |
2h 5m |
Shanghai Airlines |
từ 1.297.875 ₫
|
tìm kiếm
|
FM9430
|
Hành Dương — Thượng Hải
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
20:55 |
22:55 |
2h 0m |
Shanghai Airlines |
từ 1.297.875 ₫
|
tìm kiếm
|
9C6476
|
Hành Dương — Thượng Hải
|
hằng ngày |
20:55 |
22:50 |
1h 55m |
Spring Airlines |
từ 1.297.875 ₫
|
tìm kiếm
|
FM9430
|
Hành Dương — Thượng Hải
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
20:55 |
22:50 |
1h 55m |
Shanghai Airlines |
từ 1.297.875 ₫
|
tìm kiếm
|
EU1849
|
Hành Dương — Thẩm Dương
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
10:00 |
13:15 |
3h 15m |
Chengdu Airlines |
|
tìm kiếm
|
EU1849
|
Hành Dương — Thẩm Dương
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
15:40 |
18:50 |
3h 10m |
Chengdu Airlines |
|
tìm kiếm
|
G54702
|
Hành Dương — Trùng Khánh
|
thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật |
14:45 |
16:35 |
1h 50m |
China Express Airlines |
|
tìm kiếm
|