Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 1 tháng 7 | |||||
08:55 | NE551 | Jeddah (Jeddah King Abdulaziz International) | Nesma Airlines | 320 | Đã lên lịch |
08:55 | SM438 | Dammam (Sân bay quốc tế King Fahd) | Air Cairo | 320 | Đã lên lịch |
10:00 | 5W7065 | Abu Dhabi (Sân bay quốc tế Abu Dhabi) | Wizz Air Abu Dhabi | 321 | Đã lên lịch |
16:35 | SM464 | Riyadh (Sân bay quốc tế quốc vương Khalid) | Air Cairo | 320 | Đã lên lịch |
00:00 | J9715 | Thành phố Kuwait (Sân bay quốc tế Kuwait) | Jazeera Airways | 320 | Đã lên lịch |
00:40 | SM406 | Thành phố Kuwait (Sân bay quốc tế Kuwait) | Air Cairo | 320 | Đã lên lịch |
Thứ Ba, 2 tháng 7 | |||||
02:05 | J9711 | Thành phố Kuwait (Sân bay quốc tế Kuwait) | Jazeera Airways | 32N | Đã lên lịch |
03:05 | 3L413 | Abu Dhabi (Sân bay quốc tế Abu Dhabi) | Air Arabia Abu Dhabi | 320 | Đã lên lịch |
04:30 | J9713 | Thành phố Kuwait (Sân bay quốc tế Kuwait) | Jazeera Airways | 32N | Đã lên lịch |
09:35 | NE9910 | Jeddah (Jeddah King Abdulaziz International) | Nesma Airlines | 320 | Đã lên lịch |
10:20 | XY279 | Riyadh (Sân bay quốc tế quốc vương Khalid) | Flynas | 32N | Đã lên lịch |
16:25 | SM454 | Jeddah (Jeddah King Abdulaziz International) | Air Cairo | 320 | Đã lên lịch |
17:00 | NE441 | Thành phố Kuwait (Sân bay quốc tế Kuwait) | Nesma Airlines | 320 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Sohag International (Sohag) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sohag International.