Giờ địa phương:
Sohag International bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
18:20 | SM405 | Thành phố Kuwait (Sân bay quốc tế Kuwait) | Air Cairo | 320 | Đã lên lịch |
Thứ Ba, 30 tháng 4 | |||||
02:50 | J9712 | Thành phố Kuwait (Sân bay quốc tế Kuwait) | Jazeera Airways | 32N | Đã lên lịch |
03:45 | 3L414 | Abu Dhabi (Sân bay quốc tế Abu Dhabi) | Air Arabia Abu Dhabi | 320 | Đã lên lịch |
10:50 | NE440 | Thành phố Kuwait (Sân bay quốc tế Kuwait) | Nesma Airlines | 320 | Đã lên lịch |
10:50 | SM453 | Jeddah (Jeddah King Abdulaziz International) | Air Cairo | 320 | Đã lên lịch |
11:10 | XY280 | Riyadh (Sân bay quốc tế quốc vương Khalid) | flynas | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
16:20 | NE2520 | Medina (Madinah Mohammad Bin Abdulaziz) | Nesma Airlines | 320 | Đã lên lịch |
18:20 | SM405 | Thành phố Kuwait (Sân bay quốc tế Kuwait) | Air Cairo | 320 | Đã lên lịch |
18:40 | NE550 | Jeddah (Jeddah King Abdulaziz International) | Nesma Airlines | 320 | Đã lên lịch |
20:35 | J9714 | Thành phố Kuwait (Sân bay quốc tế Kuwait) | Jazeera Airways | 320 | Đã lên lịch |
00:45 | J9716 | Thành phố Kuwait (Sân bay quốc tế Kuwait) | Jazeera Airways | 32N | Đã lên lịch |
Thứ Tư, 1 tháng 5 | |||||
01:45 | G9631 | Sharjah (Sharjah) | Air Arabia | 320 | Đã lên lịch |
02:35 | SM435 | Gassim (Sân bay khu vực Qassim) | Air Cairo | 320 | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Sohag International (Sohag) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sohag International.