Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 30 tháng 6 | |||||
17:10 | ET374 | Addis Ababa (Sân bay quốc tế Bole) | Ethiopian Airlines | B738 (Boeing 737-860) | Đã lên lịch |
Thứ Hai, 1 tháng 7 | |||||
10:40 | DJ200 | Djibouti (Sân bay quốc tế Djibouti-Ambouli) | Maersk | ERJ | Đã lên lịch |
11:00 | ET372 | Addis Ababa (Sân bay quốc tế Bole) | Ethiopian Airlines | 738 | Đã lên lịch |
11:10 | FZ661 | Dubai (Dubai International) | FlyDubai | 73H | Đã lên lịch |
11:40 | 7C183 | Dubai (Sân bay quốc tế Trung tâm Thế giới Dubai) | Jeju Air | 72F | Đã lên lịch |
17:05 | ET374 | Addis Ababa (Sân bay quốc tế Bole) | Ethiopian Airlines | 738 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Sân bay quốc tế Hargeisa (Hargeisa) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay quốc tế Hargeisa.