Giờ địa phương:
Sân bay quốc tế Hargeisa bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
07:30 | XU524 | Mogadishu (Mogadishu Aden Adde International) | African Express Airways | M82 | Đã lên lịch |
10:00 | 3J401 | Galkayo (Galcaio) | Jubba Airways | F50 | Đã lên lịch |
10:00 | 3J504 | Mogadishu (Mogadishu Aden Adde International) | Jubba Airways | F50 | Đã lên lịch |
11:20 | DJ201 | Djibouti (Sân bay quốc tế Djibouti-Ambouli) | Maersk | ER4 | Đã lên lịch |
12:05 | ET373 | Addis Ababa (Sân bay quốc tế Bole) | Ethiopian Airlines | B737 (Boeing 737-760) | Đã lên lịch |
12:30 | FZ662 | Dubai (Dubai International) | FlyDubai | 73H | Đã lên lịch |
17:15 | DJ201 | Djibouti (Sân bay quốc tế Djibouti-Ambouli) | Maersk | ERJ | Đã lên lịch |
17:55 | ET375 | Addis Ababa (Sân bay quốc tế Bole) | Ethiopian Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
Thứ Ba, 30 tháng 4 | |||||
07:45 | FZ662 | Dubai (Dubai International) | FlyDubai | 73H | Đã lên lịch |
08:15 | DJ208 | Mogadishu (Mogadishu Aden Adde International) | Maersk | ERJ | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Sân bay quốc tế Hargeisa (Hargeisa) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay quốc tế Hargeisa.