Giờ địa phương:
Golmud bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Năm, 4 tháng 7 | |||||
10:00 | TV6036 | Tây Ninh (Xining Caojiabao) | Tibet Airlines | 319 | Khởi hành dự kiến 10:00 |
14:50 | PN6293 | Lhasa (Lhasa/Lasa Gonggar) | West Air | 319 | Đã lên lịch |
15:40 | TV9840 | Tây Ninh (Xining Caojiabao) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
17:00 | MU2280 | Tây Ninh (Xining Caojiabao) | China Eastern Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Khởi hành dự kiến 17:16 |
19:10 | PN6294 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | West Air | 319 | Đã lên lịch |
22:35 | MU2376 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | China Eastern Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Khởi hành dự kiến 22:35 |
Thứ Sáu, 5 tháng 7 | |||||
14:50 | PN6293 | Lhasa (Lhasa/Lasa Gonggar) | West Air | 319 | Đã lên lịch |
15:40 | TV9840 | Tây Ninh (Xining Caojiabao) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
19:10 | PN6294 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | West Air | 319 | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Golmud (Golmud) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Golmud.