Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Ba, 30 tháng 4 | |||||
14:10 | PN6293 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | West Air | 319 | Đã lên lịch |
15:00 | TV9839 | Tây Ninh (Xining Caojiabao) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
16:10 | MU2279 | Tây Ninh (Xining Caojiabao) | China Eastern Airlines | 319 | Đã lên lịch |
18:30 | PN6294 | Lhasa (Lhasa/Lasa Gonggar) | West Air | 319 | Đã lên lịch |
21:55 | MU2375 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | China Eastern Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
Thứ Tư, 1 tháng 5 | |||||
14:10 | PN6293 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | West Air | 319 | Đã lên lịch |
15:00 | TV9839 | Tây Ninh (Xining Caojiabao) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
18:30 | PN6294 | Lhasa (Lhasa/Lasa Gonggar) | West Air | 319 | Đã lên lịch |
20:30 | MU2279 | Tây Ninh (Xining Caojiabao) | China Eastern Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
21:55 | MU2375 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | China Eastern Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Golmud (Golmud) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Golmud.