Thông tin về Freetown Lungi International
Thông tin chi tiết về Freetown Lungi International: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: FNA
ICAO: GFLL
Giờ địa phương:
Freetown Lungi International trên bản đồ
Các chuyến bay từ Freetown Lungi International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HC214 | Freetown — Banjul | thứ bảy | 22:00 | 23:20 | 1h 20m | Air Senegal | từ 5.318.067 ₫ | tìm kiếm |
KP22 | Freetown — Banjul | hằng ngày | 16:45 | 18:00 | 1h 15m | Asky Airlines | từ 5.318.067 ₫ | tìm kiếm |
SN241 | Freetown — Monrovia | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 19:15 | 20:20 | 1h 5m | Brussels Airlines | từ 6.921.120 ₫ | tìm kiếm |
TK6886 | Freetown — Ouagadougou | chủ nhật | 10:15 | 12:35 | 2h 20m | Turkish Airlines | từ 15.368.958 ₫ | tìm kiếm |
KP43 | Freetown — Lomé | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 09:10 | 11:40 | 2h 30m | Asky Airlines | từ 18.320.612 ₫ | tìm kiếm |
AT569 | Freetown — Monrovia | thứ sáu | 03:20 | 04:20 | 1h 0m | Royal Air Maroc (60 Years Livery) | từ 6.921.120 ₫ | tìm kiếm |
AT564 | Freetown — Casablanca | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 03:05 | 07:50 | 3h 45m | Royal Air Maroc (60 Years Livery) | từ 7.251.909 ₫ | tìm kiếm |
KP41 | Freetown — Accra | hằng ngày | 08:45 | 11:00 | 2h 15m | Asky Airlines | từ 9.923.665 ₫ | tìm kiếm |
TK534 | Freetown — Ouagadougou | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 01:30 | 03:50 | 2h 20m | Turkish Airlines | từ 15.368.958 ₫ | tìm kiếm |
AT563 | Freetown — Casablanca | Thứ Tư, chủ nhật | 06:15 | 09:25 | 3h 10m | Royal Air Maroc (60 Years Livery) | từ 7.251.909 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Freetown Lungi International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AT565 | Casablanca — Freetown | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 23:05 | 02:05 | 4h 0m | Royal Air Maroc (60 Years Livery) | từ 9.033.079 ₫ | tìm kiếm |
TK533 | Ouagadougou — Freetown | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | 22:55 | 01:10 | 2h 15m | Turkish Airlines | từ 11.094.148 ₫ | tìm kiếm |
SN245 | Brussel — Freetown | Thứ ba, thứ sáu, chủ nhật | 12:10 | 17:00 | 6h 50m | Brussels Airlines | từ 12.569.975 ₫ | tìm kiếm |
KP43 | Banjul — Freetown | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 07:15 | 08:30 | 1h 15m | Asky Airlines | từ 3.129.771 ₫ | tìm kiếm |
AT563 | Monrovia — Freetown | Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | 03:40 | 04:40 | 1h 0m | Royal Air Maroc (60 Years Livery) | từ 9.720.102 ₫ | tìm kiếm |
KQ510 | Accra — Freetown | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 15:10 | 17:30 | 2h 20m | Kenya Airways | từ 9.389.314 ₫ | tìm kiếm |
KP23 | Banjul — Freetown | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 06:50 | 08:05 | 1h 15m | Asky Airlines | từ 3.129.771 ₫ | tìm kiếm |
TK533 | Ouagadougou — Freetown | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 22:15 | 00:25 | 2h 10m | Turkish Airlines | từ 11.094.148 ₫ | tìm kiếm |
SN241 | Brussel — Freetown | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 12:00 | 17:55 | 6h 55m | Brussels Airlines | từ 12.569.975 ₫ | tìm kiếm |
TK533 | Ouagadougou — Freetown | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 22:20 | 00:30 | 2h 10m | Turkish Airlines | từ 11.094.148 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Freetown Lungi International
- Mammy Yoko Heliport (17 km)
- Hastings (27 km)
- Conakry International (117 km)
- Gbangbatok (129 km)
- Kabala (154 km)
- Bo (175 km)
Các hãng hàng không bay đến Freetown Lungi International
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Freetown Lungi International: