Giờ địa phương:
Elmendorf AFB bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
04:45 | K4408 | Osan (Osan AB) | Kalitta Air | B744 (Boeing 747-446(BCF)) | Đã lên lịch |
05:45 | K4403 | Fairfield (Travis AFB) | Kalitta Air | B744 | Đã lên lịch |
06:00 | 8C307 | Tokyo (Yokota AFB) | Amazon Air | B763 (Boeing 767-323(ER)(BDSF)) | Đã lên lịch |
06:35 | 5Y8313 | Tokyo (Yokota AFB) | Atlas Air | B744 (Boeing 747-45E(BDSF)) | Đã lên lịch |
08:00 | K4408 | Osan (Osan AB) | Kalitta Air | B744 | Đã lên lịch |
08:15 | K4407 | Fairfield (Travis AFB) | Kalitta Air | B744 (Boeing 747-4H6(BCF)) | Đã lên lịch |
08:50 | K4408 | Osan (Osan AB) | Kalitta Air | B744 (Boeing 747-412(BCF)) | Đã lên lịch |
09:00 | K4408 | Osan (Osan AB) | Kalitta Air | B744 (Boeing 747-4R7F) | Đã lên lịch |
09:40 | 5V35 | Cape Romanzof (Cape Romanzof) | Everts Air Alaska | DC6 (Douglas DC-6A Liftmaster) | Đã lên lịch |
09:40 | 5V35 | Cape Newenham (Cape Newenham) | Everts Air Alaska | DC6 (Douglas DC-6A Liftmaster) | Đã lên lịch |
10:00 | K4403 | Fairfield (Travis AFB) | Kalitta Air | B744 (Boeing 747-481F) | Đã lên lịch |
11:20 | K4407 | Fairfield (Travis AFB) | Kalitta Air | B744 (Boeing 747-481F) | Đã lên lịch |
15:10 | K4407 | Fairfield (Travis AFB) | Kalitta Air | B744 (Boeing 747-4B5F) | Đã lên lịch |
22:30 | Frankfurt am Main (Sân bay Frankfurt-Hahn) | National Airlines | B744 (Boeing 747-412(BCF)) | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Elmendorf AFB (Anchorage) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Elmendorf AFB.