Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Tư, 15 tháng 5 | |||||
02:04 | K4403 | Osan (Osan AB) | Kalitta Air | B744 | Đã lên lịch |
02:05 | K4408 | Fairfield (Travis AFB) | Kalitta Air | B744 (Boeing 747-446(BCF)) | Đã lên lịch |
02:12 | 5Y8359 | Fairfield (Travis AFB) | Atlas Air | B744 (Boeing 747-45E(BDSF)) | Đã lên lịch |
03:11 | K4408 | Fairfield (Travis AFB) | Kalitta Air | B744 (Boeing 747-412(BCF)) | Đã lên lịch |
03:20 | K4407 | Osan (Osan AB) | Kalitta Air | B744 (Boeing 747-4H6(BCF)) | Đã lên lịch |
06:10 | K4403 | Osan (Osan AB) | Kalitta Air | B744 (Boeing 747-412(BCF)) | Đã lên lịch |
06:16 | K4408 | Fairfield (Travis AFB) | Kalitta Air | B744 (Boeing 747-446(BCF)) | Đã lên lịch |
11:04 | K4407 | Osan (Osan AB) | Kalitta Air | B744 | Đã lên lịch |
15:21 | 8C307 | Fairfield (Travis AFB) | Air Transport International | B762 (Boeing 767-223(BDSF)) | Đã lên lịch |
17:18 | 8C307 | Fairfield (Travis AFB) | Air Transport International | B762 | Đã lên lịch |
22:37 | KD8340 | Columbus (Columbus Rickenbacker) | Western Global Airlines | MD11 (McDonnell Douglas MD-11F) | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Elmendorf AFB (Anchorage) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Elmendorf AFB.