Thông tin về Sân bay quốc tế Erbil
Thông tin chi tiết về Sân bay quốc tế Erbil: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
Trang web: http://www.erbilairport.net/
IATA: EBL
ICAO: ORER
Giờ địa phương:
UTC: 3
Sân bay quốc tế Erbil trên bản đồ
Các chuyến bay từ Sân bay quốc tế Erbil
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TK6067 | Erbil — Istanbul | thứ hai | 07:50 | 09:51 | 2h 1m | ULS Airlines Cargo | từ 1.951.591 ₫ | tìm kiếm |
TK6067 | Erbil — Istanbul | thứ năm | 11:25 | 13:23 | 1h 58m | ULS Airlines Cargo | từ 1.951.591 ₫ | tìm kiếm |
ZP9804 | Erbil — Baku | thứ năm | 21:30 | 00:30 | 2h 0m | Silk Way Airlines | từ 3.751.110 ₫ | tìm kiếm |
IA297 | Erbil — München | thứ bảy | 10:35 | 13:00 | 4h 25m | Iraqi Airways | từ 7.907.746 ₫ | tìm kiếm |
PC7017 | Erbil — Istanbul | chủ nhật | 03:25 | 06:00 | 2h 35m | Pegasus | từ 1.951.591 ₫ | tìm kiếm |
FZ204 | Erbil — Dubai | thứ năm | 16:55 | 20:35 | 2h 40m | FlyDubai | từ 7.096.695 ₫ | tìm kiếm |
5W7156 | Erbil — Abu Dhabi | thứ hai, thứ sáu | 08:45 | 12:20 | 2h 35m | Wizz Air Abu Dhabi | từ 1.622.102 ₫ | tìm kiếm |
UD435 | Erbil — Köln | Thứ Tư | 06:15 | 10:15 | 5h 0m | UR Airlines | tìm kiếm | |
ZP4804 | Erbil — Baku | thứ hai | 01:30 | 04:30 | 2h 0m | Silk Way Airlines | từ 3.751.110 ₫ | tìm kiếm |
UD761 | Erbil — Istanbul | thứ hai, thứ năm | 17:30 | 20:15 | 2h 45m | UR Airlines | từ 1.951.591 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Sân bay quốc tế Erbil
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
IA108 | Dubai — Erbil | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 12:30 | 14:00 | 2h 30m | Iraqi Airways | từ 4.562.161 ₫ | tìm kiếm |
IA907 | Bát-đa — Erbil | thứ năm | 20:00 | 21:00 | 1h 0m | Iraqi Airways | từ 1.647.447 ₫ | tìm kiếm |
IA281 | Bát-đa — Erbil | Thứ Tư | 06:45 | 07:35 | 50m | Iraqi Airways | từ 1.647.447 ₫ | tìm kiếm |
IA491 | Bát-đa — Erbil | thứ sáu, thứ bảy | 18:00 | 19:00 | 1h 0m | Iraqi Airways | từ 1.647.447 ₫ | tìm kiếm |
EW9978 | Düsseldorf — Erbil | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 07:25 | 14:15 | 4h 50m | Eurowings | từ 4.638.197 ₫ | tìm kiếm |
IA138 | Beirut — Erbil | Thứ Tư | 11:45 | 13:30 | 1h 45m | Iraqi Airways | từ 4.891.651 ₫ | tìm kiếm |
UD432 | Copenhagen — Erbil | Thứ Tư | 23:35 | 05:05 | 4h 30m | UR Airlines | tìm kiếm | |
W55060 | Tehran — Erbil | chủ nhật | 05:45 | 06:45 | 1h 30m | Mahan Air | từ 3.599.038 ₫ | tìm kiếm |
TK6066 | Istanbul — Erbil | thứ năm | 08:15 | 10:31 | 2h 16m | ULS Airlines Cargo | từ 2.002.282 ₫ | tìm kiếm |
IA602 | Medina — Erbil | Thứ Tư | 21:10 | 23:10 | 2h 0m | Iraqi Airways | từ 8.997.596 ₫ | tìm kiếm |
Các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Erbil
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Erbil:
Các liên minh bay đến Sân bay quốc tế Erbil
Oneworld