Giờ địa phương:
Chennault International. bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
10:00 | PR6783 | Victorville (Southern California Logistics) | Philippine Airlines | B77W | Đã lên lịch |
10:15 | DL9937 | Atlanta (Atlanta Hartsfield-Jackson ATL) | Delta Air Lines | B763 (Boeing 767-332(ER)) | Đã lên lịch |
15:30 | DL9939 | Atlanta (Atlanta Hartsfield-Jackson ATL) | Delta Air Lines | B763 (Boeing 767-332(ER)) | Đã lên lịch |
16:15 | DL9942 | Thành phố New York (Sân bay quốc tế John F. Kennedy) | Delta Air Lines | B763 (Boeing 767-332(ER)) | Đã lên lịch |
18:45 | DL9971 | Los Angeles (Los Angeles International) | Delta Air Lines | Đã lên lịch | |
18:45 | DL9972 | Los Angeles (Los Angeles International) | Delta Air Lines | B763 (Boeing 767-332(ER)) | Đã lên lịch |
19:00 | UA3873 | Houston (Houston George Bush Intercont.) | United Airlines | B739 (Boeing 737-924(ER)) | Đã lên lịch |
20:15 | UA3859 | Denver (Denver International) | United Airlines | B772 (Boeing 777-222) | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Chennault International. (Lake Charles) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Chennault International..