Lịch bay từ Sân bay quốc tế Mihail Kogălniceanu
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
R2601 | Constanţa — Bucharest | Thứ Tư | 09:00 | 10:24 | 1h 24m | Transair | từ 5.164.738 ₫ | tìm kiếm |
TK1066 | Constanţa — Istanbul | thứ hai, thứ sáu | 09:50 | 11:10 | 1h 20m | Turkish Airlines | từ 1.831.828 ₫ | tìm kiếm |
TK1066 | Constanţa — Istanbul | thứ sáu | 10:05 | 12:20 | 1h 15m | Turkish Airlines | từ 1.831.828 ₫ | tìm kiếm |
TK1066 | Constanţa — Istanbul | thứ hai, thứ sáu | 10:15 | 11:25 | 1h 10m | Turkish Airlines | từ 1.831.828 ₫ | tìm kiếm |
TK1068 | Constanţa — Istanbul | Thứ Tư, chủ nhật | 21:10 | 22:25 | 1h 15m | Turkish Airlines | từ 1.831.828 ₫ | tìm kiếm |
TK1068 | Constanţa — Istanbul | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | 21:55 | 00:05 | 1h 10m | Turkish Airlines | từ 1.831.828 ₫ | tìm kiếm |
W95402 | Constanţa — Luân Đôn | Thứ ba | 13:10 | 14:55 | 3h 45m | Wizz Air | từ 1.984.481 ₫ | tìm kiếm |
W95402 | Constanţa — Luân Đôn | Thứ ba | 13:55 | 15:40 | 3h 45m | Titan Airways | từ 1.984.481 ₫ | tìm kiếm |
W95402 | Constanţa — Luân Đôn | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 13:55 | 15:40 | 3h 45m | Wizz Air | từ 1.984.481 ₫ | tìm kiếm |
W95402 | Constanţa — Luân Đôn | thứ năm | 17:50 | 19:35 | 3h 45m | Wizz Air | từ 1.984.481 ₫ | tìm kiếm |
DL8964 | Constanţa — Rzeszów | thứ bảy | 16:00 | 16:45 | 1h 45m | Delta Air Lines | tìm kiếm |