Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 1 tháng 7 | |||||
04:20 | SV3477 | Jeddah (Jeddah King Abdulaziz International) | Saudia (75 years Livery) | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Ước đoán 04:35 |
04:30 | 3O438 | Istanbul (Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen) | Air Arabia | A320 (Airbus A320-214) | Bị hoãn 05:43 |
05:45 | SV377 | Jeddah (Jeddah King Abdulaziz International) | Saudia | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Ước đoán 05:35 |
06:05 | 3O486 | Catania (Catania Fontanarossa) | Air Arabia | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
06:20 | AT522 | Bamako (Bamako Senou International) | Royal Air Maroc | 73H | Đã lên lịch |
06:25 | AT510 | Nouakchott (Nouakchott) | Royal Air Maroc | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Ước đoán 06:13 |
06:30 | AT500 | Ndiass (Blaise Diagne International Airport) | Royal Air Maroc | 788 | Đã lên lịch |
06:40 | AT441 | Fes (Fes Saiss) | Royal Air Maroc | AT7 | Đã lên lịch |
06:50 | AT471 | Tangier (Sân bay quốc tế Ibn Batouta) | Royal Air Maroc | AT7 | Đã lên lịch |
06:50 | AT578 | Banjul (Banjul International) | Royal Air Maroc (60 Years Livery) | B738 (Boeing 737-85P) | Đã lên lịch |
06:55 | AT402 | Marrakech (Marrakech Menara) | Royal Air Maroc | E90 | Đã lên lịch |
06:55 | AT428 | Agadir (Agadir Al Massira) | Royal Air Maroc | 73H | Đã lên lịch |
07:00 | AT526 | Conakry (Conakry International) | Royal Air Maroc | B738 (Boeing 737-8B6) | Ước đoán 07:02 |
07:09 | QY938 | Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) | DHL | B752 (Boeing 757-28A(PCF)) | Đã lên lịch |
07:10 | AC72 | Montréal (Sân bay quốc tế Pierre Elliott Trudeau-Montréal) | Air Canada | A333 (Airbus A330-343) | Ước đoán 06:39 |
07:20 | 3V4437 | Lisbon (Sân bay Lisboa Portela) | ASL Airlines | B738 (Boeing 737-86N(BCF)) | Đã lên lịch |
07:30 | AT217 | Doha (Doha Hamad International) | Royal Air Maroc | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Ước đoán 07:30 |
07:30 | WT152 | Madrid (Madrid Adolfo Suarez-Barajas) | Swiftair | AT4 | Đã lên lịch |
07:40 | EY613 | Abu Dhabi (Sân bay quốc tế Abu Dhabi) | Etihad Airways | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Ước đoán 07:17 |
07:40 | HC331 | Ndiass (Blaise Diagne International Airport) | Air Senegal | 321 | Đã lên lịch |
08:25 | WT8734 | Madrid (Madrid Adolfo Suarez-Barajas) | Swiftair | AT72 (ATR 72-202(F)) | Đã lên lịch |
08:30 | AT1447 | Errachidia (Errachidia Moulay Ali Cherif) | Royal Air Maroc | E90 | Đã lên lịch |
08:35 | AT512 | Lomé (Sân bay Lomé-Tokoin) | Royal Air Maroc | 73H | Đã lên lịch |
08:40 | AT558 | Cotonou (Sân bay Cadjehoun) | Royal Air Maroc | 73H | Đã lên lịch |
08:50 | AT201 | Thành phố New York (Sân bay quốc tế John F. Kennedy) | Royal Air Maroc | B788 (Boeing 787-8 Dreamliner) | Ước đoán 09:00 |
09:00 | AT1459 | Nador (Sân bay quốc tế Nador) | Royal Air Maroc | AT7 | Đã lên lịch |
09:05 | AT1401 | Oujda (Sân bay Angads) | Royal Air Maroc | AT7 | Đã lên lịch |
09:15 | AF1896 | Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) | Air France | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
09:20 | AT591 | Bissau (Bissau Osvaldo Vieira International) | Royal Air Maroc | 73H | Đã lên lịch |
09:30 | AT209 | Montréal (Sân bay quốc tế Pierre Elliott Trudeau-Montréal) | Royal Air Maroc (Oneworld Livery) | B788 (Boeing 787-8 Dreamliner) | Ước đoán 09:34 |
09:35 | AT219 | Washington (Washington Dulles International) | Royal Air Maroc | 788 | Đã lên lịch |
10:05 | AT777 | Paris (Paris Orly) | Royal Air Maroc | B738 (Boeing 737-8B6) | Đã lên lịch |
10:15 | AT1703 | Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) | Malta MedAir | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
10:35 | AT959 | Bologna (Bologna Guglielmo Marconi) | Royal Air Maroc | B738 (Boeing 737-8B6) | Đã lên lịch |
10:35 | TP1436 | Lisbon (Sân bay Lisboa Portela) | TAP Express | E190 (Embraer E190LR) | Đã lên lịch |
10:45 | AT1421 | Dakhla (Dakhla) | Royal Air Maroc | 73H | Đã lên lịch |
10:50 | AT430 | Agadir (Agadir Al Massira) | Royal Air Maroc | 7M8 | Đã lên lịch |
10:50 | AT845 | Brussel (Brussels) | Royal Air Maroc | B738 (Boeing 737-8SH) | Đã lên lịch |
10:55 | AT408 | Marrakech (Marrakech Menara) | Royal Air Maroc | 7M8 | Đã lên lịch |
11:00 | AT205 | Miami (Sân bay quốc tế Miami) | Royal Air Maroc | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Ước đoán 11:05 |
11:05 | AT532 | Abidjan (Sân bay Port Bouet) | Royal Air Maroc | 73H | Đã lên lịch |
11:10 | AT514 | Accra (Accra Kotoka International) | Royal Air Maroc | 73H | Đã lên lịch |
11:20 | AT266 | Libreville (Libreville Leon M'ba International) | Royal Air Maroc | 73H | Đã lên lịch |
11:25 | AT554 | Lagos (Sân bay quốc tế Murtala Muhammed) | Royal Air Maroc | 73H | Đã lên lịch |
11:50 | AT221 | Moscow (Moscow Domodedovo) | Royal Air Maroc | 73H | Đã lên lịch |
11:55 | AT509 | Douala (Sân bay quốc tế Douala) | Royal Air Maroc | 73H | Đã lên lịch |
12:10 | IB8792 | Madrid (Madrid Adolfo Suarez-Barajas) | Iberia Regional (Islas Cies Livery) | CRJX (Mitsubishi CRJ-1000) | Đã lên lịch |
12:20 | AT296 | Brazzaville (Brazzaville Maya-Maya) | Royal Air Maroc | 73H | Đã lên lịch |
12:30 | MS847 | Cairo (Cairo International) | Egyptair | 73H | Đã lên lịch |
12:45 | EK751 | Dubai (Dubai International) | Emirates | A388 (Airbus A380-861) | Đã lên lịch |
12:50 | AT1411 | Laayoune (Laayoune Hassan I) | Royal Air Maroc | 73H | Đã lên lịch |
12:50 | SV373 | Jeddah (Jeddah King Abdulaziz International) | Saudia | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Đã lên lịch |
13:30 | AT273 | Cairo (Cairo International) | Royal Air Maroc | 73H | Đã lên lịch |
13:30 | AT1469 | Zagora (Zagora) | Royal Air Maroc | AT7 | Đã lên lịch |
13:45 | AT1423 | Dakhla (Dakhla) | Royal Air Maroc | 73H | Đã lên lịch |
13:45 | TB7352 | Metz (Metz/Nancy Lorraine) | TUI | B737 (Boeing 737-7K5) | Đã lên lịch |
13:50 | AT422 | Agadir (Agadir Al Massira) | Royal Air Maroc | E90 | Đã lên lịch |
14:00 | AT729 | Marseille (Marseille Provence) | Royal Air Maroc | E90 | Đã hủy |
14:10 | 3O112 | Brussel (Brussels) | Air Arabia | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
14:10 | 3O266 | Basel (EuroAirport Swiss) | Air Arabia | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
14:20 | AT717 | Nantes (Nantes Atlantique) | Royal Air Maroc | E190 (Embraer E190AR) | Đã lên lịch |
14:20 | QR1395 | Doha (Doha Hamad International) | Qatar Airways | B788 (Boeing 787-8 Dreamliner) | Đã lên lịch |
14:25 | AT410 | Marrakech (Marrakech Menara) | Royal Air Maroc | 73H | Đã lên lịch |
14:35 | AT973 | Madrid (Madrid Adolfo Suarez-Barajas) | Royal Air Maroc (Oneworld Livery) | B738 (Boeing 737-8B6) | Đã lên lịch |
14:40 | AT795 | Montpellier (Montpellier Mediterranee) | Royal Air Maroc | E90 | Đã hủy |
14:45 | AT571 | Tunis (Sân bay quốc tế Tunis-Carthage) | Royal Air Maroc | 73H | Đã lên lịch |
14:45 | AT945 | Turin (Sân Bay Quốc tế Turin) | Royal Air Maroc | B738 (Boeing 737-8B6) | Đã lên lịch |
14:45 | AT981 | Lisbon (Sân bay Lisboa Portela) | Royal Air Maroc | B738 (Boeing 737-8B6) | Đã lên lịch |
14:50 | AF1596 | Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) | Air France | 321 | Đã lên lịch |
14:50 | TK617 | Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) | Turkish Airlines | 359 | Đã lên lịch |
14:55 | AT1435 | Tantan (Tan-Tan Plage Blanche) | Royal Air Maroc | AT7 | Đã lên lịch |
15:00 | AT965 | Barcelona (Sân bay Barcelona) | Royal Air Maroc | B738 (Boeing 737-8B6) | Đã lên lịch |
15:05 | AT955 | Milan (Milan Malpensa) | Royal Air Maroc | B738 (Boeing 737-8B6) | Đã lên lịch |
15:14 | Montpellier (Montpellier Mediterranee) | Royal Air Maroc | B738 (Boeing 737-8B6) | Đã lên lịch | |
15:15 | AT779 | Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) | Royal Air Maroc | B738 (Boeing 737-8B6) | Đã lên lịch |
15:20 | AT761 | Paris (Paris Orly) | Royal Air Maroc | B738 (Boeing 737-8B6) | Đã lên lịch |
15:45 | 3O492 | Naples (Sân Bay Quốc tế Napoli) | Air Arabia | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
16:20 | TP1438 | Lisbon (Sân bay Lisboa Portela) | TAP Express | E195 (Embraer E195AR) | Đã lên lịch |
17:00 | TO3068 | Paris (Paris Orly) | Transavia | B738 (Boeing 737-85P) | Đã lên lịch |
17:15 | IB8794 | Madrid (Madrid Adolfo Suarez-Barajas) | Iberia Regional (Islas Cies Livery) | CRJX (Mitsubishi CRJ-1000) | Đã lên lịch |
17:20 | AF1196 | Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) | Air France | 320 | Đã lên lịch |
17:20 | AT352 | Brussel (Brussels) | Royal Air Maroc | 76Y | Đã lên lịch |
17:20 | 3O342 | Lyon (Lyon St-Exupery) | Air Arabia | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
17:40 | AT355 | Brussel (Brussels) | Royal Air Maroc Cargo | B763 (Boeing 767-343(ER)(BCF)) | Đã lên lịch |
18:00 | AT913 | Istanbul (Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen) | Royal Air Maroc | 738 | Đã lên lịch |
18:30 | TB2533 | Brussel (Brussels) | TUI | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
19:05 | QR1396 | Marrakech (Marrakech Menara) | Qatar Airways | 788 | Đã lên lịch |
19:20 | AT326 | Ouagadougou (Sân bay Ouagadougou) | Royal Air Maroc | 76Y | Đã lên lịch |
19:35 | AT765 | Paris (Paris Orly) | Royal Air Maroc | 73H | Đã lên lịch |
19:50 | AT931 | Genève (Sân bay quốc tế Geneva Cointrin) | Royal Air Maroc | 73H | Đã lên lịch |
19:55 | AT803 | Luân Đôn (Sân bay Gatwick) | Royal Air Maroc | 73H | Đã lên lịch |
20:00 | AT941 | Rome (Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino) | Royal Air Maroc | 73H | Đã lên lịch |
20:05 | AT1763 | Paris (Paris Orly) | Malta MedAir | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
20:10 | AT249 | Jeddah (Jeddah King Abdulaziz International) | Royal Air Maroc | 343 | Đã lên lịch |
20:10 | AT953 | Bologna (Bologna Guglielmo Marconi) | Royal Air Maroc | 73H | Đã lên lịch |
20:15 | AT951 | Milan (Milan Malpensa) | Royal Air Maroc | 737 | Đã lên lịch |
20:20 | AT985 | Málaga (Malaga) | Royal Air Maroc | AT7 | Đã lên lịch |
20:25 | AT971 | Madrid (Madrid Adolfo Suarez-Barajas) | Royal Air Maroc | 73H | Đã lên lịch |
20:35 | AT811 | Frankfurt am Main (Frankfurt International) | Royal Air Maroc | 73H | Đã lên lịch |
20:35 | AT851 | Amsterdam (Amsterdam Schiphol) | Royal Air Maroc | 7M8 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Casablanca Mohammed V (Casablanca) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Casablanca Mohammed V.