Thông tin về Casablanca Mohammed V
Thông tin chi tiết về Casablanca Mohammed V: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: CMN
ICAO: GMMN
Giờ địa phương:
UTC: 1
Casablanca Mohammed V trên bản đồ
Các chuyến bay từ Casablanca Mohammed V
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L6115 | Casablanca — Nouakchott | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 20:30 | 23:30 | 3h 0m | Mauritania Airlines International | từ 6.335.073 ₫ | tìm kiếm |
AT794 | Casablanca — Montpellier | Thứ ba, thứ sáu | 08:05 | 11:35 | 2h 30m | Royal Air Maroc | từ 1.602.850 ₫ | tìm kiếm |
HC332 | Casablanca — Ndiass | thứ bảy | 10:50 | 14:00 | 3h 10m | Air Senegal | tìm kiếm | |
AT425 | Casablanca — Agadir | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 15:15 | 16:15 | 1h 0m | Royal Air Maroc | từ 1.144.893 ₫ | tìm kiếm |
TK6329 | Casablanca — Zürich | Thứ Tư | 01:25 | 06:27 | 3h 2m | CMA CGM Air Cargo | từ 3.409.236 ₫ | tìm kiếm |
AT401 | Casablanca — Marrakech | thứ sáu | 20:50 | 21:40 | 50m | Royal Air Maroc | từ 2.188.017 ₫ | tìm kiếm |
AT291 | Casablanca — Luanda | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 22:05 | 05:10 | 7h 5m | Royal Air Maroc | từ 12.975.450 ₫ | tìm kiếm |
HC332 | Casablanca — Ndiass | Thứ ba | 13:55 | 16:00 | 3h 5m | Air Senegal | tìm kiếm | |
AT501 | Casablanca — Ndiass | hằng ngày | 21:45 | 01:05 | 3h 20m | Royal Air Maroc | tìm kiếm | |
3O437 | Casablanca — Istanbul | thứ hai, Thứ ba | 16:40 | 23:20 | 4h 40m | Air Arabia | từ 1.628.292 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Casablanca Mohammed V
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AF1896 | Paris — Casablanca | hằng ngày | 07:10 | 10:20 | 4h 10m | Air France | từ 2.620.532 ₫ | tìm kiếm |
XK900 | Ajaccio — Casablanca | thứ năm | 06:50 | 08:27 | 2h 37m | Air Corsica | tìm kiếm | |
3O358 | Toulouse — Casablanca | Thứ ba | 07:40 | 08:57 | 2h 17m | Air Arabia Maroc | từ 2.009.923 ₫ | tìm kiếm |
QY938 | Paris — Casablanca | Thứ Tư | 06:05 | 08:09 | 3h 4m | DHL | từ 2.620.532 ₫ | tìm kiếm |
AT353 | Brussel — Casablanca | Thứ Tư | 17:45 | 20:00 | 3h 15m | Royal Air Maroc | từ 1.908.154 ₫ | tìm kiếm |
3O468 | Bologna — Casablanca | thứ bảy | 12:20 | 13:35 | 3h 15m | Air Arabia | từ 1.984.481 ₫ | tìm kiếm |
3O478 | Pisa — Casablanca | Thứ ba | 18:05 | 20:15 | 3h 10m | Air Arabia | từ 1.806.386 ₫ | tìm kiếm |
AT1461 | Ouarzazate — Casablanca | thứ năm, thứ bảy | 07:30 | 08:30 | 1h 0m | Royal Air Maroc | từ 1.831.828 ₫ | tìm kiếm |
AT8705 | Bordeaux — Casablanca | Thứ Tư | 11:00 | 12:00 | 2h 0m | Royal Air Maroc | từ 2.671.416 ₫ | tìm kiếm |
3O486 | Catania — Casablanca | Thứ ba | 12:30 | 15:00 | 3h 30m | Air Arabia Maroc | từ 2.620.532 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Casablanca Mohammed V
- Ben Slimane (1 km)
- Anfa (23 km)
- Rabat Sale (108 km)
- NAF (132 km)
- Meknes (199 km)
- Marrakech Menara (201 km)
- Fes Saiss (250 km)
- Ouarzazate (280 km)
- Essaouira Mogador (295 km)
Các hãng hàng không bay đến Casablanca Mohammed V
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Casablanca Mohammed V:
- Air Arabia (G9)
- Air Arabia Maroc (3O)
- Air Canada (AC)
- Air Cote d'Ivoire (HF)
- Air France (AF)
- Air Senegal (HC)
- Air X Charter (AX)
- CMA CGM Air Cargo (2C)
- DHL (D0)
- Egyptair (MS)
- Emirates (EK)
- Ethiopian Airlines (ET)
- Etihad Airways (EY)
- European Air Transport (QY)
- Flexflight (W2)
- Fly2Sky (F6)
- Gulf Air (GF)
- Heston Airlines (HN)
- Iberia Regional (IB)
- Iberojet (E9)
- Karun Airlines
- Kuwait Airways (KU)
- Lufthansa (LH)
- Luxwing (BN)
- MHS Aviation (M2)
- Maleth-Aero (DB)
- Malta MedAir (MT)
- Mauritania Airlines International (L6)
- Norwegian (DY)
- Nouvelair Tunisie (BJ)
- Pegasus (PC)
- Privilege Style (P6)
- Qatar Airways (QR)
- RAF-Avia (MT)
- Royal Air Maroc (AT)
- Saudia (SV)
- Skytaxi (TE)
- SmartLynx (6Y)
- Swiftair (WT)
- TAP Express (TP)
- TUI (Robinson Club Resorts Livery) (X3)
- TUI Airlines Belgium (TB)
- Transavia (HV)
- Transavia France (TO)
- Tunisair (TU)
- Turkish Airlines (TK)
- Twin Jet (T7)
- USC (XG)
- Volotea (V7)
- Vueling (VY)
- Wamos Air (EB)
- flynas (Year of Saudi Coffee Livery) (XY)