Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Sáu, 28 tháng 6 | |||||
10:30 | CA4049 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Air China | A20N (Airbus A320-251N) | Đã hạ cánh 10:15 |
10:35 | 3U6731 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Sichuan Airlines | A20N (Airbus A320-271N) | Đã hạ cánh 10:18 |
10:35 | 8L9625 | Cảnh Hồng (Jinghong Xishuangbanna Gasa Int) | Lucky Air | B737 (Boeing 737-74P) | Ước đoán 10:24 |
10:45 | FU6571 | Phúc Châu (Fuzhou Changle International) | Fuzhou Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Ước đoán 10:46 |
10:45 | GT1019 | Quế Lâm (Guilin Liangjiang International) | Air Guilin | 319 | Đã lên lịch |
10:45 | GY7223 | Nghi Tân (Yibin Caiba) | Colorful Guizhou Airlines | E190 (Embraer E190LR) | Ước đoán 10:26 |
10:45 | 8L9503 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Lucky Air | A20N (Airbus A320-251N) | Ước đoán 10:29 |
10:50 | SC4943 | Ürümqi (Urumqi Diwopu International) | Shandong Airlines | B738 (Boeing 737-85N) | Ước đoán 10:29 |
10:50 | ZH8398 | Nam Ninh (Nanning Wuxu International) | Shenzhen Airlines | 738 | Đã lên lịch |
10:50 | ZH9317 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Shenzhen Airlines | B738 (Boeing 737-89L) | Ước đoán 11:05 |
10:55 | CZ6650 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | China Southern Airlines | B738 (Boeing 737-81B) | Ước đoán 10:35 |
10:55 | HU7031 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | Hainan Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Ước đoán 10:35 |
10:55 | JD5375 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | Capital Airlines | 320 | Đã hủy |
11:00 | CZ6169 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | China Southern Airlines | B738 (Boeing 737-81B) | Ước đoán 10:44 |
11:00 | HU7269 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Hainan Airlines | 738 | Đã lên lịch |
11:00 | HU7429 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Hainan Airlines | B738 (Boeing 737-84P) | Bị hoãn 11:20 |
11:05 | CZ6370 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | China Southern Airlines | B738 (Boeing 737-81B) | Ước đoán 10:50 |
11:10 | K6894 | Phnom Penh (Phnom Penh International) | Cambodia Angkor Air | A320 (Airbus A320-232) | Ước đoán 11:01 |
11:15 | FU6637 | Hohhot (Hohhot Baita International) | Fuzhou Airlines | 737 | Đã lên lịch |
11:15 | MU5829 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Ước đoán 10:57 |
11:20 | CZ3396 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
11:20 | FM9345 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | Shanghai Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Bị hoãn 11:39 |
11:20 | Y87519 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | Suparna Airlines | B738 (Boeing 737-84P) | Bị hoãn 11:41 |
11:22 | 7L79 | Baku (Sân bay quốc tế Heydar Aliyev) | Silk Way West Airlines | B748 (Boeing 747-83QF) | Ước đoán 11:33 |
11:25 | PN6344 | Tây Ninh (Xining Caojiabao) | West Air | A320 (Airbus A320-232) | Ước đoán 11:09 |
11:35 | 8L9564 | Lô Châu (Luzhou Lantian) | Lucky Air | 320 | Đã lên lịch |
11:40 | CZ3771 | Châu Hải (Zhuhai Sanzao International) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
11:45 | HO2055 | Ôn Châu (Wenzhou Yongqiang International) | Juneyao Air | 320 | Đã lên lịch |
11:55 | PN6454 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | West Air | 320 | Đã lên lịch |
12:00 | GS7437 | Tuân Nghĩa (Zunyi Xinzhou) | Tianjin Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
12:00 | 8L9536 | Tây Ninh (Xining Caojiabao) | Lucky Air | 737 | Đã hủy |
12:05 | CZ8764 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
12:05 | PN6362 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | West Air | 320 | Đã lên lịch |
12:05 | 9C7067 | Đại Liên (Dalian Zhoushuizi International) | Spring Airlines | 320 | Đã lên lịch |
12:10 | G54313 | Cù Châu (Quzhou) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
12:10 | PN6332 | Ôn Châu (Wenzhou Yongqiang International) | West Air | 320 | Đã lên lịch |
12:15 | CZ6359 | Tam Á (Sanya Phoenix International) | China Southern Airlines | 321 | Đã lên lịch |
12:15 | GS7521 | Ürümqi (Urumqi Diwopu International) | Tianjin Airlines (100th Aircraft Livery) | A321 (Airbus A321-231) | Ước đoán 12:11 |
12:15 | MF8223 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Xiamen Air | A21N (Airbus A321-251NX) | Đã lên lịch |
12:20 | CZ8290 | Phúc Châu (Fuzhou Changle International) | China Southern Airlines | B738 (Boeing 737-81B) | Đã lên lịch |
12:20 | HU7033 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | Hainan Airlines | 738 | Đã lên lịch |
12:30 | CZ8533 | Karamay (Karamay) | China Southern Airlines | B738 (Boeing 737-81B) | Ước đoán 11:50 |
12:35 | PN6378 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | West Air | A321 (Airbus A321-211) | Ước đoán 11:58 |
12:40 | A67141 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Air Travel | A20N (Airbus A320-251N) | Ước đoán 12:05 |
12:45 | HU7561 | Tam Á (Sanya Phoenix International) | Hainan Airlines | 738 | Đã lên lịch |
12:45 | HU7849 | Ürümqi (Urumqi Diwopu International) | Hainan Airlines | B738 (Boeing 737-84P) | Ước đoán 12:20 |
12:50 | FM9295 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | Shanghai Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
12:55 | CZ5125 | Cát An (Ji'an Jinggangshan) | China Southern Airlines | C27 | Đã lên lịch |
12:55 | ZH9319 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Shenzhen Airlines | 738 | Đã lên lịch |
12:55 | 8L9553 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Lucky Air | 737 | Đã lên lịch |
13:00 | CZ3474 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | China Southern Airlines | 73G | Đã lên lịch |
13:00 | HO1049 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | Juneyao Air | 789 | Đã lên lịch |
13:00 | PN6330 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | West Air | 321 | Đã lên lịch |
13:15 | CZ6917 | Ürümqi (Urumqi Diwopu International) | China Southern Airlines | B738 (Boeing 737-81B) | Ước đoán 12:43 |
13:20 | ZH8374 | Trường Xuân (Changchun Longjia International) | Shenzhen Airlines | 737 | Đã lên lịch |
13:23 | TK6113 | Tbilisi (Sân bay quốc tế Tbilisi) | Turkish Cargo | A332 (Airbus A330-243F) | Bị hoãn 14:45 |
13:25 | CZ3480 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
13:25 | HU7859 | Ürümqi (Urumqi Diwopu International) | Hainan Airlines | 330 | Đã lên lịch |
13:25 | ZH8384 | Nam Ninh (Nanning Wuxu International) | Shenzhen Airlines | 738 | Đã lên lịch |
13:30 | CZ8300 | Tây Ninh (Xining Caojiabao) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
13:30 | 8L9501 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Lucky Air | 736 | Đã lên lịch |
13:35 | CZ3592 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
13:40 | ZH8392 | Tấn Giang (Quanzhou Jinjiang) | Shenzhen Airlines | 32A | Đã lên lịch |
13:40 | OQ2343 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Chongqing Airlines | 320 | Đã lên lịch |
13:45 | CZ6396 | Ninh Ba (Ningbo Lishe International) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
13:45 | MU5575 | Yên Đài (Yantai Penglai International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
13:45 | RY6642 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | Jiangxi Air | 738 | Đã lên lịch |
13:48 | K4812 | Anchorage (Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage) | Kalitta Air | B744 (Boeing 747-4B5F) | Ước đoán 13:28 |
13:50 | AQ1184 | Hohhot (Hohhot Baita International) | 9 Air | 7M8 | Đã lên lịch |
13:50 | CZ6336 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
13:55 | CZ6631 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
13:55 | HU7283 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Hainan Airlines | 738 | Đã lên lịch |
14:00 | EU2761 | Lhasa (Lhasa/Lasa Gonggar) | Chengdu Airlines | 319 | Đã lên lịch |
14:00 | Y87586 | Cáp Nhĩ Tân (Harbin Taiping International) | Suparna Airlines | 738 | Đã lên lịch |
14:00 | 8L9522 | Lhasa (Lhasa/Lasa Gonggar) | Lucky Air | 737 | Đã lên lịch |
14:00 | 9C6412 | Trường Xuân (Changchun Longjia International) | Spring Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
14:05 | CA2640 | Đông Dinh (Dongying Shengli) | Air China | 321 | Đã lên lịch |
14:05 | CZ6295 | Cáp Nhĩ Tân (Harbin Taiping International) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
14:05 | 8L9524 | Trường Xuân (Changchun Longjia International) | Lucky Air | 737 | Đã lên lịch |
14:10 | FM9347 | Thượng Hải (Shanghai Hongqiao International) | Shanghai Airlines | 73E | Đã lên lịch |
14:10 | PN6420 | Cảnh Hồng (Jinghong Xishuangbanna Gasa Int) | West Air | 320 | Đã lên lịch |
14:10 | TV9873 | Tây Ninh (Xining Caojiabao) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
14:15 | CZ6298 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
14:15 | HO1905 | Huệ Châu (Huizhou) | Juneyao Air | 32S | Đã lên lịch |
14:20 | SC2273 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Shandong Airlines | 738 | Đã lên lịch |
14:25 | CZ6490 | Châu Hải (Zhuhai Sanzao International) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
14:25 | MF8233 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Xiamen Air | 738 | Đã lên lịch |
14:40 | CZ3024 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
14:40 | CZ3492 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
14:45 | G54577 | Bao Đầu (Baotou Erliban) | China Express Airlines | 32A | Đã lên lịch |
14:50 | UQ3562 | Lan Châu (Lanzhou Zhongchuan) | Urumqi Air | 738 | Đã lên lịch |
14:55 | CA1913 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | 321 | Đã lên lịch |
14:55 | HO1090 | Bayan Nur (Bayannur Tianjitai) | Juneyao Air | 320 | Đã lên lịch |
15:00 | CZ3394 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
15:00 | HU7732 | Hohhot (Hohhot Baita International) | Hainan Airlines | 738 | Đã lên lịch |
15:05 | CZ3976 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
15:05 | MU2196 | Ôn Châu (Wenzhou Yongqiang International) | China Eastern (绚丽甘肃 - Beautiful Gansu Livery) | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
15:10 | MF8261 | Tấn Giang (Quanzhou Jinjiang) | Xiamen Air | 738 | Đã lên lịch |
15:10 | UQ3549 | Trạm Giang (Sân bay Trạm Giang) | Urumqi Air | 738 | Đã lên lịch |
15:25 | CZ5673 | Kashgar (Kashi) | China Southern Airlines | 7M8 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Zhengzhou Xinzheng International (Trịnh Châu) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Zhengzhou Xinzheng International.