Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
11:24 | Almelo Rail Station (Almelo Railway Station) | Fly 7 | PC12 (Pilatus PC-12 NGX) | Bị hoãn 12:28 | |
17:00 | FR6294 | Porto (Porto Francisco Sa Carneiro) | Ryanair | B38M (Boeing 737 MAX 8-200) | Đã lên lịch |
18:25 | AF7392 | Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) | Air France | E190 (Embraer E190STD) | Đã lên lịch |
19:35 | Paris (Le Bourget) | Jetfly Aviation | PC12 (Pilatus PC-12 NG) | Đã lên lịch | |
22:15 | AF7394 | Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) | Air France | E190 (Embraer E190STD) | Đã lên lịch |
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
10:10 | AF7390 | Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) | Air France | E190 (Embraer E190STD) | Đã lên lịch |
16:30 | FR9711 | Fes (Fes Saiss) | Ryanair | 7M8 | Đã lên lịch |
18:25 | AF7392 | Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) | Air France | E90 | Đã lên lịch |
22:15 | AF7394 | Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) | Air France | E90 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Sân bay Clermont-Ferrand Auvergne (Clermont-Ferrand) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay Clermont-Ferrand Auvergne.