Giờ địa phương:
Sân bay quốc tế Chiang Rai bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
15:20 | DD105 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | Nok Air | 738 | Đã lên lịch |
15:40 | VZ133 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Thai VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
17:50 | FD3208 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
18:40 | DD107 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | Nok Air | 738 | Đã lên lịch |
18:55 | TG137 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Thai Airways | 32A | Đã lên lịch |
20:50 | SL545 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | Thai Lion Air | 738 | Đã lên lịch |
20:55 | VZ135 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Thai VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
21:30 | FD3206 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
08:25 | VZ131 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Thai VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
08:55 | SL533 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | Thai Lion Air | 738 | Đã lên lịch |
09:00 | FD3200 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | AirAsia (Amazing new Chapters Livery) | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
09:55 | FD3202 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
10:25 | TG131 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Thai Airways | 32A | Đã lên lịch |
10:55 | VZ401 | Phuket (Sân bay quốc tế Phuket) | Thai VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
11:50 | DD103 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | Nok Air | 738 | Đã lên lịch |
13:10 | FD3210 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | AirAsia (Shades of The River Livery) | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
13:10 | SL539 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | Thai Lion Air | 738 | Đã lên lịch |
13:40 | TG133 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Thai Airways | 320 | Đã lên lịch |
15:20 | DD105 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | Nok Air | 738 | Đã lên lịch |
15:25 | VZ133 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Thai VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
17:50 | FD3208 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | Thai AirAsia | 320 | Đã lên lịch |
18:40 | DD107 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | Nok Air | 738 | Đã lên lịch |
18:55 | TG137 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Thai Airways | 32A | Đã lên lịch |
20:50 | SL545 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | Thai Lion Air | 739 | Đã lên lịch |
20:55 | VZ135 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Thai VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
21:30 | FD3206 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | Thai AirAsia | 320 | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Sân bay quốc tế Chiang Rai (Chiang Rai) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay quốc tế Chiang Rai.