Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
07:55 | VZ130 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Thai VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
08:30 | FD3199 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | AirAsia (MyMo by GSB Sticker) | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
09:25 | FD3201 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
09:55 | TG130 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Thai Airways | 32A | Đã lên lịch |
10:25 | VZ400 | Phuket (Sân bay quốc tế Phuket) | Thai VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
11:20 | DD102 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | Nok Air | 738 | Đã lên lịch |
12:30 | SL538 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | Thai Lion Air | 738 | Đã lên lịch |
12:40 | FD3209 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
13:10 | TG132 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Thai Airways | 320 | Đã lên lịch |
14:50 | DD104 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | Nok Air | 738 | Đã lên lịch |
15:10 | VZ132 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Thai VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
17:20 | FD3207 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | AirAsia (Sustainable ASEAN tourism Livery) | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
18:10 | DD106 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | Nok Air | 738 | Đã lên lịch |
18:20 | TG136 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Thai Airways | 320 | Đã lên lịch |
20:00 | SL544 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | Thai Lion Air | 738 | Đã lên lịch |
20:25 | VZ134 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Thai VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
21:00 | FD3205 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | AirAsia (Amazing new chapters livery) | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
07:55 | VZ130 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Thai VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
08:15 | SL532 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | Thai Lion Air | 738 | Đã lên lịch |
08:30 | FD3199 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | Thai AirAsia | 320 | Đã lên lịch |
09:25 | FD3201 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | Thai AirAsia | 320 | Đã lên lịch |
09:55 | TG130 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Thai Airways | 32A | Đã lên lịch |
10:25 | VZ400 | Phuket (Sân bay quốc tế Phuket) | Thai VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
11:20 | DD102 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | Nok Air | 738 | Đã lên lịch |
12:30 | SL538 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | Thai Lion Air | 738 | Đã lên lịch |
12:40 | FD3209 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | Thai AirAsia | 320 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Sân bay quốc tế Chiang Rai (Chiang Rai) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay quốc tế Chiang Rai.