Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
04:30 | B2737 | Minsk (Sân bay quốc tế Minsk) | Belavia | E95 | Đã lên lịch |
09:40 | TK390 | Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) | Turkish Airlines | 73H | Đã lên lịch |
10:00 | D4301 | Tbilisi (Sân bay quốc tế Tbilisi) | Geosky | ATR | Đã lên lịch |
11:15 | 6H883 | Tel Aviv (Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International) | Israir Airlines | 738 | Đã lên lịch |
11:20 | WZ551 | Moscow (Moscow Domodedovo) | Red Wings | T20 | Đã lên lịch |
14:10 | LY5103 | Tel Aviv (Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International) | El Al | 738 | Đã lên lịch |
20:00 | D4303 | Tbilisi (Sân bay quốc tế Tbilisi) | Geosky | ATR | Đã lên lịch |
20:55 | 6H885 | Tel Aviv (Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International) | Israir Airlines | 320 | Đã lên lịch |
21:10 | TK392 | Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) | Turkish Airlines | 73H | Đã lên lịch |
21:40 | IZ413 | Tel Aviv (Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International) | Arkia Israeli Airlines | 320 | Đã lên lịch |
23:00 | 6H889 | Tel Aviv (Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International) | Israir Airlines | 320 | Đã lên lịch |
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
09:40 | TK390 | Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) | Turkish Airlines | 73H | Đã lên lịch |
10:00 | D4301 | Tbilisi (Sân bay quốc tế Tbilisi) | Geosky | ATR | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Sân bay quốc tế Batumi (Batumi) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay quốc tế Batumi.