Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
07:40 | S75209 | Novosibirsk (Sân bay Tolmachevo) | S7 Airlines | 32A | Đã lên lịch |
08:00 | HZ4611 | Khabarovsk (Khabarovsk Novy) | Aurora | DH4 | Đã lên lịch |
08:55 | IO105 | Chita (Chita Kadala) | IrAero | SU9 | Đã lên lịch |
09:45 | S73061 | Moscow (Moscow Domodedovo) | S7 Airlines | 32N | Đã lên lịch |
10:05 | U6299 | Yekaterinburg (Yekaterinburg Koltsovo) | Ural Airlines | 320 | Đã lên lịch |
10:35 | U6349 | Moscow (Moscow Domodedovo) | Ural Airlines | 32N | Đã lên lịch |
11:30 | HZ2136 | Vladivostok (Vladivostok Knevichi) | Aurora | SU9 | Đã lên lịch |
11:30 | R3572 | Vladivostok (Vladivostok Knevichi) | Yakutia Airlines | SU1 | Đã lên lịch |
13:00 | HZ4612 | Tynda (Tynda) | Aurora | DH4 | Đã lên lịch |
14:35 | SU6879 | Krasnoyarsk (Sân bay Yemelyanovo) | Aeroflot | 73H | Đã lên lịch |
14:45 | IO106 | Vladivostok (Vladivostok Knevichi) | IrAero | SU1 | Đã lên lịch |
Thứ Ba, 30 tháng 4 | |||||
07:40 | S75209 | Novosibirsk (Sân bay Tolmachevo) | S7 Airlines | 73H | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Blagoveshchensk Ignatyevo (Blagoveshchensk) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Blagoveshchensk Ignatyevo.