Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
18:35 | EU2833 | Thạch Gia Trang (Shijiazhuang Zhengding International) | Chengdu Airlines | 320 | Đã lên lịch |
19:40 | AQ1187 | Hợp Phì (Hefei Xinqiao International) | 9 Air | 738 | Đã lên lịch |
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
08:45 | FM9141 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | Shanghai Airlines | 733 | Đã lên lịch |
11:40 | AQ1187 | Hợp Phì (Hefei Xinqiao International) | 9 Air | 738 | Đã lên lịch |
11:45 | KY3171 | Thạch Gia Trang (Shijiazhuang Zhengding International) | Kunming Airlines | 738 | Đã lên lịch |
18:35 | EU2833 | Thạch Gia Trang (Shijiazhuang Zhengding International) | Chengdu Airlines | 320 | Đã lên lịch |
19:40 | AQ1187 | Hợp Phì (Hefei Xinqiao International) | 9 Air | 738 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Qinhuangdao Beidaihe (Tần Hoàng Đảo) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Qinhuangdao Beidaihe.