Thông tin về Sân bay Kalaymyo
Thông tin chi tiết về Sân bay Kalaymyo: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: KMV
ICAO: VYKL
Giờ địa phương:
UTC: 6.5
Sân bay Kalaymyo trên bản đồ
Các chuyến bay từ Sân bay Kalaymyo
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
K7229 | Kale — Ragoon | thứ bảy | 16:35 | 19:55 | 3h 20m | Mingalar | tìm kiếm | |
K7227 | Kale — Ragoon | Thứ Tư | 11:25 | 13:40 | 2h 15m | Mingalar | tìm kiếm | |
UB564 | Kale — Burma | Thứ Tư | 13:55 | 14:40 | 45m | Myanmar National Airlines | tìm kiếm | |
UB584 | Kale — Burma | thứ hai | 16:25 | 17:10 | 45m | Myanmar National Airlines | tìm kiếm | |
UB514 | Kale — Ragoon | Thứ Tư | 09:30 | 11:15 | 1h 45m | Myanmar National Airlines | tìm kiếm | |
UB1584 | Kale — Burma | Thứ Tư | 14:40 | 15:15 | 35m | Myanmar National Airlines | tìm kiếm | |
K7229 | Kale — Ragoon | thứ hai, thứ năm | 15:55 | 17:55 | 2h 0m | Mingalar | tìm kiếm | |
UB584 | Kale — Burma | thứ hai | 15:10 | 15:55 | 45m | Myanmar National Airlines | tìm kiếm | |
K7228 | Kale — Burma | Thứ Tư, thứ bảy | 12:45 | 13:35 | 50m | Mingalar | tìm kiếm | |
K7227 | Kale — Ragoon | Thứ Tư | 15:15 | 17:15 | 2h 0m | Mingalar | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Sân bay Kalaymyo
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UB503 | Ragoon — Kale | thứ năm | 10:30 | 12:15 | 1h 45m | Myanmar National Airlines | tìm kiếm | |
K7228 | Ragoon — Kale | thứ bảy | 13:30 | 15:30 | 2h 0m | Mingalar | tìm kiếm | |
UB503 | Ragoon — Kale | Thứ ba | 14:15 | 16:00 | 1h 45m | Myanmar National Airlines | tìm kiếm | |
UB583 | Burma — Kale | thứ năm | 09:50 | 10:35 | 45m | Myanmar National Airlines | tìm kiếm | |
K7226 | Ragoon — Kale | Thứ Tư | 13:00 | 15:00 | 2h 0m | Mingalar | tìm kiếm | |
UB583 | Burma — Kale | thứ hai | 15:30 | 16:15 | 45m | Myanmar National Airlines | tìm kiếm | |
UB583 | Burma — Kale | thứ năm, thứ sáu | 10:40 | 11:25 | 45m | Myanmar National Airlines | tìm kiếm | |
UB583 | Burma — Kale | thứ năm | 07:30 | 08:15 | 45m | Myanmar National Airlines | tìm kiếm | |
UB503 | Ragoon — Kale | thứ hai | 13:45 | 15:30 | 1h 45m | Myanmar National Airlines | tìm kiếm | |
K7226 | Ragoon — Kale | thứ năm | 10:10 | 09:00 | 1h 10m | Mingalar | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Sân bay Kalaymyo
- Gangaw (114 km)
- Aizawl Lengpui (163 km)
- Imphal (177 km)
- Qinhuangdao Beidaihe (219 km)
- Silchar Kumbhirgram (222 km)
- Pakokku (232 km)
Các hãng hàng không bay đến Sân bay Kalaymyo
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Sân bay Kalaymyo: